Dự báo thời tiết Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

mây rải rác

Ô Chợ Dừa

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
67%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
42%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

365.13

μg/m³
NO

0.35

μg/m³
NO2

6.61

μg/m³
O3

62.04

μg/m³
SO2

3.64

μg/m³
PM2.5

30.68

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 365.13 0.35 6.61 62.04 3.64 30.68 33.92
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 419.12 0.03 8.54 41.49 3.6 35.09 39.85
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 457.44 0 9.04 29.29 3.31 37.62 43.91
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 487.02 0.01 9.36 22.62 3.06 39.76 47.66
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 520.75 0.02 9.49 18.83 2.89 42.42 51.83
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 550.07 0.04 9.33 16.44 2.82 44.76 55.2
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 564.5 0.07 8.85 15.25 2.63 45.84 56.06
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 565.31 0.1 8.12 14.87 2.25 46.68 55.56
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 558.79 0.11 7.26 14.46 1.89 47.9 54.88
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 538.5 0.12 6.14 11.9 1.52 47.96 53.17
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 515.19 0.12 5.18 8.28 1.2 47.58 51.58
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.34 0.11 4.63 6.85 1.06 47.32 50.44
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 481.74 0.14 4.25 7.34 1.05 47.19 49.9
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 471.39 0.16 3.84 8.16 1.05 46.95 49.7
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 471.16 0.32 3.62 10.99 1.25 47.03 50.41
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 492.52 0.84 3.55 23.91 1.68 48.01 52.38
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.61 1.24 3.9 26.76 2.06 49.03 54.51
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.25 1.04 4.35 42.36 2.88 56.57 62.87
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.6 0.41 2.88 94.36 5.64 57.54 61.58
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.95 0.19 1.75 101.18 4.92 54.99 58.36
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.24 0.15 1.73 108.33 5.06 58.07 61.39
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.7 0.14 1.86 114.44 5.2 60.45 63.75
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.24 0.14 2.01 115.98 5.07 60.05 63.27
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.37 0.12 2.36 117.46 5.16 60.55 63.81
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.57 0.08 3.83 100.39 5.14 64.28 68.24
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.53 0.01 5.68 75.27 4.76 69.12 74.33
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.17 0 6.61 58.74 4.2 72.27 78.78
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 410.72 0 7.33 46.13 3.62 74.28 82.35
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 451.6 0 7.7 35.53 3.13 77.03 86.78
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 476.73 0 7.53 27.48 2.8 79.03 90.12
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.23 0.01 7.41 23.79 2.74 79.25 90.56
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 493.46 0.01 7.44 23.32 2.67 79.61 90.27
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.31 0.01 7.3 23.24 2.59 80.9 90.6
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.85 0.01 7.09 23.61 2.57 82.5 90.63
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 508.19 0.01 7.01 24.02 2.6 85.2 92.15
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.49 0.01 6.79 23.25 2.55 87.82 93.66
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.96 0.02 5.99 15.56 2.01 88.75 93.72
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 493.86 0.04 5.26 11.29 1.73 89.94 94.84
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.25 0.21 4.76 13.11 1.82 91.17 96.5
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.09 0.92 3.88 27.91 2.27 88.78 94.76
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 500.83 1.37 4 33.52 2.56 88 94.94
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.04 1.04 4.16 49.4 3.08 94.79 102.41
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.51 0.27 1.93 104.66 4.14 61.93 65.83
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.32 0.16 1.16 99.14 3.23 44.71 47.4
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.46 0.14 1.09 100.17 3.33 42.97 45.52
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.77 0.15 1.23 105.4 3.67 45.04 47.73
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 221.53 0.16 1.62 112.23 4.35 51.07 54.24
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.24 0.16 2.26 117.29 5.17 56.41 60.16
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.04 0.1 3.69 104.46 5.5 60.24 64.78
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.43 0.01 5.31 82.45 5.14 62.34 67.92
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.57 0 6.07 67.15 4.59 62.8 69.42
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.22 0 6.61 53.45 3.89 62.18 70.05
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.01 0 6.91 40.48 3.26 62.78 72.05
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 403.29 0 6.87 32.32 3 63.76 74.07
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.79 0 6.7 27.53 2.88 64 74.24
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.31 0.01 6.25 23.76 2.5 63.89 72.52
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.37 0.01 5.63 21.79 2.2 63.4 70.29
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.44 0.02 5.05 19.84 1.99 62.45 67.82
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.96 0.02 4.6 15.85 1.63 61.86 66.21
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.42 0.02 4.23 13.18 1.4 61.17 64.79
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.49 0.02 3.91 13.92 1.48 59.93 63.18
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.22 0.02 3.65 13.59 1.47 59.66 62.95
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.26 0.13 3.49 14.67 1.54 59.55 63.25
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.53 0.49 3.37 28.52 1.89 60.01 64.41
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.79 0.56 3.82 31.71 2.02 59.14 63.92
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.78 0.33 4.83 34.84 2.35 58.51 63.36
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 278.55 0.09 3.91 67.59 2.59 30.27 32.79
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.65 0.15 3.48 67.3 2.32 20.73 22.54
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.74 0.19 3.53 67.01 2.51 20.04 21.77
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.76 0.22 3.3 69.67 2.63 20.54 22.24
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 264.32 0.2 3.03 72.47 2.6 20.72 22.35
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.71 0.13 3.16 74.79 2.67 21.17 22.79
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.02 0.06 4.25 68.77 2.83 22.8 24.89
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.19 0 5.68 57.6 3.09 25.1 28.06
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.48 0 6.36 49.72 3.34 26.67 30.48
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.71 0 6.72 40.96 3.38 28.29 33.09
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.25 0.01 6.62 31.25 3.11 30.16 35.78
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.03 0.02 6.3 24.16 2.71 31.53 37.58
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 419.99 0.04 5.9 18.78 2.17 32.18 37.92
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 419.98 0.06 5.55 14.25 1.73 32.68 37.73
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 418.14 0.06 5.19 10.58 1.44 33.36 37.64
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 413.09 0.06 4.84 7.74 1.25 33.74 37.42
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 405.51 0.06 4.6 5.86 1.12 33.71 36.79
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 401.59 0.06 4.55 5.07 1.08 33.57 36.07
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 397.09 0.05 4.65 5.75 1.17 33.56 35.77
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.24 0.06 4.58 5.93 1.23 33.44 35.65
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.34 0.25 4.2 7.28 1.28 33.08 35.67
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 402.89 0.82 3.71 15.6 1.49 32.35 35.46
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 409.39 1.29 3.62 19.57 1.81 32.4 36.2
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 418.07 1.15 3.83 28.85 2.19 36.42 40.72
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.44 0.24 2 79.38 2.12 28.62 30.74
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 269.8 0.11 1.27 83.88 1.64 24.18 25.72
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 267.55 0.09 1.34 85.12 1.68 24.94 26.38
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 270.37 0.09 1.48 86.18 1.7 26.28 27.72
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 272.68 0.11 1.61 85.49 1.72 28.11 29.6
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 275.21 0.11 1.81 84.42 1.73 29.54 31.08

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội