Dự báo thời tiết Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội

mây cụm

Tòng Bạt

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
71%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
65%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

185.95

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

0.74

μg/m³
O3

36.98

μg/m³
SO2

0.28

μg/m³
PM2.5

3.53

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.95 0.11 0.74 36.98 0.28 3.53 3.89
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 186.78 0.11 0.67 38.22 0.3 4.48 4.88
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 190.84 0.11 0.72 41.15 0.34 5.92 6.36
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 202.92 0.11 1.13 35.6 0.39 7.87 8.57
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.53 0.02 1.71 26.59 0.41 9.6 10.73
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 230.47 0 1.88 21.51 0.41 10.56 12.12
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 238.62 0.01 2.01 19.02 0.47 11.52 13.5
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 246.9 0.01 2.12 18.07 0.55 12.61 14.91
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 253.03 0.02 2.17 17.72 0.63 13.35 15.83
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 254.82 0.02 2.17 17.64 0.66 13.5 15.8
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 255.65 0.02 2.14 17.92 0.64 13.71 15.63
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 254.52 0.02 2.06 18.2 0.61 14.18 15.64
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 249.19 0.01 1.83 17.32 0.52 14.26 15.35
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.1 0.01 1.51 15.41 0.4 14.04 14.87
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.46 0.01 1.27 13.9 0.32 13.64 14.33
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.1 0.01 0.92 10.32 0.22 13.33 13.97
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.87 0.01 0.71 8.95 0.18 13.1 13.79
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.92 0.03 0.67 10.61 0.21 13.13 13.99
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 228.55 0.08 0.68 25.85 0.37 16.05 17.15
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.89 0.15 0.65 27.55 0.38 17.15 18.44
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 242.35 0.16 0.58 32.26 0.43 18.97 20.4
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 216.27 0.07 0.37 60.76 0.78 20.32 21.38
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 184.89 0.06 0.29 62 0.75 19.5 20.45
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 176.08 0.05 0.3 64.65 0.81 21.55 22.55
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 172.41 0.06 0.34 66.51 0.87 23.88 24.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 170.5 0.06 0.41 65.99 0.92 25.71 26.86
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 171.96 0.06 0.53 67.33 1.02 28.13 29.41
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 181.07 0.05 0.93 57.32 1.03 32.05 33.62
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 196.76 0.01 1.52 42.76 0.94 36.36 38.39
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.74 0 1.87 34.53 0.85 39.51 42.02
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 223.53 0 2.16 29.94 0.82 42.2 45.24
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.75 0 2.29 26.72 0.8 45.27 48.82
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.73 0 2.24 24.33 0.76 47.17 51.08
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.38 0 2.28 23.95 0.83 47.25 51.27
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 244.3 0 2.43 25.38 0.95 47.66 51.61
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.65 0 2.52 26.83 1.05 48.89 52.62
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.96 0 2.49 28.11 1.11 49.61 52.99
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 250.33 0 2.37 29.23 1.12 50 53.17
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.08 0 2.16 29.44 1.07 50.35 53.28
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.39 0 1.65 24.23 0.74 50.27 53.01
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 224.63 0.01 1.21 17.23 0.49 50.14 52.94
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.6 0.05 0.95 12.52 0.4 49.65 52.58
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.32 0.18 0.71 14.28 0.45 48.93 51.97
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.08 0.27 0.68 15.14 0.46 49.31 52.42
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 228.13 0.24 0.66 20.73 0.53 51.33 54.52
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.99 0.06 0.4 91.18 1.51 46.51 48.59
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.51 0.05 0.31 84.32 1.06 33.76 35.17
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 171.72 0.05 0.3 80.49 0.91 30.21 31.42
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 163.15 0.05 0.33 78.16 0.87 28.17 29.29
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 161.11 0.05 0.39 77.31 0.98 28.63 29.79
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 165.79 0.05 0.53 79.16 1.26 31.24 32.58
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.56 0.04 0.95 70.07 1.44 35.49 37.17
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.1 0 1.44 54.98 1.39 39.6 41.73
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.2 0 1.68 45.78 1.27 42.1 44.68
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.69 0 1.83 40.46 1.16 43.53 46.53
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.69 0 1.86 35.7 1.04 45.38 48.78
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.51 0 1.79 32.38 0.99 46.61 50.28
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.57 0 1.74 30.62 0.97 46.3 49.87
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.39 0 1.7 29.85 0.92 45.79 48.93
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.99 0.01 1.62 28.95 0.86 45.45 48.16
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 221.99 0.01 1.41 22.05 0.67 44.77 47.12
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 213.98 0.01 1.18 15.79 0.48 43.97 45.97
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 206.41 0.01 1 12.66 0.37 43.11 44.87
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.42 0.01 0.88 11.28 0.3 42.76 44.39
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 198.92 0.01 0.76 11.2 0.27 42.61 44.28
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 199.59 0.02 0.7 13.68 0.3 42.36 44.2
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 210.64 0.04 0.74 23.73 0.51 43.38 45.53
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 220.63 0.07 0.82 25.98 0.55 44.52 46.79
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.01 0.07 0.92 30.98 0.63 46.09 48.37
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.92 0.03 0.49 73.83 0.76 27.75 28.99
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183 0.03 0.38 71.69 0.52 18.35 19.11
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.76 0.04 0.4 68.26 0.45 15.95 16.57
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.38 0.04 0.46 66.49 0.43 14.44 14.98
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.91 0.03 0.56 64.55 0.42 13.04 13.53
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.34 0.02 0.72 62.89 0.44 12.13 12.6
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.22 0 1.02 51.2 0.48 12.21 12.79
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.77 0 1.31 40.8 0.52 12.95 13.75
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.63 0 1.41 35.3 0.51 13.44 14.44
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 209.87 0 1.44 30.69 0.47 13.78 14.98
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.93 0.01 1.42 25.85 0.42 14.14 15.45
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.05 0.01 1.36 21.61 0.38 14.35 15.67
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 207.01 0.02 1.23 16.59 0.33 14.33 15.59
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 200.35 0.02 1.09 11.99 0.27 14.3 15.39
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 192.71 0.03 0.96 9.27 0.22 14.25 15.19
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 185.59 0.02 0.86 8.01 0.19 14.07 14.87
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 178.57 0.02 0.78 7.3 0.17 13.8 14.51
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 172.3 0.02 0.72 7 0.16 13.51 14.15
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.87 0.02 0.66 7.04 0.15 13.26 13.88
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 162.71 0.02 0.6 6.92 0.15 13.01 13.63
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 162.17 0.05 0.57 7.61 0.17 12.75 13.46
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 167.1 0.15 0.51 10.47 0.2 12.62 13.46
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 169.5 0.22 0.48 10.32 0.2 12.58 13.6
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 173.81 0.2 0.5 12.73 0.22 13.04 14.18
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 195.29 0.05 0.33 55.21 0.28 9.38 9.8
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 186.78 0.04 0.25 58.73 0.21 7.72 8.02
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 185.21 0.03 0.25 59.11 0.21 8.2 8.48

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội