Dự báo thời tiết Xã Quất Động, Thường Tín, Hà Nội

mây thưa

Quất Động

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
11%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quất Động, Thường Tín, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quất Động, Thường Tín, Hà Nội

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

548.36

μg/m³
NO

0.31

μg/m³
NO2

11.82

μg/m³
O3

10.72

μg/m³
SO2

4.08

μg/m³
PM2.5

32.72

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Quất Động, Thường Tín, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 548.36 0.31 11.82 10.72 4.08 32.72 40.51
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 544.84 0.45 10.14 10.92 2.73 34.05 39.77
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 532.45 0.49 8.59 8.99 1.91 35.51 39.93
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 524.17 0.45 7.66 7.83 1.52 36.96 40.22
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 512.81 0.33 7.32 8.67 1.45 38.33 40.91
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 498.39 0.28 6.72 7.21 1.36 38.56 41
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 491.55 0.57 5.97 6.58 1.49 38.01 40.92
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.31 1.55 5.03 9.15 1.74 37.39 41.06
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.25 2.34 4.47 13.49 1.97 36.7 41.32
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 498.57 1.98 5.24 24.24 2.52 41.58 46.88
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 303.81 0.64 3.44 65.54 3.49 37.26 40.76
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 236.98 0.26 2.12 78.12 3.3 35.89 38.85
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229 0.18 1.87 88.8 3.65 40.82 43.76
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.72 0.17 1.99 98.59 4.01 45.78 48.82
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.75 0.18 2.3 105.33 4.36 49.27 52.48
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.86 0.17 2.87 111.8 4.78 53.23 56.76
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.12 0.09 4.11 96.08 4.75 58.27 62.5
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.02 0.01 5.33 71.39 4.19 63.03 68.32
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.03 0 5.83 55.02 3.59 65.8 72.25
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.55 0 6.25 43.29 3.16 67.61 75.42
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.93 0 6.55 33.78 2.96 69.99 79.3
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.54 0 6.78 27.81 3.15 71.88 82.43
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.72 0 6.9 24.7 3.33 72.99 83.5
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.78 0 6.25 21.12 2.61 73.38 82.87
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.44 0 5.47 17.9 1.89 74.24 82.1
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 412.75 0.01 4.78 14.86 1.4 74.9 80.64
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.75 0.02 4.32 12.84 1.19 75.64 80.23
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 409.1 0.01 4.04 12.28 1.16 76.72 80.77
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 392.63 0.01 3.67 14.97 1.39 77.12 80.86
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.72 0 3.38 16.17 1.48 77.65 81.38
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.41 0.07 3.27 20.03 1.71 78.78 83.03
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.57 0.43 3.15 39.25 2.45 80.45 85.55
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 382.59 0.59 3.13 42.23 2.73 79.57 85.12
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.32 0.48 2.94 53.51 3.19 82.91 88.72
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 232.52 0.22 1.72 93.86 3.04 44.34 47.8
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.72 0.16 1.41 93.58 2.97 34.76 37.52
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.83 0.13 1.41 99.77 3.47 38.85 41.76
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 201.6 0.12 1.5 106.39 3.84 42.69 45.76
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 207.02 0.13 1.66 110.58 4.07 45 48.16
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.13 0.12 2.01 114.2 4.39 47.58 50.92
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 233.04 0.07 2.97 99.59 4.47 51.69 55.65
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.9 0 4.12 77.03 4.16 55.68 60.61
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.86 0 4.65 61.57 3.71 57.68 63.56
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.83 0 5.43 53.44 3.68 59.14 66.31
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.24 0 6.46 51.5 4.23 61.76 70.44
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.65 0 7.24 51.16 4.86 64.38 74.23
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 405.77 0 7.69 51.6 5.34 65.99 76.03
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.26 0 7.29 50.85 5.03 66.66 75.46
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.13 0 6.38 46.73 4.09 67.01 74.13
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.09 0 5.11 31.39 2.55 64.73 70.23
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 377.12 0 4.39 21.45 1.75 61.07 65.34
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.51 0.01 4.02 17.4 1.43 59 62.14
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.84 0.01 3.71 19.24 1.43 57.92 60.32
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.33 0.01 3.58 19.6 1.44 57.52 59.87
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.07 0.01 3.65 20.57 1.53 57.54 60.37
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.89 0.12 3.94 45.2 2.11 53.35 56.61
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.33 0.19 4.2 46.78 2.29 52.25 55.69
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.37 0.23 4.44 45.18 2.49 52.64 56.27
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.16 0.25 3.53 71.25 2.31 31.32 33.66
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.32 0.37 3.09 72.82 2.29 23.85 25.93
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.48 0.37 2.82 77.56 2.64 26.31 28.63
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.84 0.26 2.64 83.43 3.02 33 35.61
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.72 0.19 2.78 83.91 3.29 38.38 41.08
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 316.56 0.12 3.09 83.31 3.44 41.06 43.65
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.79 0.06 3.96 68.48 3.05 43.07 46.07
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 370.26 0 5.19 48.54 2.72 45.48 49.52
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 395.71 0 5.92 37.48 2.72 46.55 51.66
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.47 0 6.4 33.28 2.88 47.15 53.06
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 432.88 0 6.51 31.81 2.73 48.25 54.53
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 450.31 0 6.52 31.47 2.5 49.51 55.85
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.63 0 6.47 31.66 2.24 50.6 56.38
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 475.42 0 6.3 31.67 1.97 51.5 56.11
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.06 0.01 6.01 31.91 1.77 52.16 55.91
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.6 0 5.43 31.63 1.64 51.37 54.32
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 439.25 0 4.8 28.3 1.47 50.08 52.38
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.01 0 4.25 22.23 1.24 48.95 50.81
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 407.07 0.01 3.82 15.88 1.03 47.76 49.42
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 400.11 0.01 3.61 13.17 1.02 46.86 48.7
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 396.57 0.08 3.54 12.89 1.16 45.94 48.27
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.36 0.35 3.61 24.11 1.74 45.6 48.31
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 396.95 0.48 4.03 26.02 2.12 45.89 48.94
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 411.34 0.42 4.66 29.01 2.4 47.97 51.28
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.56 0.15 4.22 73.6 2.5 37.93 40.03
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.84 0.09 3.88 75.69 2.36 30.1 31.83
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.6 0.06 4.04 73.96 2.43 27.64 29.33
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 332.15 0.08 4.58 69.52 2.55 27.12 29.17
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.54 0.09 5.6 62.85 2.76 28.94 31.66
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 394.33 0.08 6.64 58.08 3.02 30.66 33.89
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 419.32 0.05 7.52 45.62 3.03 32.26 36.24
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 433.1 0 7.5 31.46 2.59 33.55 38.28
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 432.05 0 6.85 23.51 2.21 34.19 39.39
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 432.18 0 6.45 19.14 1.99 34.43 39.88
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 445.76 0.01 6.37 16.02 1.83 35.3 41.26
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 458.68 0.01 6.3 13.84 1.74 36.31 42.74
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 466.7 0.02 6.38 13.56 1.66 35.58 42.12
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 475.9 0.04 6.49 14.41 1.5 34.29 40.45

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quất Động, Thường Tín, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quất Động, Thường Tín, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quất Động, Thường Tín, Hà Nội