Dự báo thời tiết Xã Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang

mây cụm

Phong Vân

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
77%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

563.06

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

17.39

μg/m³
O3

35.44

μg/m³
SO2

7.45

μg/m³
PM2.5

48.01

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 563.06 0 17.39 35.44 7.45 48.01 62.35
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 660.72 0.01 19.05 26.53 7.07 52.42 69.48
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 746.96 0.04 20.61 18.88 6.62 57.06 75.69
00:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.63 0.15 21.62 12.17 6.08 61.23 79.88
01:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 877.93 0.37 22.5 7.56 6.3 66.06 83.87
02:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 925.97 0.71 23.21 4.88 6.81 71.84 88.36
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 948.1 1.01 22.39 3.29 6.26 76.47 91.18
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 965.33 1.25 21.56 2.31 5.71 80.41 93.35
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 988.56 1.58 21.28 1.53 5.62 84.09 95.52
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1014.96 2.05 21.43 0.99 6.17 87.52 98.78
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 1036.44 3.42 22.43 1.99 8.44 90.92 103.49
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 950.79 7.07 24.49 9.67 15.48 90.82 104.79
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 966.96 11.3 23.62 17.46 18.36 91.79 107.33
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 971.85 9.88 25.94 34.05 20.09 99.38 115.47
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 530.31 2.2 16.08 86.97 15.68 80.59 89.07
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.61 0.89 9.57 104.14 11.81 71.02 77.11
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.32 0.37 7.96 111.48 10.98 69.71 75.22
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.28 0.26 7.57 110.62 10.3 65.63 70.83
15:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.85 0.42 7.55 106.83 9.82 59.36 64.34
16:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.93 0.48 8.07 102.1 9.45 52.9 57.72
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 368.9 0.27 11.23 87.33 9.6 47.69 53.03
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 427.38 0.01 15.4 67.51 10.07 44.87 51.37
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 480.37 0 17.63 52.85 10.05 42.73 50.38
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 511.51 0.01 18.52 41.92 9.69 40.22 48.68
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 524 0.02 18.66 33.44 9.17 37.12 45.65
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 509.89 0.01 17.94 27.79 8.35 32.71 40.62
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 464.59 0 15.96 25.76 7.21 27 32.94
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 426.92 0.01 14.24 24.63 6.19 22.99 27.33
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 396.16 0.01 13.27 25.3 6.09 20.77 24.3
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 367.34 0.01 12.46 26.6 6.27 19.45 22.81
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 345.34 0.01 11.58 25.66 6.3 18.08 21.44
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 323.71 0.01 10.6 23.6 6.1 16.02 19.27
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 301 0.01 9.77 21.07 5.68 13.13 16.1
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 287.54 0.03 9.18 17.02 5.28 10.43 13.5
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 292.07 0.2 9.1 13.49 5.37 8.66 12.6
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 311.22 1.24 8.89 12.62 5.89 7.94 12.67
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 327.59 2.43 8.33 15.1 6.44 7.92 13.04
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 328.35 2.8 7.75 21.36 6.79 8.46 13.67
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 311.41 2.35 6.73 35.07 6.76 10 14.71
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 294.69 1.51 6.06 51.56 6.87 13.33 17.46
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 282.88 1.01 5.21 65.91 6.96 16.82 20.45
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 259.23 0.32 5.16 62.27 6.14 13.8 16.89
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 273.05 0.26 6.3 52.74 6.38 11.24 14.84
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 307.18 0.18 6.92 48.63 6.05 11.32 15.86
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 348.04 0.07 7.3 48.37 5.51 13.06 18.94
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 375.74 0 7.55 50.38 5.22 14.9 22.01
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 379.53 0 7.31 52.61 4.94 15.54 23.53
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 357.87 0 6.62 53.01 4.54 14.61 23.2
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 329.03 0 5.91 50.97 4.25 12.85 21.89
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 306.39 0 5.39 47.66 4.05 11.15 20.33
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 293.39 0 5.01 44.05 3.77 9.59 17.89
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.24 0 4.71 41.18 3.41 8.36 14.91
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.08 0 4.48 39.22 3.2 7.93 13.49
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.49 0 4.41 37.85 3.16 8.11 13.3
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.82 0 4.48 37.55 3.27 8.96 13.88
04:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 266.48 0 4.59 38.18 3.46 10.09 15.01
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 265.38 0 4.88 38.44 3.71 10.94 14.84
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 273.2 0 5.62 37.66 4.01 11.93 15.03
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 298.27 0 7.02 35.78 4.76 13.34 16.66
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 323.36 0.02 8.51 33.69 5.45 14.37 18.02
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 324.8 0.05 8.83 33.52 5.79 14.14 17.64
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 306.28 0.1 8.18 34.18 5.81 13.18 16.28
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 286.99 0.29 7.14 35.73 5.85 12.37 15.03
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 280.17 0.37 6.86 35.86 5.95 12.3 14.93
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 277.2 0.5 6.56 36.4 5.99 12.49 15.29
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 282.72 0.43 6.95 36.28 6.02 12.81 15.85
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 296.05 0.25 8.35 33.85 6.61 13.51 16.87
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 312.51 0.14 9.81 31.3 7.12 14.16 17.75
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 389.28 0.09 13.39 24.04 7.18 16.46 21.61
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 538.51 0.21 18.79 13.98 7.52 20.96 29.27
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 680.77 0.64 22.36 7.57 8.12 26.35 38.49
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 775.56 1 23.6 4.83 8.63 31.07 45.89
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 807.95 0.92 23.39 4.41 8.41 33.59 48.75
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 810.87 0.91 22.88 4.5 8.11 34.72 48.96
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 799.64 1.04 22.19 4.43 8.17 34.42 46.63
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 794.67 1.24 21.51 3.86 7.85 33.98 43.55
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 781.19 1.34 20.83 3.59 7.52 33.4 41.15
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 774.87 1.5 20.73 2.74 7.39 33.36 40.12
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 806.24 2.42 20.95 1.24 7.6 35.22 41.83
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 855.36 4.11 21.59 0.25 8.21 38.28 45.1
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 912.24 6.74 22.48 0.02 9.05 42.57 49.72
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 975.45 10.11 23.79 0 10.26 47.71 55.67
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.51 15 25.53 0.4 12.43 54.07 63.62
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1143.59 21.42 26.94 1.9 15.19 59.23 70.46
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.63 26.07 29 2.3 17.54 61.84 74.1
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.59 28.43 31.55 2.22 19.69 62.03 74.3
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 766.94 15.13 32.22 10.36 18.86 40.08 47.06
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 636.57 11.3 28.52 20.5 17.54 33.64 39.17
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 611.04 9.26 26.47 33.56 17.48 35.04 40.26
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 510.63 4.98 20.35 56.31 14.23 32.91 37.29
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 462.21 2.81 16.72 73.56 13.26 36.52 41.04
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 456.19 1.78 16.14 83.07 13.81 41.83 46.96
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 543.86 0.95 20.01 72.89 13.98 48.04 55.91
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.49 0.06 26.27 50.46 13.36 54.97 67.28
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 865.69 0.01 29.96 35.31 12.58 61.64 78.68
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1011.55 0.03 32.72 24.08 11.67 68.5 91.08

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phong Vân, Lục Ngạn, Bắc Giang