Dự báo thời tiết Xã Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội

mây thưa

Thanh Đa

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
18%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

388.31

μg/m³
NO

0.24

μg/m³
NO2

4.24

μg/m³
O3

8.72

μg/m³
SO2

0.97

μg/m³
PM2.5

22.68

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 388.31 0.24 4.24 8.72 0.97 22.68 25.85
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.91 0.17 4.24 10.32 0.94 22.98 25.4
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 378.53 0.11 3.94 10.85 0.88 24.54 26.38
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 366.46 0.09 3.12 9.05 0.65 26.72 28.23
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 361.85 0.07 2.54 7.94 0.5 28.6 29.91
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 365.82 0.07 2.33 8.61 0.48 29.31 30.53
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 366.78 0.07 2.04 7.2 0.42 28.49 29.75
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 368.09 0.17 1.91 7.01 0.44 27.02 28.53
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 375.52 0.46 2.21 13.64 0.66 28.59 30.4
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.75 0.56 1.86 18 0.65 30.35 32.53
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 372.99 0.41 1.59 26.69 0.71 34.22 36.72
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.24 0.17 1.05 58.91 1.04 30.2 32.14
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.02 0.11 0.69 66.42 0.89 27.15 28.93
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 202.97 0.1 0.71 75.99 1 30.68 32.56
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.95 0.11 0.82 85.99 1.19 34.98 36.97
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.96 0.11 1.02 92.89 1.49 39.15 41.23
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.25 0.11 1.39 101.36 2.05 45.46 47.8
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.1 0.08 2.39 85.06 2.32 54.17 57.04
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.32 0.01 3.43 58.56 2.05 62.46 66.08
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.13 0 3.67 42.09 1.68 67.83 72.21
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.36 0 3.77 31.82 1.48 71.99 77.25
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 356.23 0 3.54 24.05 1.28 76.05 82.17
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 357.32 0.01 3.16 18.84 1.14 77.97 84.62
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.74 0.02 2.85 16.44 1.09 77.57 83.47
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 335.64 0.02 2.47 14.83 0.95 77.36 82.31
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 325.19 0.01 2.13 13.79 0.83 78 81.81
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 313.38 0.01 1.84 12.84 0.71 77.65 80.38
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 302.58 0.01 1.47 11.25 0.52 76.47 78.43
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.79 0.02 1.2 9.87 0.39 74.61 76.04
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.06 0.02 1.06 9.15 0.33 72.25 73.58
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.44 0.02 1.02 9.97 0.35 70.86 72.36
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.95 0.03 1.21 14.86 0.49 70.45 72.45
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.4 0.08 1.39 38.62 0.97 72.5 75.2
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.58 0.25 1.44 35.3 0.87 72.12 75.16
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322 0.29 1.34 39.39 0.93 74.36 77.69
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.01 0.06 0.5 85.08 0.85 33.37 35.16
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 149.92 0.04 0.39 80.94 0.62 20.75 21.98
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 150.06 0.05 0.49 85.91 0.82 22.9 24.23
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 159.08 0.06 0.64 92.94 1.19 27.56 29.13
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 171.21 0.08 0.79 98.43 1.64 32.57 34.4
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.32 0.08 1.04 104.13 2.25 38.35 40.53
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.44 0.06 1.92 87.35 2.5 45.71 48.51
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 252.3 0.01 3.05 61.92 2.29 52.75 56.38
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.75 0 3.47 46.11 1.96 57.61 62.06
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.41 0 3.88 40.06 2.07 61.46 66.79
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.24 0 4.29 39.35 2.4 65.23 71.41
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.07 0 4.32 38.03 2.49 67.37 74.1
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.28 0.01 4.07 36.75 2.45 67.42 74.13
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.89 0.02 3.69 36.07 2.35 68.65 74.63
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.13 0.01 3.26 33.05 2.11 70.74 76.03
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.59 0.02 2.47 19.45 1.19 70.53 74.81
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.64 0.02 1.9 11.08 0.7 68.94 72.5
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 315.79 0.03 1.66 7.55 0.55 68.61 71.35
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.18 0.03 1.63 6.15 0.53 68.31 70.53
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.66 0.04 1.59 6.32 0.53 67.96 70.09
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.44 0.04 1.63 8.76 0.62 66.88 69.43
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.35 0.08 1.93 35.33 1.14 62 64.77
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 350.43 0.19 2.02 37.84 1.12 61.5 64.24
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.07 0.22 2.05 38.08 1.11 62.93 65.67
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 243.78 0.04 0.96 78.57 1.07 33.28 34.49
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.46 0.04 0.71 76.34 0.7 19.99 20.7
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 207.04 0.04 0.74 74.48 0.66 16.39 17.01
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.32 0.03 0.91 73.25 0.79 16.8 17.52
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.67 0.03 1.17 71.31 1 20.94 21.89
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 251.9 0.03 1.44 71.78 1.25 27.07 28.25
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 278.87 0.02 2 56.61 1.24 33.85 35.45
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.77 0 2.51 36.28 1.05 38.28 40.4
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.64 0.01 2.58 25.58 0.93 39.43 41.92
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.23 0.01 2.75 22.76 1 39.51 42.07
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.6 0.01 3.09 24.24 1.17 39.94 42.4
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.01 0 3.49 27.3 1.31 39.88 42.07
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.67 0 3.79 30.46 1.41 39.41 41.25
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.19 0 3.74 31.41 1.35 39.3 40.78
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 327.34 0.01 3.26 30.54 1.17 39.42 40.61
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 317.02 0.01 2.64 28.04 0.95 38.03 39
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 298.55 0.01 2.19 23.78 0.76 35.77 36.63
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 281.08 0.01 1.73 17.32 0.52 33.85 34.63
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.94 0.01 1.29 11.56 0.28 32.97 33.67
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 261.39 0.01 1.09 9.7 0.2 32.08 32.83
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 252.51 0.03 1.07 9.97 0.21 30.31 31.25
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 263.46 0.08 1.28 16.9 0.3 29.95 31.1
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 278.21 0.2 1.46 15.12 0.36 30.71 32.14
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 300.88 0.26 1.58 17.43 0.45 33.55 35.24
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 281.08 0.07 0.92 76.69 0.57 30.13 30.98
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 261.53 0.06 0.79 79.14 0.51 24.87 25.54
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.94 0.05 1.03 78.38 0.62 25.24 25.95
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 284.92 0.04 1.44 76.96 0.77 26.73 27.51
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 301.57 0.05 1.96 73.01 0.93 29.19 30.09
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 318.93 0.04 2.61 68.98 1.1 31.16 32.17
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.89 0.02 3.33 53.79 1.08 32.89 34.28
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.48 0 3.59 35.73 0.91 34.4 36.36
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 357.11 0 3.33 24.46 0.75 35.22 37.58
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.24 0 3.29 16.35 0.7 35.76 38.36
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 372.55 0.01 3.17 11.45 0.66 36.47 39.32
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 372.8 0.03 2.92 9.51 0.62 36.77 39.6
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 367.15 0.05 2.86 10.31 0.62 35.11 37.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Đa, Phúc Thọ, Hà Nội