Dự báo thời tiết Xã Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn

mưa vừa

Hoàng Văn Thụ

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
50%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1006hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
97%
Lượng mưa
2.73 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

366.27

μg/m³
NO

0.64

μg/m³
NO2

5.46

μg/m³
O3

108.78

μg/m³
SO2

8.97

μg/m³
PM2.5

62.54

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.27 0.64 5.46 108.78 8.97 62.54 67.45
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.85 0.48 4.01 113.35 7.39 55.96 59.89
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 287.76 0.54 4.68 103.94 6.92 46.08 49.51
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 295.57 0.58 6.22 95.22 7.18 41.32 44.76
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 373.82 0.43 11.6 79.22 8.73 40.23 44.64
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 505.63 0.03 18.72 57.37 10.56 41.17 47.21
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 590.65 0 21.36 41.71 10.88 39.92 47.29
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 622.88 0 21.46 32.92 10.49 37.96 46.33
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 602.96 0 19.47 30.08 9.88 35.76 44.33
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 539.43 0 16.4 31.57 9.02 32.82 40.77
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 464.17 0 13.43 35.27 7.77 29.46 35.35
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 408.39 0 11.18 38.41 6.42 27.39 31.32
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 366.05 0 9.8 41.78 6.28 26.87 29.81
02:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 333.88 0 8.36 43.91 6.41 27.09 29.82
03:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 320.26 0 7.87 40.44 6.52 26.2 29.08
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 305.61 0 7.93 34.3 6.57 23.25 26.09
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 299.48 0.01 8.57 27.8 6.57 19.91 22.54
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 311.24 0.03 9.99 20.74 6.92 17.55 20.31
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 370.94 0.31 12.81 13.73 7.95 16.59 20.54
08:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 498.53 2.8 15.74 7.88 9.8 17.23 22.62
09:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 634.67 7.76 15.38 6.24 11.41 18.8 25.51
10:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 729.26 11.58 14.48 6.82 12.5 20.58 28.46
11:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 756.05 12.34 14.96 10.18 12.98 21.4 29.47
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 756.74 10.85 17.98 15.86 13.77 22.66 30.57
13:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 774.06 9.2 21.9 22.57 14.83 25.72 33.48
14:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 781.31 5.67 28.06 22.66 15.33 28.35 35.56
15:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 745.31 3.35 30.59 19.63 15.31 27.87 34.07
16:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 661.68 1.45 30.67 17.84 15.04 25.03 30.05
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 558.17 0.25 29.3 18.57 14.71 20.74 24.77
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 567.4 0.15 30.41 15.48 14.7 19.57 23.9
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 601.64 0.15 30.78 14.11 14.5 20.13 25.38
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 625.71 0.07 29.45 17.37 14.3 21.99 28
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 614.5 0.01 26.13 23.91 13.32 23.62 29.63
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 573.92 0 22.8 29.51 12.16 23.48 29.3
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 519.26 0 20.25 31.24 11.01 21.12 26.53
00:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 469.44 0 18.76 29.93 10.13 18.17 23.1
01:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 426.86 0.01 17.54 27.71 9.61 15.7 20.21
02:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 398.02 0.01 16.7 25.21 9.01 13.92 18.03
03:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 382.94 0.01 16.25 22.94 8.7 12.92 16.7
04:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.08 0.02 16.28 21.18 8.81 12.73 16.38
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 364.9 0.03 16.67 19.94 9.48 13.27 16.84
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 367.94 0.04 17.7 18.92 10.27 14.45 17.69
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 401.62 0.1 20.02 17.27 11.17 16.23 19.43
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 434.02 0.53 21.2 17.99 11.28 17.58 21.07
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 456.65 0.89 22.09 18.47 11.9 17.54 21.31
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 459.21 1.16 22.17 19.47 12.45 16.92 20.75
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 457.99 0.71 23.3 18.9 13.27 16.83 20.35
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 468.79 0.62 24.77 16.59 13.85 17.33 20.76
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 480.65 0.64 26.03 14.32 14.23 17.71 21.23
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 496.39 0.64 27.49 12.08 14.45 18.43 22.19
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 508.6 0.62 29.41 10.35 15.53 19.35 23.35
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 520.79 0.79 31.33 9.07 16.27 20.6 24.7
17:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 701.08 4.02 35.24 2.89 16.47 25.3 31.96
18:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1080.04 15.89 34.76 0.04 17.33 34.8 46.95
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1424.54 27.53 32.99 0 18.95 46.71 65.69
20:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1655.33 34.66 32.06 0 20.64 58.81 83.77
21:00 07/10/2025 4 - Không lành mạnh 1784.31 38.31 31.33 0 21.04 69.2 97.16
22:00 07/10/2025 5 - Nguy hiểm 1875.39 41.34 30.39 0 21.44 78.59 105.48
23:00 07/10/2025 5 - Nguy hiểm 1933.09 44.38 29.34 0 22.23 84.34 107.99
00:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1846.67 44.31 28.84 0 20.67 82.99 101.54
01:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1661.97 40.24 29.75 0 19.63 78.61 93.25
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1514 36.84 33.72 0 24.67 74.69 87.36
03:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1518.31 37.84 36.67 0 30.08 75.62 88.34
04:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1561.01 40.41 38.76 0 33.97 78.22 91.44
05:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1603.93 43.13 40.52 0 36.49 81.89 95.65
06:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1612.97 45.72 42.39 0 38.17 85.01 98.69
07:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1626.27 49.59 44.16 0.05 40.09 87.11 100.94
08:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1539.5 51.83 42.04 0.4 33.89 84.04 96.36
09:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1514.94 52.86 40.64 1.08 31.38 82.36 94.79
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1358.84 47.06 39.68 2.37 29.65 74.7 86.02
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 871.99 23.03 36.07 9.81 20.79 46.27 52.92
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 699.71 11.08 37.44 12.05 16.97 33.87 39.07
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 644.28 7.2 37.06 14.84 16.08 27.82 32.58
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 577.36 7.48 27.71 29.81 15.02 22.05 26.5
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 533.3 6.57 23.63 43.95 15.73 20.94 25.63
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 541.51 5.54 23.9 54 17.37 23.63 28.95
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 856.08 5.58 37.43 38.39 20.38 33.32 43.22
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1403.06 6.59 59.81 4.96 25.35 47.73 65.18
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1871.02 18.57 63.39 0.01 32.89 63.7 88.78
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2198.93 26.98 66.14 0 39.72 81.65 114.04
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2398.47 32.47 63.3 0 38.77 97.3 134.84
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2514.68 36.45 57.19 0 32.32 109.71 150.15
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2536.55 39.07 53.07 0 32.01 117.17 157.69
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2573.54 40.67 55.2 0 36.66 123.61 163.43
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2636.05 40.87 58.53 0 38.9 133.98 175.19
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2681.28 39.21 61.64 0 39.85 145.05 188.52
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2700.66 38.67 63.22 0 41.1 154.64 198.88
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2728.58 40.13 62.84 0 42.2 163.02 201.52
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2738.86 43 54.59 0 35.01 170.95 205.99
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2748.48 46.15 45.76 0 27.88 177.45 207.84
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2851.75 51.59 38.79 0.22 24.85 185.16 214.97
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 3098.91 61.12 34.76 1.03 24.11 193.21 225.83
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 3250.04 64.02 37.92 4.55 24.12 196.71 231.88
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 3105.48 44.82 58.39 21.47 26 203.12 237.37
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1098.52 10.17 42.78 90.4 30.58 123.84 136.81
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 744.93 2.88 22.06 145.36 21.85 111.91 120.75

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hoàng Văn Thụ, Bình Gia, Lạng Sơn