Dự báo thời tiết Phường Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đắk Nông

mây đen u ám

Nghĩa Tân

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đắk Nông

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đắk Nông

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

882.44

μg/m³
NO

9.36

μg/m³
NO2

40.98

μg/m³
O3

12.56

μg/m³
SO2

25.7

μg/m³
PM2.5

41.02

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đắk Nông

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 882.44 9.36 40.98 12.56 25.7 41.02 52.09
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 875.01 9.77 39.06 10.7 23.61 42.77 53.82
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 928.41 11.39 35.86 10.02 20.79 46.91 59.47
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 978.02 12.82 34 10.18 18.92 52.1 65.98
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1025.22 14.43 32.83 9.69 17.51 58.18 73.62
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1033.9 15.23 30.35 7.85 15.48 61.46 77.04
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.39 14.14 26.74 6.62 13.6 61.3 75.89
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 935.08 12.95 24.02 5.6 14.41 59.8 73.97
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 920.68 13 22.94 4.17 16.98 59.73 74.57
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 927.45 13.72 22.52 2.93 19.36 60.81 76.7
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 937.62 14.58 22.08 2.14 21.51 61.39 78.05
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.54 15.76 22.33 2.01 23.55 61.86 78.99
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1037.06 18.42 23.87 3.45 26.13 64.46 82.75
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 902.96 17.38 28.69 17.29 28.77 62.52 75.98
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 907.93 18.3 31.64 25.02 30.75 65.64 78.64
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 922.96 16.21 35.29 40.05 32.05 70.29 83.52
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 602.79 4.81 23.78 76.74 18.93 49.94 57.19
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.96 1.46 15.81 88.8 13.21 37.95 42.71
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 423.24 0.47 14.74 88.69 12.13 34.68 38.79
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 460.78 0.07 17.94 81.85 14.66 35.1 39.74
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 550.08 0.05 23.81 72.11 18.88 40.26 46.22
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 630.41 0.02 27.38 64.81 20.65 44.95 51.34
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 707.77 0.03 29 57.78 19.57 46.82 53.11
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 834.28 0 32.55 48.25 18.91 49.16 56.49
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 942.88 0 35.99 39.75 19.02 52.75 62.17
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 974.01 0.01 36.28 32.91 17.89 55.05 66.27
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 927.13 0.01 33.16 28.69 16.22 54.42 65.83
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 858.24 0.01 29.45 26.1 14.57 50.99 61.27
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 818.12 0.03 27.09 21.3 13.12 47.3 57
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 792.73 0.06 25.35 15.59 11.51 43.87 52.95
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 738.37 0.08 22.99 13.03 10.34 40.06 48.31
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 694.81 0.09 21.71 12.31 9.94 37.95 45.93
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 676.17 0.16 21.43 10.98 9.9 37.78 45.92
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 669.18 0.31 21.65 9.8 10.03 38.49 46.86
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 659.59 0.64 21.3 8.64 9.97 38.57 46.9
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 657.28 1.32 20.49 6.42 10.36 38.24 46.98
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 704.79 4.86 19.2 8.08 13.26 39.46 49.66
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 698.04 8.39 20.79 16.26 19.14 38.49 48.13
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 733.96 9.37 26.26 19.32 23.1 40.38 50.51
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 781.13 7.91 36.35 17.71 27.06 44.71 55.77
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 570.38 1.03 30.63 47.07 17.76 34.48 40.82
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 504.47 0.31 25.66 54.61 14.35 29.32 34.23
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 502.37 0.28 25.67 52.75 14.32 28.18 32.98
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 529.63 0.81 26.53 51.99 15.63 29.3 34.51
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 571.76 1.57 27.28 52.83 16.77 31.93 37.85
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 592.11 1.64 26.93 54.07 16.26 32.75 38.99
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 728.2 1.21 30.71 43.61 16.54 33.06 41.01
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1032.47 0.41 42.6 23.95 20.37 36.7 49.16
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1307.87 2.26 50.25 12.58 25.56 44 62.8
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1471.48 5.62 50.22 8.57 29.01 51.76 76.11
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1567.16 8.13 48.09 6.24 30.66 58.35 86.49
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1670.01 11 46.56 4.67 32.3 66.33 97.83
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1774.37 14.22 45.88 3.68 34 73.69 107.31
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1790.68 16.19 45.33 3.34 34.28 76.52 108.7
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1688.38 15.43 43.26 3.4 32.13 75.36 103.71
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1575.56 13.87 42.27 3.38 30.15 75.07 100.56
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1490.51 12.93 41.42 2.99 28.83 75.6 99.43
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1406.82 12.42 39.21 2.63 26.94 74.83 94.67
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1286.02 11.65 34.72 2.39 23.53 70.59 86.58
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1182.02 10.95 28.76 2.27 18.43 66.06 80.27
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1168.21 12.2 23.7 4.02 14.57 63.73 78.14
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.13 12.47 23.31 12.1 15.34 56.67 69.14
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 987.65 11.56 24.97 14.27 15.92 52.81 64.96
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 951.51 8.88 27.57 14.45 16.1 49.2 61.13
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 688.01 4.01 28.02 24.5 16.43 36.65 45.2
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 652.33 3.77 24.75 27.39 15.15 32.26 40.51
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 672.24 4.04 22.81 29.12 14.62 30.52 38.98
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 711.23 3.84 23.59 29.03 15.16 30.18 38.97
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 728.75 3.09 25.25 26.9 15.34 29.84 38.4
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 734.61 1.98 26.6 24.28 14.72 28.9 36.87
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 755.57 1.6 27.12 20.21 13.18 28.27 36.11
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 821.52 1.27 29.66 13.24 12.55 29.31 38.17
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 893.49 2.11 30.95 8.48 12.45 31.88 42.51
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 967.04 4.11 29.6 5.89 12.03 35.34 48.81
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1057.24 6.71 27.06 4.47 11.63 39.85 56.88
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1134.18 9.04 25.31 3.63 11.95 44.53 64.49
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1194.26 11.22 25.29 3.11 14.55 48.1 69.58
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1186.62 12.35 25.78 2.85 16.88 48.15 68.5
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1126.07 12.2 25.08 2.7 17.51 46.4 64.95
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1071.6 11.85 24.53 2.57 17.88 45.57 63.27
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1011.9 11.31 23.73 2.65 17.65 44.81 62.18
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 930.64 10.27 22.07 3.19 15.98 42.56 57.15
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 797.52 8.23 20.28 4.17 12.04 37.33 48.29
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 701.59 7.19 19.47 4.98 10.94 34.07 43.91
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 703.41 8.67 19.44 6.52 12.77 34.67 45.87
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 731.61 11.49 19.58 9.18 15.35 35.49 47.1
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 754.7 13.48 20.18 9.65 16.96 35.81 47.4
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 727.98 14.02 21.42 10.42 19 35.61 46.56
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 464.02 3.69 21.89 21.5 13.61 22.85 28.7
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 404.11 1.7 19.25 26.29 11.36 18.28 22.75
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 419.85 1.42 19.8 26.49 11.51 18.79 23.14
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 469.55 1.23 22.23 24.48 12.72 20.95 25.76
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 541.83 1.59 25.11 20.75 14.21 23.79 29.31
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 606.58 2.16 26.88 17.37 14.34 25.82 31.54
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 769.17 5.09 26.99 10.64 12.83 29.04 36.37
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1066.53 12.86 25.37 5.89 12.99 35.61 46.82

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đắk Nông

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đắk Nông trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Nghĩa Tân, Gia Nghĩa, Đắk Nông