Dự báo thời tiết Xã Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

mây cụm

Hương Ngải

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
69%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

210.89

μg/m³
NO

0.19

μg/m³
NO2

1.29

μg/m³
O3

42.89

μg/m³
SO2

0.49

μg/m³
PM2.5

5.16

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.89 0.19 1.29 42.89 0.49 5.16 5.68
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.2 0.18 1.13 47.16 0.51 6.77 7.3
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.43 0.17 1.18 52.42 0.58 9.15 9.75
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 238.15 0.16 1.8 42.73 0.63 12.41 13.41
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 262.94 0.02 2.6 28.07 0.62 15.23 16.87
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 276.17 0 2.7 20.1 0.57 16.66 18.89
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.33 0.01 2.78 16.68 0.62 18 20.82
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 295.04 0.01 2.87 16.01 0.74 19.48 22.76
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 302.01 0.03 2.91 16.35 0.89 20.42 23.89
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.53 0.04 2.89 17.17 0.95 20.56 23.69
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.95 0.04 2.78 18.02 0.92 20.97 23.52
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.2 0.03 2.58 18.45 0.85 21.85 23.74
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.82 0.02 2.15 16.38 0.67 22.1 23.42
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.87 0.02 1.64 12.77 0.43 21.9 22.87
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.79 0.02 1.32 10.64 0.3 21.34 22.12
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.76 0.02 1.03 8.29 0.22 20.66 21.38
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 252.9 0.02 0.87 7.75 0.2 20.03 20.83
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 251.73 0.04 0.9 10.22 0.26 19.85 20.89
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.44 0.09 0.99 26.04 0.44 22.18 23.57
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 272.47 0.22 0.97 25.81 0.44 22.9 24.63
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.52 0.25 0.87 30.49 0.51 25.16 27.17
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.86 0.09 0.5 69.96 1.2 28.44 29.98
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.1 0.07 0.39 72.47 1.18 27.57 28.95
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.34 0.07 0.42 77.7 1.31 30.75 32.2
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 192.42 0.07 0.5 82.42 1.45 34.33 35.88
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 193.82 0.08 0.63 83.76 1.55 36.89 38.55
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 200.26 0.07 0.84 86.36 1.75 40.24 42.05
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.88 0.06 1.45 72.79 1.74 45.21 47.4
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.96 0.01 2.26 52.57 1.55 50.59 53.38
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.85 0 2.68 40.24 1.35 54.43 57.88
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.59 0 3.01 32.73 1.25 57.42 61.59
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.45 0 3.11 27.23 1.16 60.7 65.57
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.55 0 2.93 23.07 1.04 62.49 67.86
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.53 0.01 2.98 22.43 1.12 62.22 67.69
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.07 0 3.28 24.39 1.33 62.39 67.75
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.33 0 3.44 26.17 1.48 63.49 68.54
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.39 0 3.46 27.7 1.57 64.16 68.74
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.62 0 3.35 28.95 1.59 64.88 69.09
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.49 0 3.09 28.76 1.51 65.56 69.22
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.47 0 2.26 20.76 0.91 64.95 68.21
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.49 0.01 1.63 14.34 0.55 64.63 67.96
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.25 0.05 1.35 13.17 0.53 64.07 67.61
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.78 0.15 1.14 20.9 0.72 62.94 66.6
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.36 0.29 1.11 22 0.74 63.34 67.11
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.85 0.3 1.03 28.48 0.84 66.13 69.99
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 231.37 0.07 0.5 95.27 1.64 50 52.22
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.96 0.06 0.37 87.76 1.1 34.65 36.09
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.2 0.06 0.39 85.44 1.02 31.65 32.94
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 169.47 0.07 0.46 86.43 1.15 31.82 33.13
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.09 0.07 0.59 89.88 1.55 35.7 37.25
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.88 0.07 0.84 95.33 2.21 41.53 43.49
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.15 0.05 1.5 85.26 2.57 48.15 50.68
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 232.63 0 2.25 66.43 2.4 53.37 56.56
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.39 0 2.56 54.05 2.1 56.09 59.9
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.31 0 2.71 44.9 1.81 56.98 61.35
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.23 0 2.67 36.37 1.51 58.12 63
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.06 0 2.51 30.99 1.36 58.78 63.94
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269 0 2.39 28.13 1.27 58.14 63
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.2 0.01 2.25 25.99 1.14 57.55 61.59
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.28 0.01 2.05 24.29 1.02 57.12 60.47
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.49 0.01 1.78 19.2 0.81 56.12 58.95
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 251 0.02 1.44 13.73 0.56 54.95 57.3
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.39 0.02 1.19 10.37 0.4 53.74 55.71
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.38 0.02 1.07 8.74 0.31 52.94 54.73
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.09 0.02 0.95 8.57 0.28 52.41 54.22
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.41 0.04 0.93 10.86 0.33 51.83 53.86
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 252.39 0.06 1.06 25.4 0.66 52.69 55.2
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.98 0.08 1.27 27.73 0.71 53.05 55.73
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.05 0.06 1.48 31.64 0.8 53.55 56.23
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.11 0.03 0.69 72.86 0.85 27.97 29.31
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.93 0.04 0.5 70.74 0.57 17.36 18.17
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.15 0.06 0.54 67.68 0.54 14.92 15.61
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.2 0.07 0.65 66.6 0.57 13.93 14.59
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.74 0.06 0.85 65.38 0.61 13.14 13.77
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 206.96 0.03 1.18 64.31 0.7 12.7 13.34
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219 0 1.71 55.26 0.82 13.55 14.35
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 232.91 0 2.12 44.63 0.86 15.1 16.17
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.56 0 2.16 37.58 0.81 16 17.29
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.31 0 2.06 30.56 0.69 16.58 18.11
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.02 0.01 1.91 23.58 0.57 17.14 18.84
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.07 0.02 1.78 18.95 0.51 17.43 19.17
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.31 0.04 1.64 15.05 0.45 17.36 19
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.35 0.05 1.46 11.24 0.36 17.25 18.62
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.21 0.05 1.27 8.49 0.28 17.18 18.3
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.67 0.04 1.1 6.76 0.22 16.88 17.84
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.66 0.04 0.96 5.64 0.18 16.45 17.29
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.86 0.03 0.85 5.2 0.15 15.96 16.7
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.28 0.03 0.77 5.58 0.14 15.56 16.3
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.48 0.03 0.7 5.69 0.14 15.17 15.94
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.85 0.06 0.68 6.84 0.17 14.77 15.66
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.23 0.19 0.68 12.6 0.24 14.76 15.83
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 202.19 0.29 0.69 12.6 0.26 15.15 16.47
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 209.89 0.28 0.77 15.37 0.32 16.39 17.9
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218.77 0.06 0.46 61.65 0.36 12.67 13.25
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.49 0.05 0.35 65.42 0.29 10.98 11.39
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 208.17 0.05 0.36 66.87 0.31 12.32 12.74

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hương Ngải, Thạch Thất, Hà Nội