Dự báo thời tiết Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

mây rải rác

Dịch Vọng

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
67%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
43%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

274.37

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

2.5

μg/m³
O3

50.07

μg/m³
SO2

0.88

μg/m³
PM2.5

16.95

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 274.37 0.2 2.5 50.07 0.88 16.95 18.25
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 307.58 0.03 3.51 29.59 0.83 20.87 23.01
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.19 0.01 3.54 18.65 0.73 22.75 25.65
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333.4 0.01 3.57 14.26 0.78 24.47 28.14
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 344.57 0.02 3.64 13.88 0.95 26.35 30.61
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 352.41 0.04 3.68 14.93 1.15 27.48 31.95
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 355.66 0.06 3.64 16.67 1.24 27.62 31.57
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.64 0.06 3.45 18.12 1.2 28.22 31.42
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 347.2 0.04 3.13 18.7 1.1 29.53 31.83
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.63 0.03 2.47 15.41 0.82 29.95 31.5
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 315.71 0.03 1.78 10.03 0.46 29.76 30.86
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 304.18 0.03 1.37 7.26 0.28 29.04 29.91
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.5 0.03 1.15 6.18 0.22 28 28.8
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 290.02 0.03 1.02 6.51 0.22 26.97 27.87
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.65 0.04 1.14 9.8 0.31 26.58 27.79
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 305.44 0.1 1.31 26.22 0.52 28.3 30
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 311.13 0.29 1.31 24.01 0.51 28.65 30.81
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 319.76 0.33 1.17 28.65 0.58 31.36 33.93
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.1 0.11 0.64 79.41 1.63 36.55 38.57
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 221.77 0.08 0.5 83.22 1.63 35.63 37.45
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 213.07 0.08 0.55 91.1 1.84 39.95 41.85
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 212.96 0.09 0.67 98.77 2.04 44.77 46.81
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.76 0.09 0.86 102.04 2.19 48.07 50.23
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 229.34 0.09 1.16 105.94 2.49 52.34 54.7
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.7 0.06 2 88.72 2.48 58.36 61.19
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.43 0.01 3.03 62.66 2.18 64.81 68.37
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.41 0 3.51 46.11 1.86 69.36 73.73
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.24 0 3.89 35.6 1.7 72.63 77.93
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 356.83 0 3.96 27.76 1.53 76.12 82.33
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 362.02 0 3.64 21.76 1.32 77.82 84.64
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 358.26 0.01 3.71 20.86 1.42 77.19 84.12
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 363.41 0.01 4.14 23.36 1.72 77.11 83.89
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 372.64 0 4.4 25.47 1.92 78.09 84.46
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 378.52 0 4.45 27.26 2.05 78.71 84.49
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 376.65 0 4.37 28.66 2.08 79.76 85
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.6 0 4.05 28.04 1.95 80.76 85.16
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.13 0 2.89 17.17 1.08 79.64 83.41
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 333.9 0.01 2.07 11.36 0.62 79.11 82.98
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 327.44 0.05 1.77 13.83 0.66 78.49 82.63
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 325.77 0.12 1.58 27.72 1 76.95 81.24
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 335.24 0.32 1.55 29.07 1.02 77.38 81.79
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 349.25 0.37 1.42 36.45 1.15 80.93 85.47
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.01 0.08 0.6 99.44 1.78 53.49 55.85
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.39 0.07 0.44 91.26 1.15 35.53 37
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 174.65 0.07 0.49 90.5 1.13 33.1 34.45
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 175.91 0.09 0.6 94.91 1.43 35.46 36.97
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.46 0.09 0.8 102.8 2.13 42.77 44.71
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 214.65 0.09 1.15 111.98 3.18 51.82 54.4
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.72 0.06 2.06 100.9 3.73 60.82 64.2
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.37 0 3.07 78.2 3.45 67.13 71.38
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.89 0 3.48 62.55 2.96 70.08 75.13
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.24 0 3.62 49.45 2.48 70.43 76.18
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.03 0 3.5 37.03 1.99 70.86 77.22
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.79 0 3.24 29.54 1.74 70.95 77.61
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.56 0 3.06 25.55 1.59 69.97 76.13
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.08 0.01 2.81 21.99 1.37 69.3 74.24
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.61 0.01 2.5 19.48 1.17 68.79 72.78
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.05 0.02 2.15 16.26 0.95 67.47 70.79
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.05 0.02 1.71 11.6 0.64 65.94 68.62
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.4 0.02 1.39 8 0.43 64.36 66.56
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.4 0.03 1.27 6.12 0.33 63.13 65.06
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.33 0.03 1.16 5.86 0.3 62.21 64.16
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.29 0.05 1.16 7.95 0.37 61.3 63.52
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.3 0.08 1.39 27.12 0.82 62.01 64.88
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.58 0.1 1.74 29.53 0.87 61.59 64.68
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.4 0.06 2.06 32.32 0.97 61 64.1
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.58 0.03 0.89 71.83 0.95 28.19 29.63
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.06 0.05 0.63 69.72 0.63 16.37 17.22
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.78 0.09 0.69 67.05 0.64 13.88 14.64
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.35 0.1 0.85 66.67 0.71 13.43 14.19
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.97 0.08 1.16 66.21 0.81 13.24 14.02
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 227.11 0.04 1.66 65.75 0.97 13.27 14.08
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.54 0 2.42 59.42 1.16 14.89 15.91
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267 0 2.96 48.56 1.22 17.25 18.6
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.49 0 2.93 39.92 1.13 18.55 20.14
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 279.73 0 2.7 30.42 0.92 19.39 21.24
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.07 0.01 2.42 21.23 0.73 20.14 22.22
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.04 0.03 2.21 16.2 0.63 20.5 22.67
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.54 0.06 2.05 13.46 0.57 20.39 22.41
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 267.27 0.07 1.84 10.47 0.45 20.21 21.85
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 258.63 0.07 1.59 7.69 0.34 20.1 21.42
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 248.62 0.06 1.36 5.47 0.25 19.7 20.8
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 237.57 0.06 1.15 3.93 0.18 19.1 20.08
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.2 0.05 1 3.34 0.15 18.4 19.25
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 220.44 0.04 0.88 4.06 0.13 17.86 18.72
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.96 0.03 0.8 4.41 0.13 17.34 18.24
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.23 0.08 0.8 6.05 0.18 16.78 17.86
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.19 0.23 0.85 14.78 0.28 16.91 18.21
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 235.8 0.36 0.92 14.94 0.32 17.73 19.34
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 247 0.36 1.04 18.09 0.41 19.74 21.62
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.88 0.07 0.6 68.28 0.44 15.96 16.7
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.77 0.05 0.46 72.29 0.36 14.23 14.77
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 231.78 0.06 0.48 74.85 0.41 16.45 17
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.48 0.07 0.57 77.47 0.48 19.66 20.27
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.93 0.08 0.68 77.53 0.56 23.04 23.74
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 254.07 0.07 0.84 77.23 0.66 25.8 26.62

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội