Dự báo thời tiết Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên

mây cụm

An Khánh

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
9.2km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
81%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

485.57

μg/m³
NO

3.74

μg/m³
NO2

7

μg/m³
O3

4.26

μg/m³
SO2

1.42

μg/m³
PM2.5

15.76

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 485.57 3.74 7 4.26 1.42 15.76 17.65
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 477.46 3.97 7.06 6.3 1.41 15.07 16.99
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 352.41 1.46 6.21 23.32 0.87 9.64 10.92
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 311.26 0.75 4.88 32.72 0.76 8.26 9.32
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 315.23 0.6 4.86 39.92 1.06 9.36 10.36
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.83 0.55 4.1 50.13 1.13 10.9 11.83
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 302.74 0.42 3.05 61.56 1.09 14.24 15.13
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.41 0.3 2.65 73.22 1.23 19.4 20.36
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 345.32 0.29 4.33 57.55 1.4 25.43 27.09
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 414.64 0.05 7.08 32.3 1.46 30.24 33.12
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 462.05 0.04 7.89 19.03 1.41 33.03 37.12
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 489.63 0.07 8 12.78 1.45 35.51 40.87
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 504.34 0.09 7.45 9.4 1.4 37.96 44.3
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 507.54 0.11 6.77 7.1 1.34 39.36 46.03
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 501.54 0.14 6.53 6.48 1.42 39.7 45.34
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.9 0.13 6.41 7.28 1.5 40.57 45.03
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 489.48 0.09 5.96 8.63 1.49 41.78 44.99
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 477 0.06 5.37 10.1 1.46 42.38 44.7
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.87 0.05 4.85 11.31 1.41 42.84 44.59
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.66 0.05 4.35 11.67 1.31 43.03 44.55
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 432.48 0.05 3.55 9.49 0.96 42.91 44.43
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.91 0.05 3.14 8.61 0.78 42.5 44.27
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.04 0.1 3.58 10.78 0.9 41.92 44.31
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.32 0.3 4.2 23.63 1.12 40.04 43.26
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 457.11 0.83 3.96 25.97 1.1 36.59 40.37
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 466.94 0.82 3.29 36.51 1.09 38.82 42.78
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 320.91 0.16 1.17 84.14 2 43.6 46.14
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.48 0.11 0.86 86.13 1.97 40.65 42.85
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.31 0.1 0.93 92.69 2.24 42.92 45.06
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.08 0.12 1.09 100.75 2.5 47.82 50.05
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.05 0.14 1.35 105.03 2.68 53.22 55.63
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.35 0.14 1.78 109.3 2.94 58.51 61.15
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.29 0.12 3.67 94.59 3.12 64.51 67.74
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.98 0.01 6.36 68.21 3.06 70.3 74.48
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.41 0 7.42 51.08 2.78 74.7 79.91
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.66 0 7.83 39.06 2.59 78.33 84.7
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 525.69 0 7.88 28.82 2.42 82.92 90.56
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 550.6 0.01 7.68 21.2 2.27 86.28 94.99
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 555.6 0.01 8.14 18.09 2.53 87.47 96.6
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 566.44 0.01 9.17 18.49 3.04 89.71 98.72
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 586.83 0.01 9.87 19.31 3.41 93.01 101.36
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 599.65 0 10.04 20.43 3.6 94.89 102.26
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 598.07 0 9.86 21.41 3.57 94.85 101.37
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 587.61 0 9.38 21.33 3.35 93.93 99.86
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 576.39 0.01 8.3 17.58 2.78 94.03 99.83
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.43 0.02 7.26 14.04 2.3 94.5 100.14
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 555.19 0.12 6.59 13.83 2.06 93.77 99.58
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 555.94 0.78 5.09 26.21 1.91 90.51 96.84
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 580.83 1.74 4.29 26.54 1.66 87.75 94.62
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 609.47 1.48 4.16 38.65 1.71 92.23 99.58
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.39 0.18 1.46 103.52 3.84 70.84 74.95
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.08 0.12 1.01 97.53 2.85 51.99 54.76
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.73 0.13 1.13 100.31 2.97 50.72 53.24
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.56 0.13 1.23 107.11 3.31 53.79 56.37
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.54 0.14 1.56 119.24 4.24 65.92 69.05
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 321.86 0.12 2.15 131.95 5.44 78.53 82.35
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 370.57 0.08 4.16 121.79 6.09 90.55 95.33
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 435.39 0.01 6.67 96.17 5.82 99.74 105.64
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 474.85 0 7.63 77.76 5.19 104.29 111.17
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 493.93 0 7.85 63.4 4.69 104.77 112.5
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 509.97 0 7.6 49.5 4.12 104.7 113.15
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 517.28 0 7.06 37.77 3.53 104.09 112.95
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.81 0 6.96 28.41 3.29 102.8 111.1
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 524.16 0.01 7.21 21.27 3.22 103.55 110.87
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 529.48 0.03 7.02 17.08 3.09 104 110.39
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 527.9 0.04 6.53 15.22 2.92 102.58 107.74
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 522.11 0.04 5.98 14.41 2.69 100.27 104.59
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 512.22 0.04 5.34 13.15 2.34 97.27 101.04
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 500.2 0.03 3.95 8.9 1.33 93.99 97.22
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 492.88 0.04 3.2 7.15 0.92 91.53 94.71
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 495.11 0.07 3.29 7.82 0.93 90.16 93.72
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.88 0.18 3.81 16.77 1.3 91.8 96.11
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 537.42 0.47 4.11 17.25 1.32 87.68 92.56
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 558.02 0.47 4.23 21.57 1.44 86.44 91.58
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.04 0.11 1.64 75.92 2.38 46.79 49.23
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.36 0.1 1.31 73.42 1.72 30.33 31.87
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.29 0.12 1.8 70.86 1.81 26.99 28.37
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.07 0.12 2.1 70.3 1.79 24.44 25.66
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.32 0.11 2.13 71.43 1.68 22.97 24.07
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 273.95 0.07 2.39 74.08 1.73 23.01 24.09
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.81 0.03 3.49 65.69 1.81 25.17 26.58
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 332.01 0 4.97 50.15 1.88 28.01 30.03
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.61 0 5.66 38.39 1.83 29.66 32.28
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.39 0.01 5.92 26.76 1.64 30.77 34.13
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 399.67 0.02 5.75 16.07 1.35 32.04 36.01
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 411.54 0.07 5.27 9.53 1.13 32.96 37.26
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.38 0.12 5.14 6.57 1.13 32.99 36.85
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 417.07 0.15 5.5 5.7 1.25 33.15 36.37
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.8 0.13 5.75 5.18 1.32 33.85 36.37
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 424.38 0.11 5.81 5.01 1.35 34.25 36.28
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.43 0.09 5.75 5.06 1.34 34.29 36.08
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 415.11 0.05 5.65 5.62 1.32 33.93 35.5
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 404.97 0.03 4.97 7.45 1.17 33.91 35.52
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 394.78 0.04 3.95 7.17 0.88 33.88 35.58
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 391.41 0.12 3.67 7.05 0.79 33.36 35.26
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 405.53 0.56 3.86 8.43 0.91 32.48 34.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã An Khánh, Đại Từ, Thái Nguyên