Dự báo thời tiết Xã Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội

mây thưa

Chu Minh

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
20%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

327.37

μg/m³
NO

0.16

μg/m³
NO2

3.19

μg/m³
O3

11.62

μg/m³
SO2

0.76

μg/m³
PM2.5

18.97

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 327.37 0.16 3.19 11.62 0.76 18.97 21.55
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.61 0.12 3.19 12.6 0.74 19.33 21.34
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.54 0.08 2.99 12.91 0.7 20.39 21.95
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 312.72 0.06 2.45 11.72 0.55 21.83 23.12
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.4 0.05 2.05 10.98 0.45 23.11 24.26
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 309.76 0.05 1.81 10.69 0.41 23.7 24.79
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.35 0.05 1.56 9.24 0.34 23.29 24.43
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 312.55 0.11 1.45 9.23 0.36 22.42 23.74
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 322.76 0.33 1.65 15.18 0.53 23.53 25.04
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.77 0.41 1.41 19.11 0.53 24.88 26.63
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.08 0.31 1.21 26.11 0.59 27.91 29.86
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.96 0.14 0.8 53.63 0.8 24.15 25.6
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 203.4 0.09 0.53 59.45 0.68 21.61 22.93
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 193.59 0.08 0.53 65.93 0.75 24.15 25.55
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 190.26 0.09 0.6 72.1 0.86 27.2 28.68
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 189.53 0.09 0.73 75.79 1.05 30.17 31.74
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 197.7 0.09 0.98 81.4 1.42 34.7 36.47
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 218.4 0.07 1.7 69.11 1.6 41.2 43.4
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.47 0.01 2.51 49.81 1.44 47.61 50.4
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.62 0 2.76 38.22 1.21 52.02 55.43
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.8 0 2.91 31.06 1.1 55.65 59.76
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.48 0 2.81 25.52 0.98 59.25 64.01
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.03 0.01 2.58 21.7 0.91 61.06 66.23
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.45 0.01 2.39 20.01 0.88 60.77 65.45
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.97 0.01 2.19 19.27 0.81 60.59 64.62
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.26 0.01 1.98 18.9 0.75 61.02 64.25
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.59 0.01 1.76 17.99 0.67 60.68 63.09
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.62 0.01 1.45 15.29 0.51 59.77 61.59
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.51 0.01 1.18 11.97 0.38 58.4 59.77
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.82 0.02 0.96 9.22 0.29 56.72 57.93
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 241.25 0.02 0.86 8.96 0.28 55.69 56.99
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 241.37 0.03 0.94 12.52 0.38 55.32 57
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.73 0.08 1.03 29.71 0.7 56.91 59.15
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.98 0.21 1.05 28.36 0.64 57.17 59.71
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.78 0.23 0.98 32.92 0.71 59.61 62.4
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.06 0.05 0.42 84.95 0.84 33.52 35.23
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 153.37 0.04 0.33 79.75 0.58 21.69 22.87
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 148.25 0.04 0.39 80.68 0.66 21.49 22.65
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 151.88 0.05 0.49 83.28 0.87 23.7 24.98
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 158.25 0.06 0.6 84.76 1.15 26.46 27.89
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 167.89 0.06 0.78 87.57 1.54 30.02 31.66
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.47 0.05 1.42 73.05 1.72 35.04 37.14
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.64 0.01 2.25 51.87 1.59 40.18 42.91
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.03 0 2.59 39.13 1.39 43.91 47.27
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.32 0 2.92 34.41 1.49 46.99 51.03
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.2 0 3.23 33.84 1.76 50.07 54.75
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.73 0 3.26 32.86 1.88 51.84 56.94
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.17 0.01 3.09 31.96 1.87 51.87 56.95
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.47 0.01 2.82 31.47 1.78 52.73 57.3
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.17 0.01 2.51 28.96 1.59 54.29 58.38
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.02 0.01 1.93 18.94 0.92 54.37 57.76
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.32 0.01 1.54 13.38 0.57 53.44 56.29
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.04 0.02 1.37 11.09 0.47 53.25 55.54
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.8 0.02 1.36 10.31 0.46 53.18 55.1
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.18 0.02 1.33 11.02 0.46 53.12 55
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.56 0.03 1.34 13.7 0.53 52.51 54.71
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.12 0.06 1.46 33.25 0.91 50.09 52.48
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.99 0.15 1.48 34.9 0.89 50.27 52.65
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.72 0.17 1.47 36.03 0.89 51.97 54.37
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.39 0.04 0.73 72.91 0.98 32.64 33.98
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 204.07 0.03 0.57 72.99 0.69 22.57 23.44
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.53 0.03 0.6 70.69 0.62 19.2 19.92
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.5 0.03 0.72 68.7 0.67 18.24 18.95
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 212.89 0.03 0.88 66.44 0.78 19.92 20.72
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 226.47 0.02 1.07 66.57 0.92 23.18 24.09
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 242.86 0.02 1.46 51.14 0.88 27.09 28.28
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 257.38 0 1.84 32.66 0.75 29.7 31.28
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.66 0 1.9 24.09 0.67 30.24 32.12
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 262.05 0.01 2.05 21.93 0.73 30.07 32.04
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.22 0 2.31 22.66 0.85 30.19 32.12
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.29 0 2.58 24.47 0.96 30.02 31.78
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.36 0 2.78 26.37 1.02 29.55 31.06
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 273.1 0 2.73 26.34 0.97 29.35 30.58
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 269.67 0.01 2.38 24.64 0.84 29.32 30.31
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 260.45 0.01 1.93 21.82 0.67 28.28 29.1
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 246.47 0.01 1.61 18.34 0.55 26.68 27.4
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 233.43 0.01 1.29 13.71 0.38 25.3 25.97
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.29 0.01 0.99 9.78 0.22 24.69 25.3
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218.24 0.01 0.85 8.88 0.18 24.1 24.76
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 213.24 0.03 0.84 10.03 0.19 22.97 23.77
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 222.46 0.08 0.97 16.01 0.25 22.72 23.69
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.53 0.16 1.05 14.92 0.29 23.22 24.39
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 249.23 0.2 1.12 16.85 0.34 25.17 26.53
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 243.78 0.06 0.67 69.56 0.44 22.7 23.34
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.3 0.04 0.57 71.78 0.38 18.49 18.99
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 232.72 0.04 0.73 71.05 0.44 18.62 19.14
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 241.26 0.03 0.99 69.2 0.54 19.5 20.07
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.22 0.04 1.33 64.99 0.65 21.19 21.83
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 263.33 0.03 1.77 61.56 0.76 22.8 23.53
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 277.19 0.02 2.28 48.03 0.74 24.46 25.49
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 288.9 0 2.51 32.26 0.64 26.01 27.47
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.35 0 2.37 22.98 0.54 26.96 28.76
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 298 0 2.39 16.78 0.52 27.78 29.79
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.88 0.01 2.33 12.86 0.5 28.75 30.98
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 305.16 0.02 2.17 11.04 0.48 29.24 31.47
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 300.61 0.03 2.14 11.33 0.48 28.12 30.18

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội