Dự báo thời tiết Phường Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa

mây cụm

Hải Châu

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
56%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

248.3

μg/m³
NO

0.15

μg/m³
NO2

1.28

μg/m³
O3

41.18

μg/m³
SO2

0.61

μg/m³
PM2.5

9.19

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa cường độ nặng

Dự báo chất lượng không khí Phường Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 248.3 0.15 1.28 41.18 0.61 9.19 10.05
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.16 0.1 1.4 42.73 0.6 9.68 10.52
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 257.87 0.08 2.12 41 0.7 10.14 11.19
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 282.53 0.01 3.25 35.01 0.84 10.88 12.35
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.49 0 3.86 30.31 0.94 11.59 13.55
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.32 0 4.09 27.56 1 12.29 14.68
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.16 0 4.01 26.39 0.99 12.95 15.69
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 326.7 0 3.86 25.6 0.95 13.51 16.42
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 325.24 0 3.66 24.23 0.84 13.79 16.43
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 318.94 0 3.38 22.21 0.69 14.08 16.35
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.24 0 2.99 21.29 0.6 14.81 16.77
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 298.39 0 2.55 21.08 0.54 15.82 17.56
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.1 0 2.18 21.23 0.5 16.92 18.5
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 279.14 0 1.9 21.75 0.47 18.31 19.81
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 272.62 0 1.71 22.63 0.48 19.92 21.36
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.71 0 1.55 24.53 0.52 21.68 23.18
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.47 0.02 1.62 28.75 0.67 23.75 25.49
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.41 0.15 1.76 37.32 0.94 25.89 27.8
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.13 0.23 1.87 42.22 1.11 27.73 29.78
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.13 0.2 1.83 49.22 1.26 29.79 31.87
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.27 0.11 1.03 59.74 0.98 26.17 27.83
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 211.03 0.09 0.76 60.55 0.84 22.77 24.22
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 200.95 0.09 0.72 62.36 0.85 21.96 23.35
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 198.67 0.08 0.77 64.76 0.9 22.33 23.71
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 199.68 0.1 0.8 65.81 0.95 23.56 24.96
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 202.01 0.1 0.91 66.95 1.01 24.94 26.4
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 211.8 0.09 1.56 62.81 1.11 26.38 28.11
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.03 0.01 2.62 54.06 1.21 27.84 30.05
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 245.07 0 3.21 47.89 1.27 29.1 31.85
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.02 0 3.52 39.97 1.17 28.49 31.8
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.06 0 3.59 32 1.03 27.61 31.4
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 272.37 0 3.54 27.07 0.96 27.23 31.22
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.2 0 3.46 23.34 0.89 27.36 31.34
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.41 0 3.33 20.58 0.77 28.15 31.73
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.41 0 3.08 18.93 0.67 29.15 32.48
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 266.83 0 2.77 18.1 0.61 30.28 33.49
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 258.62 0 2.44 18.6 0.57 31.5 34.5
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 250.8 0 2.18 20.14 0.55 32.65 35.44
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 244.44 0 2.01 22.62 0.56 33.51 36.13
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.83 0 1.95 24.34 0.6 34.21 36.82
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246 0.03 2.14 26.76 0.75 35.05 37.85
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 247.8 0.14 2.42 33.57 0.99 34.14 36.92
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 252.63 0.23 2.58 38.51 1.12 32.38 35.05
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 253.02 0.2 2.42 47.05 1.21 31.79 34.24
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.56 0.1 1.14 67.67 0.85 26.47 28.04
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.95 0.08 0.78 70.5 0.7 21.82 22.97
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.13 0.07 0.71 71.08 0.7 19.81 20.81
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.53 0.06 0.72 69.94 0.71 18.33 19.26
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.94 0.08 0.78 66.75 0.76 18.56 19.58
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.65 0.08 0.9 64.38 0.83 19.81 21.02
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.69 0.06 1.45 60.72 0.94 21.22 22.79
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 193.42 0 2.28 55.92 1.05 21.55 23.45
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 206.49 0 2.77 52.75 1.1 20.78 22.91
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 218.06 0 3.14 47.65 1.11 19.52 21.9
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 231.84 0 3.38 40.91 1.06 18.49 21.17
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 242.62 0 3.42 35.87 1 17.53 20.43
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 247.23 0 3.35 32.11 0.89 16.54 19.31
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.28 0 3.11 29.93 0.73 15.64 18.02
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 231 0 2.62 29.66 0.61 14.8 16.78
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 209.35 0 1.98 30.6 0.56 14.07 15.8
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.44 0 1.73 28.63 0.51 13.92 15.61
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.11 0 1.58 26.71 0.46 13.67 15.35
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.6 0 1.49 25.41 0.44 13.47 15.11
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.44 0 1.45 25.4 0.43 13.34 14.97
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.92 0.02 1.58 26.91 0.49 13.38 15.07
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.12 0.09 1.86 31.15 0.6 13.56 15.33
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 216.09 0.12 2.09 34.44 0.69 13.66 15.44
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.55 0.11 2.16 38.41 0.77 13.66 15.37
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.17 0.05 1.54 49.84 0.58 11.36 12.6
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.51 0.04 1.33 50.85 0.5 10.4 11.42
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.01 0.04 1.41 50.14 0.52 10.17 11.1
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 207.6 0.04 1.54 48.37 0.54 10.22 11.1
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.91 0.05 1.67 45.75 0.57 10.57 11.43
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.81 0.05 1.86 44.52 0.6 11.08 11.93
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.02 0.04 2.47 40.31 0.64 11.2 12.2
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.63 0.01 3.3 33.42 0.68 11.09 12.4
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.18 0.01 3.73 28.5 0.72 10.97 12.65
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.73 0.01 3.95 25.31 0.75 10.98 13.08
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 303.07 0 4.14 23.6 0.79 11.27 13.78
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.83 0 4.35 23.12 0.82 11.58 14.31
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 320.9 0 4.5 22.83 0.81 11.75 14.41
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 321.56 0.01 4.43 21.53 0.73 11.81 14.15
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.63 0.01 4.08 19.68 0.64 12.01 14.11
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.27 0.01 3.55 17.45 0.56 12.25 14.13
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 298.47 0.01 3.03 16.13 0.49 12.46 14.12
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 288.66 0.01 2.56 15.41 0.43 12.75 14.23
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 282.75 0 2.27 17.02 0.41 13.32 14.69
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.7 0 2.14 21.08 0.44 13.9 15.28
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 283.51 0.07 2.22 25.74 0.56 14.15 15.71
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 283.79 0.28 2.33 33.69 0.78 13.9 15.66
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.05 0.39 2.23 39.58 0.89 14.48 16.44
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 283.4 0.31 1.77 45.27 0.93 16.56 18.47
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 215.11 0.09 0.68 62.99 0.53 11.07 11.87
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 192.96 0.06 0.46 62.09 0.4 8.82 9.4
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.56 0.05 0.45 61.06 0.4 8.91 9.46
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 189.59 0.06 0.53 55.66 0.42 9.51 10.11

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Hải Châu, Nghi Sơn, Thanh Hóa