Dự báo thời tiết Xã Vạn Tín, Mỹ Đức, Hà Nội

mây thưa

Vạn Tín

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
13%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vạn Tín, Mỹ Đức, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vạn Tín, Mỹ Đức, Hà Nội

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

333.1

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

4.3

μg/m³
O3

12.09

μg/m³
SO2

1.25

μg/m³
PM2.5

16.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Vạn Tín, Mỹ Đức, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.1 0.01 4.3 12.09 1.25 16.89 19.45
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.77 0.01 4.66 14.44 1.3 17.52 19.65
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 340.07 0 4.53 15.65 1.26 19.04 20.79
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.3 0 3.84 14.17 1.05 20.82 22.34
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 331.63 0 3.31 12.87 0.89 22.34 23.66
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.53 0.01 2.65 11.6 0.67 23.14 24.34
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 332.5 0.02 2.03 8.63 0.48 22.92 24.13
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 334.2 0.23 1.65 7.23 0.46 22 23.46
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 344.15 0.96 1.23 9 0.51 22.94 24.93
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.68 1.1 1.32 12.08 0.5 24.77 27.35
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.46 0.63 1.57 20.52 0.55 28.75 31.73
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.91 0.14 0.92 58.14 1 25.51 27.32
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 204.31 0.1 0.6 63.55 0.83 22.19 23.8
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 195.17 0.1 0.64 71.18 0.96 25.61 27.34
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 198.74 0.11 0.75 80.12 1.18 30.4 32.26
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.37 0.11 0.91 87.52 1.5 34.7 36.62
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.35 0.11 1.26 96.72 2.1 41.38 43.5
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.33 0.08 2.13 84.4 2.4 50.38 52.96
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.46 0.01 3 62.61 2.17 58.56 61.82
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.37 0 3.24 48.51 1.83 63.68 67.65
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.77 0 3.49 36.59 1.58 67.23 72.11
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.27 0 3.46 26.34 1.35 70.45 76.25
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.64 0 3.25 20.75 1.3 71.94 78.27
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.03 0 3.17 18.98 1.37 71.5 77.08
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.87 0.01 2.71 16.63 1.16 71.22 75.78
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.66 0.01 2.12 14.28 0.89 71.68 75.16
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.68 0.01 1.6 12.51 0.64 70.08 72.56
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.36 0.01 1.25 11.19 0.48 67.82 69.73
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.07 0.01 1.05 10.14 0.38 66.48 68.11
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.6 0.01 0.93 9.46 0.33 65.94 67.56
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.63 0.02 0.85 9.93 0.33 65.83 67.58
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.81 0.06 0.93 13.69 0.45 65.61 67.72
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.23 0.29 1.06 30.74 0.85 68.86 71.75
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.12 0.43 1.2 29.39 0.81 70.93 74.25
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.19 0.33 1.29 34.53 0.9 74.38 77.97
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.5 0.06 0.63 87.56 0.99 39.11 41.14
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 170.53 0.05 0.48 84.12 0.75 26.62 28.06
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 165.76 0.04 0.55 86.19 0.83 26.37 27.77
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 166.05 0.05 0.65 89.65 1.03 27.24 28.68
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 168.71 0.07 0.75 93 1.35 29.45 30.97
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.03 0.07 0.97 98.28 1.88 34.05 35.82
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 205.79 0.07 1.88 78.82 2.05 40.85 43.22
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.69 0.01 2.92 51.79 1.83 47.45 50.68
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.27 0.01 3.18 35.8 1.54 51.88 55.87
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.6 0.04 3.45 30.53 1.68 55.1 59.57
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.96 0.06 3.69 31.77 2.06 58.13 63.01
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.24 0.06 3.64 32.94 2.22 59.48 64.59
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.56 0.05 3.4 34.2 2.25 58.99 63.91
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.64 0.03 3.09 35.19 2.18 59.78 63.93
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.35 0.01 2.8 32.81 1.98 61.61 65.17
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.97 0.01 2.08 19.6 1.05 61.43 64.45
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.21 0.01 1.57 11.36 0.55 59.9 62.46
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.91 0.02 1.42 7.93 0.41 59.74 61.81
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.61 0.02 1.48 6.6 0.38 59.84 61.69
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.38 0.02 1.41 6.54 0.35 59.75 61.69
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.1 0.04 1.36 8.63 0.39 58.89 61.31
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.56 0.07 1.65 35.86 0.9 53.92 56.53
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.33 0.12 1.96 36.73 0.89 52.44 54.96
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.67 0.1 2.29 34.2 0.9 52.53 54.96
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.08 0.02 1.43 72.06 0.74 30.95 32.15
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.85 0.03 1.27 70.05 0.61 21.91 22.75
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.74 0.04 1.41 67.05 0.7 19.37 20.18
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 234.72 0.04 1.65 65.11 0.89 19.72 20.62
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 248.48 0.03 1.87 62.96 1.11 22.56 23.61
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.31 0.02 2.11 63.2 1.35 26.83 28.01
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.68 0.01 2.46 51.18 1.3 31.86 33.42
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.58 0 2.74 33.68 1.06 35.3 37.42
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.71 0.01 2.62 23.95 0.92 36.15 38.63
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.51 0.01 2.55 21.08 0.94 36.36 38.85
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.69 0.01 2.49 22.25 1 37.1 39.43
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 305.53 0 2.42 26.08 1.05 37.46 39.56
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304 0 2.33 29.8 1.05 37.29 39.16
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.83 0.01 2.25 29 0.98 37.23 38.83
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.31 0.01 2.16 28.4 0.93 37.32 38.65
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 295.98 0.02 2.03 26.98 0.85 36.29 37.37
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 280.17 0.02 1.79 22.75 0.71 34.55 35.48
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 264.69 0.02 1.44 15.48 0.49 32.99 33.82
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 256.21 0.03 1.11 8.14 0.26 32.33 33.08
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 248.66 0.04 0.96 6.33 0.19 31.84 32.65
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 243.14 0.07 0.96 7.16 0.2 30.54 31.57
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 257.51 0.2 1.07 15.44 0.3 31.04 32.35
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 272.67 0.38 1.09 15.57 0.36 32.79 34.41
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.4 0.38 1.09 20.16 0.44 36.53 38.41
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 275 0.08 0.7 76.49 0.49 30.12 30.97
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 257.52 0.05 0.69 78.7 0.46 24.53 25.19
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 265.75 0.03 1.06 77.12 0.61 23.88 24.54
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 276.91 0.02 1.56 74.37 0.79 23.84 24.56
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.41 0.03 2.09 69.94 0.96 25.37 26.18
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.3 0.03 2.63 66.07 1.11 26.72 27.64
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 322.67 0.02 3.18 50.52 1.06 28.11 29.42
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 335.54 0 3.33 31.93 0.86 29.46 31.37
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.72 0 2.97 20.69 0.68 30.18 32.54
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 340.37 0.01 2.86 14.43 0.64 30.6 33.11
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 342.82 0.01 2.71 11.58 0.63 31.08 33.78
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 338.87 0.01 2.49 10.66 0.6 31.15 33.93
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 331.73 0.02 2.54 11.85 0.62 29.43 32.09

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vạn Tín, Mỹ Đức, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vạn Tín, Mỹ Đức, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vạn Tín, Mỹ Đức, Hà Nội