Dự báo thời tiết Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội

mây đen u ám

Đại Nghĩa

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
93%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

235.3

μg/m³
NO

0.24

μg/m³
NO2

1.66

μg/m³
O3

49.17

μg/m³
SO2

0.64

μg/m³
PM2.5

6.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.3 0.24 1.66 49.17 0.64 6.93 7.61
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 241.46 0.23 1.72 54.83 0.73 8.7 9.44
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 261.13 0.2 2.31 44.03 0.81 11.8 13.01
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.72 0.03 2.96 27.37 0.77 14.82 16.76
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 293.28 0 2.86 18.11 0.68 16.54 19.15
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 302.4 0.01 2.89 14.01 0.76 18.44 21.79
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.11 0.02 3.05 13.35 0.94 20.28 24.1
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.46 0.04 3.18 14.47 1.16 21.17 25.06
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 327.3 0.06 3.28 16.43 1.29 21.23 24.63
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.88 0.06 3.25 18.01 1.26 21.71 24.42
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.04 0.04 3.1 18.68 1.19 22.87 24.91
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 305.05 0.02 2.5 15.41 0.89 23.13 24.62
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.05 0.03 1.71 9.77 0.48 22.72 23.84
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.79 0.03 1.24 6.84 0.27 21.98 22.86
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.05 0.04 0.96 5.66 0.2 21.03 21.77
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 262.23 0.04 0.81 5.8 0.19 20.17 20.95
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 263.24 0.14 0.81 8.39 0.27 20.06 21.09
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 284.6 0.3 1.05 20.05 0.45 22.23 23.77
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 290.74 0.46 1.03 18.97 0.43 23.3 25.39
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 296.79 0.38 0.99 24.07 0.49 26.24 28.74
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 251.84 0.1 0.58 75.78 1.29 30.65 32.42
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.37 0.07 0.45 79.86 1.34 30.41 32.05
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.6 0.07 0.5 86.76 1.6 34.84 36.6
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.72 0.08 0.59 93.64 1.86 38.95 40.84
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.07 0.08 0.72 97.28 2.08 41.33 43.29
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.05 0.08 0.98 101.63 2.47 44.93 47.05
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.81 0.06 1.67 86.66 2.56 50.47 53
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.84 0.01 2.52 63.7 2.29 56.45 59.64
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.69 0 3 48.8 1.97 60.44 64.38
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.39 0 3.51 37.63 1.75 63.25 68.11
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.55 0 3.69 28.94 1.53 66.11 71.88
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.57 0 3.33 23.13 1.31 67.28 73.63
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 313 0 3.29 22.77 1.42 66.38 72.77
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.39 0 3.58 25.33 1.65 65.98 72.18
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.84 0 3.77 27.3 1.8 66.42 72.46
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.63 0 3.78 28.73 1.86 66.33 71.94
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.32 0 3.58 29.34 1.82 66.85 72
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.2 0 3.17 27.59 1.64 67.26 71.6
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.34 0.01 2.16 16.17 0.85 65.91 69.56
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.06 0.02 1.56 10.26 0.49 65.67 69.33
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.93 0.09 1.39 11.26 0.54 65.67 69.67
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.92 0.38 1.31 17.78 0.76 65.62 69.86
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.78 0.74 1.27 20.15 0.82 66.56 71.01
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.82 0.7 1.43 27.42 0.95 69.96 74.57
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229 0.08 0.59 97.21 1.47 48.92 51.12
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.61 0.06 0.39 89.6 0.94 32.78 34.12
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 163.9 0.06 0.41 87.38 0.88 29.54 30.71
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 161.93 0.07 0.5 90.07 1.1 30.57 31.82
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 170.49 0.07 0.68 95.12 1.68 34.84 36.38
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.07 0.07 1.05 102.34 2.65 41.08 43.1
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 212.94 0.04 2.01 89.83 3.18 48.24 50.94
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.4 0 3.09 66.58 2.91 53.36 56.92
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.16 0 3.39 51.07 2.42 55.56 59.97
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 268.35 0 3.4 38.83 1.98 55.76 60.84
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.95 0 3.2 27.83 1.57 56.19 61.79
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.81 0.01 2.91 21.97 1.39 56.57 62.46
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.06 0.01 2.75 21.31 1.38 56.14 61.71
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.41 0.01 2.5 21.45 1.29 55.63 60.2
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.07 0 2.24 21.18 1.17 55.21 59.04
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.72 0 1.93 18.91 0.96 54.57 57.85
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.97 0.01 1.51 13.7 0.64 53.89 56.57
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 236.08 0.01 1.27 9.82 0.45 53.24 55.46
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 233.22 0.02 1.27 7.87 0.39 52.99 54.98
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 229.95 0.02 1.13 6.74 0.33 52.78 54.76
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 229.22 0.08 1.03 7.74 0.36 52.16 54.37
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.93 0.27 1.13 23.11 0.68 50.78 53.59
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.21 0.32 1.41 26.68 0.75 50.11 53.17
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.03 0.15 1.85 30.62 0.83 49.8 52.82
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 216.5 0.02 1.04 70.72 0.77 26.65 28.3
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.82 0.04 0.87 69.49 0.59 17.46 18.55
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.08 0.07 1.02 66.17 0.64 14.76 15.68
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.37 0.08 1.22 64.79 0.74 13.68 14.54
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219.86 0.07 1.51 63.61 0.88 13.46 14.3
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 233.71 0.04 1.95 62.92 1.08 13.94 14.81
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 252.89 0.01 2.53 57.79 1.28 16.06 17.1
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.1 0 2.85 48.18 1.32 18.67 19.97
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.94 0 2.69 40.34 1.2 20.01 21.47
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.14 0 2.42 30.62 0.95 20.67 22.34
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.03 0.01 2.13 20.83 0.72 21.18 23.07
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 273.55 0.02 1.91 15.68 0.61 21.29 23.23
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.95 0.04 1.75 13.03 0.53 20.97 22.75
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 258.25 0.06 1.55 10.18 0.41 20.63 22.14
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.18 0.05 1.34 7.51 0.3 20.41 21.69
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 236.77 0.05 1.13 5.34 0.22 19.94 21.06
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.03 0.05 0.96 3.79 0.17 19.36 20.36
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 215.65 0.06 0.84 2.9 0.13 18.86 19.79
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 208.2 0.07 0.75 2.37 0.12 18.56 19.47
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.18 0.08 0.69 2.38 0.12 18.24 19.21
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 204.79 0.26 0.59 3.96 0.18 17.92 19.13
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 223.39 0.71 0.51 12.42 0.28 18.24 19.79
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 234.13 0.86 0.68 13.2 0.32 19.31 21.25
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.43 0.53 0.98 18.61 0.4 22.03 24.25
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.87 0.08 0.48 69.73 0.42 16.67 17.41
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 223.47 0.05 0.38 71.99 0.37 14.74 15.27
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 224.76 0.05 0.43 72.39 0.46 16.56 17.1
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.18 0.06 0.51 73.03 0.55 18.81 19.4

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội