Dự báo thời tiết Xã Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang

mây đen u ám

Đồng Yên

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:53
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
88%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

304.96

μg/m³
NO

0.32

μg/m³
NO2

1.94

μg/m³
O3

45.96

μg/m³
SO2

0.29

μg/m³
PM2.5

13.09

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.96 0.32 1.94 45.96 0.29 13.09 13.59
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 298.39 0.27 1.76 49.07 0.27 13.15 13.63
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 315.09 0.28 2.66 39.75 0.4 13.82 14.51
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.06 0.07 4.56 25.15 0.62 14.93 16.04
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 377.52 0.02 5.43 17.35 0.75 15.66 17.2
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 391.38 0.03 5.65 13.73 0.85 16.5 18.46
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 399.12 0.03 5.44 11.82 0.86 17.51 19.79
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 400.9 0.04 5.17 11.25 0.86 18.39 20.89
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 397.22 0.04 5 11.59 0.86 18.81 21.37
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 394.83 0.03 4.93 11.83 0.84 19.21 21.65
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 391.78 0.02 4.67 12.4 0.81 19.69 22
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.09 0.01 4.28 12.9 0.77 20.29 22.4
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 377.82 0.01 3.91 12.84 0.73 21.05 23.03
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 369.77 0.01 3.57 12.53 0.69 21.54 23.37
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 360.75 0.01 3.19 11.64 0.63 21.85 23.39
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 355.84 0.02 2.96 10.33 0.58 21.98 23.37
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.98 0.2 3.11 8.96 0.67 22.22 23.68
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 388.43 1.2 2.7 14.65 0.78 21.67 23.31
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 407.56 1.64 2.55 20.22 0.75 22.26 24.2
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.43 0.98 2.45 35.05 0.67 26.21 28.23
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 288.25 0.12 0.7 75.53 0.55 26.85 27.91
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 239.95 0.09 0.46 73.52 0.54 24.19 25.09
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 224.53 0.08 0.42 72.46 0.52 24.07 24.97
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 214.47 0.09 0.45 71.16 0.5 24.23 25.16
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 208.48 0.1 0.56 69.27 0.49 24.88 25.86
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 207.99 0.11 0.75 68.61 0.51 25.69 26.74
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.79 0.17 2.06 56.93 0.68 27.2 28.53
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.48 0.03 4.45 42.86 0.97 29.1 30.92
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 305.43 0 5.85 35.13 1.17 30.91 33.27
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.68 0 6.33 31.29 1.29 32.69 35.58
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 333.68 0 6.17 29.31 1.32 34.67 37.96
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 335.77 0 5.81 26.94 1.29 36.29 39.85
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 332.88 0 5.38 22.26 1.11 36.7 40.16
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.43 0 5.25 20.99 1.08 36.98 40.31
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 328.33 0 4.97 21.37 1.07 37.78 41.05
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.96 0 4.67 22.16 1.06 38.35 41.56
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 323.73 0 4.5 22.98 1.07 38.95 42.13
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 323.47 0 4.36 23.98 1.09 39.82 42.99
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.46 0 4.23 24.89 1.12 40.98 44.16
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.58 0 4.31 25.2 1.17 42.23 45.46
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 343.07 0.08 5.08 23.94 1.38 43.26 46.73
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 369.05 0.61 5.62 19.42 1.45 42.86 46.66
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 389.49 1.49 4.93 17.33 1.3 42.31 46.28
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 395.43 1.52 4.18 23.54 1.08 43.68 47.66
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.05 0.09 1.09 103.09 1.77 54.06 56.73
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 283.84 0.06 0.71 103.96 1.54 47.34 49.49
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 276.71 0.06 0.64 100.95 1.33 44.14 46.08
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.71 0.07 0.65 94.82 1.11 39.94 41.66
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.47 0.08 0.73 89.06 0.97 38.02 39.64
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.86 0.09 0.9 86.29 0.92 38.78 40.44
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.36 0.09 1.88 73.18 0.94 42.91 44.84
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317.11 0.01 3.49 56 1 48.24 50.62
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.68 0 4.23 46.64 1.02 52.82 55.69
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.57 0 4.29 41.23 1.03 57.75 61.15
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.81 0 3.94 37.03 1 63.68 67.54
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.97 0.01 3.6 33.54 1 68.59 72.62
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.54 0.01 3.53 32.11 1.12 71.18 75.13
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.65 0.01 3.6 32.55 1.28 73.67 77.43
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 386.91 0 3.31 33.18 1.35 77.06 80.69
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 386.7 0 3.06 34.38 1.41 79.79 83.41
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.84 0 2.94 36.08 1.46 81.84 85.59
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 390.87 0 2.86 37.72 1.52 83.85 87.79
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 393.63 0 2.79 39.01 1.57 86.57 90.66
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 394.94 0 2.83 39.37 1.61 88.67 92.91
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.89 0.05 3.28 37.62 1.67 89.8 94.27
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 406.43 0.45 2.98 31.22 1.35 89.18 93.84
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.71 0.7 2.42 32.8 1.11 88.41 93.12
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 414.53 0.46 1.78 44.9 1.09 91.92 96.57
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.9 0.07 0.54 99.63 2.05 63.89 66.68
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 239.94 0.05 0.38 89.86 1.43 45.49 47.37
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 234.45 0.05 0.4 85.67 1.16 41.15 42.78
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 227.58 0.06 0.47 80.61 0.92 35.68 37.05
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 222.17 0.05 0.61 74.81 0.75 30.86 32.03
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.12 0.04 0.83 71.03 0.64 27.26 28.27
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 236.65 0.04 1.66 57.19 0.57 25.3 26.35
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 261.2 0.01 2.92 41.56 0.59 25.03 26.31
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.38 0 3.51 32.48 0.61 25.06 26.65
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.57 0 3.61 26.77 0.65 25.04 26.95
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.64 0 3.69 22.98 0.72 25.5 27.72
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.66 0.01 3.89 20.63 0.83 26.13 28.63
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.86 0.01 4.18 18.94 0.9 26.33 28.95
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 313.14 0.01 4.26 17.36 0.86 26.55 29
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 314.92 0.01 4.09 16.56 0.8 26.99 29.25
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 312.7 0 3.85 16.11 0.75 26.87 28.92
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.06 0.01 3.64 15.37 0.71 26.7 28.58
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 306.93 0.01 3.43 14.43 0.68 26.48 28.24
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 305.3 0.01 3.26 13.39 0.65 26.84 28.5
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.95 0.02 3.25 12.53 0.65 27.29 28.82
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310 0.09 3.64 11.9 0.75 27.47 29.02
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 321.71 0.53 3.48 14.87 0.77 26.65 28.33
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.81 1.08 2.64 16.93 0.66 26.34 28.15
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 321.93 0.84 2.08 25.01 0.56 27.62 29.42
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 275.16 0.13 0.71 61.8 0.4 22.06 23
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.36 0.07 0.41 65.82 0.29 18.32 18.97
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.19 0.06 0.36 66.76 0.24 17.8 18.35
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 238.15 0.1 0.62 64.07 0.28 17.11 17.66

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Yên, Bắc Quang, Hà Giang