Dự báo thời tiết Xã Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

mây rải rác

Kim Lư

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
67%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
46%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

426.74

μg/m³
NO

1.15

μg/m³
NO2

11.58

μg/m³
O3

91.59

μg/m³
SO2

9.47

μg/m³
PM2.5

34.56

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 426.74 1.15 11.58 91.59 9.47 34.56 38.06
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 654.69 1.08 22.66 67.02 11.46 42.73 49.85
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1070.97 0.21 41.95 26.87 14.25 54.62 68.18
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1420.44 2.69 51.37 6.43 17.15 66.64 87.25
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1676.53 8.58 54.29 2.81 22.92 80.9 108.82
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1878.32 12.64 58.25 2.37 28.73 94.58 128.47
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2027.57 16.43 59.56 2.52 32.89 105.99 143.81
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2087.17 19.29 58.27 3.42 34.7 112.73 150.67
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2106.04 21.16 57.66 4.88 35.24 117.64 154.09
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2110.99 22.31 57.34 6.38 35.38 123.61 159.28
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2057.64 22.29 52.37 7.74 30.86 127.51 160.28
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2002.51 21.89 45.6 8.79 23.38 130.36 156.99
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1972.47 22.1 39.55 9.18 16.79 133.86 156.99
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1952.74 22.91 33.6 6.93 11.91 137.23 156.7
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1941.96 23.86 28.42 5.39 9.86 139.14 155.67
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1972.57 26.25 24.62 5.09 10.13 140.87 156.66
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2067.07 30.02 23.78 6.16 11.36 134.15 150.22
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2123.2 31.7 25.52 10.32 12.69 126.21 144.51
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2063 23.45 35.67 27.01 14.63 129.05 148.63
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 659.56 3.49 17.15 96.2 15.76 76.91 84.6
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.88 0.88 7.31 122.75 10.76 68.73 74
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.02 0.46 5.07 137.38 9.81 70.83 75.65
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.98 0.43 5.38 144.25 10.15 72.08 76.92
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.16 0.51 7.52 148.48 11.76 75.86 81.26
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.65 0.48 10.86 149.05 13.81 80.18 86.37
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 643.35 0.3 21.73 123.68 16.75 90.21 99.43
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 979.17 0.02 36.06 81.14 18.63 103.62 117.74
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1251.13 0 44.85 52.36 18.51 115.45 134.44
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1401.79 0 48.38 35.72 17.39 124.22 147.19
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1442.78 0.01 47.19 26.6 16.07 129.88 154.89
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1382.86 0.01 43.43 22.95 15.53 130.29 155.19
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1260.01 0.03 39.17 22.12 15.05 126.17 149.34
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1304.06 0.22 38.27 15.08 11.59 129.04 152.37
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1337.09 0.71 35.77 10.94 9.62 132.2 156.04
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1359.57 1.58 32.59 9.29 8.87 135.04 159.61
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1383.31 2.83 29.98 8.93 8.9 138.25 162.69
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.47 4.34 28.4 8.9 9.63 141.18 163.98
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1453.84 6.32 27.31 8.57 10.79 144.89 166.39
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1505.44 8.94 25.34 7.66 11.04 149.53 169.56
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1640.4 14.08 23.35 5.67 12.11 156.33 176.38
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1834.85 22.08 21.19 3.72 13.05 154.07 175.3
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1968.58 27.46 21.47 6.98 13.75 144.17 167.72
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1981.96 22 30.4 23.68 15.06 146.13 170.8
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 794.99 5.89 23.95 97.14 23.64 120.37 132.99
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 534.4 1.83 12.49 131.51 17.04 104.08 112.69
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 480.17 0.72 7.01 158 14.39 103.33 110.65
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 479.13 0.57 6.54 170.68 14.13 102.44 109.59
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.41 0.71 9.63 177.72 16.76 112.26 120.73
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 592.58 0.72 13.92 173.64 19.11 116.55 126.24
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 657.54 0.37 20.46 147.99 20.73 115.1 125.78
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 716.31 0.01 25.59 114.75 21.82 111.44 123.07
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 745.57 0 27.79 89.9 22.34 107.51 120.29
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 747.75 0 28.82 69.48 21.49 101.26 115.3
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.36 0 29.5 53.07 20.05 96.97 112.64
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 779.03 0 29.67 41.18 18.65 94.84 112.05
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 874.87 0.02 31.73 29.33 15.3 97.51 116.94
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1001.18 0.22 34.14 19.56 12.42 103.2 123.99
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1061.74 0.57 33.86 14.81 11.42 106.53 127.51
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1095.67 1.14 33.17 13.12 12.41 109.63 129.96
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1126.52 1.93 31.73 12.36 12.61 113.24 132.82
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.06 2.93 29.51 11.12 11.96 116.27 134.04
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1167.2 4.27 26.09 6.68 10.15 118.11 133.81
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1190.72 5.76 22.89 4.37 8.9 119.85 134.02
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1244.31 7.95 21.57 3.95 9.31 122.63 136.53
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1181.17 8.85 26.13 6.51 12.74 119.4 132.38
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1187.79 11.21 28.49 9.49 15.02 113.43 126.86
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1217.22 12.42 31.26 13.6 16.97 111.35 125.08
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 718.44 4.57 26.37 48.71 14.79 77.2 84.87
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.41 2.96 17.32 65.71 11.4 56.29 61.68
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.13 2.19 13.59 82.38 10.6 53.14 58.01
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.55 1.22 10.34 104.86 9.98 55.23 59.69
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.17 0.71 8.33 117.84 9.44 54.8 58.89
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.31 0.52 8.7 119.16 9.5 51.87 55.86
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.09 0.3 13.39 104.23 11.07 50.75 55.44
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 549.71 0.01 20.01 79.95 13.18 52.28 58.37
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 616.57 0 23.65 62.33 13.85 53.53 60.9
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.11 0 25.58 47.02 13.02 54.22 62.95
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 724.66 0 26.39 34.4 11.72 55.93 66.04
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 766.12 0.01 26.16 26.25 10.8 57.69 68.47
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 824.12 0.03 26.3 18.49 9.26 60 71.24
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 902.4 0.14 27.08 11.45 7.68 63.19 75.08
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 961.97 0.37 27.28 7.24 6.9 66.43 78.96
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.87 0.8 26.9 5.09 6.65 69.7 81.82
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1029.7 1.33 26.49 4.26 6.6 72.5 84.23
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1035.73 1.79 26.6 3.88 6.86 74.83 85.94
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1013.72 1.83 27.27 3.29 7.55 76.26 86.7
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1001.31 2.51 26.45 2.4 8.12 77.77 88.27
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1041.89 4.98 25.55 2.31 9.65 80.31 91.96
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1124.47 9.91 24.16 3.76 11.75 80.49 93.3
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1188.01 15.04 22.25 7.92 13.54 78.58 92.22
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1185.4 15.5 24.51 16.94 16.14 80.88 94.62
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.76 5.66 21.08 67.04 15.8 62.87 70.11
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 515.4 1.63 11.71 106.4 11.42 59.19 63.94
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.93 0.66 6.93 134.53 9.83 65.78 69.9
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.79 0.42 5.37 139.33 8.61 60.31 63.91
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.43 0.37 6.4 125.73 8.3 51.12 54.46

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn