Dự báo thời tiết Phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

mây đen u ám

Thượng Đình

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

355.24

μg/m³
NO

0.27

μg/m³
NO2

5.81

μg/m³
O3

4.63

μg/m³
SO2

1.17

μg/m³
PM2.5

13.06

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 355.24 0.27 5.81 4.63 1.17 13.06 14.81
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 356.63 0.6 5.73 4.69 1.33 12.99 15.1
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 363 1.44 5.55 6.88 1.66 12.95 15.57
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 368.12 1.98 5.86 8.81 2.01 13.25 16.36
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.73 2 6.82 11.15 2.33 13.55 16.83
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.8 1.05 6.75 27.95 2.17 10.15 12.43
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 287.4 0.65 6.58 34.87 2.14 9.38 11.26
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 301.61 0.7 7.21 39.87 2.55 11.17 13.08
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.91 0.86 6.8 48.02 2.81 13.68 15.66
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 324.97 0.87 6.05 57.55 3.05 18.03 20.25
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.07 0.69 5.9 66.8 3.46 23.87 26.45
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 368.02 0.37 6.77 59.11 3.84 29.61 33.03
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 400.22 0.03 7.72 42.34 3.76 33.29 37.93
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 419.7 0 7.64 31.58 3.39 34.96 40.78
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 435.75 0 7.63 25.57 3 36.13 43.19
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 465.4 0 7.91 22.41 2.8 38.1 46.48
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 499.97 0 8.15 20.68 2.77 40.32 49.68
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 524.74 0.02 8.12 20.11 2.62 41.7 51.02
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 533.45 0.04 7.76 20.23 2.28 42.78 50.75
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 533.26 0.06 7.19 19.91 1.99 44.26 50.23
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 515.27 0.07 6.15 16.09 1.57 44.25 48.75
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 489.04 0.07 5.05 10.6 1.14 43.42 46.83
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 466.19 0.04 4.32 8.49 0.95 42.68 45.11
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.45 0.02 3.66 9.32 0.94 41.93 43.82
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 409.93 0.01 3.07 10.32 0.99 41.41 43.27
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.88 0.07 2.88 13.08 1.23 42.07 44.45
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 415.56 0.3 3.02 25.24 1.72 43.83 47.16
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 420.64 0.6 2.98 26.89 2.13 43.69 48.15
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 418.16 0.53 2.74 40.88 2.99 49.27 54.54
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.52 0.23 1.78 93.09 4.95 52.65 56.45
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.9 0.16 1.54 99.25 4.8 52.1 55.42
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.9 0.13 1.71 106.07 5.09 55.86 59.17
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.42 0.13 1.87 111.77 5.27 57.75 61.02
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.06 0.12 1.92 113.78 5.1 56.24 59.37
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.39 0.1 2.09 115.93 5.06 55.63 58.73
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.35 0.06 3.08 99.5 4.92 58.83 62.54
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.77 0 4.33 76.09 4.53 63.43 68.26
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.36 0 5 60.68 3.99 66.29 72.25
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.6 0 5.79 48.51 3.44 68.23 75.66
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.14 0 6.4 38.19 3 71 80.06
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.17 0 6.5 30.16 2.74 73 83.38
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.84 0 6.62 26.96 2.78 73.3 83.79
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.64 0 6.71 27.12 2.72 73.48 83.17
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.16 0 6.59 27.3 2.62 74.33 83.35
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.82 0 6.32 27.52 2.5 75.39 83.18
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 465.17 0.01 6.09 27.35 2.36 78.08 84.88
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 465.72 0.02 5.84 25.82 2.19 80.82 86.38
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.79 0.03 5.05 15.74 1.52 81.36 85.9
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 456.32 0.04 4.35 10.94 1.29 82.69 87.06
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.59 0.14 3.93 13.65 1.55 84.3 89.04
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.31 0.44 3.43 28.59 2.29 81.79 86.88
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 411.41 0.69 3.34 35.91 2.69 80.68 86.45
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 405.6 0.57 3.08 51.58 3.3 86.09 92.34
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.8 0.19 1.39 104.56 3.36 57.45 60.9
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.47 0.14 0.94 98 2.63 40.71 43.06
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.53 0.13 0.92 97.8 2.72 38.38 40.6
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.02 0.14 1.09 102.43 3.07 40.36 42.77
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.37 0.16 1.47 108.05 3.72 45.34 48.25
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.79 0.16 2.08 112.24 4.49 49.7 53.24
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.67 0.1 3.22 98.56 4.71 52.46 56.78
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.43 0.01 4.38 77.29 4.29 53.58 58.87
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.93 0 4.8 63.34 3.77 53.73 60.01
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.12 0 5.24 50.64 3.21 53.47 60.97
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.38 0 5.65 38.42 2.76 54.47 63.35
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.25 0 5.89 31.67 2.71 55.81 65.72
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.42 0 6.06 29.56 2.81 56.45 66.42
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.86 0 5.81 28.02 2.44 56.37 64.64
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.4 0 5.35 27.1 2.09 55.71 62.23
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.02 0 4.88 25.07 1.84 55.02 60.13
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.72 0 4.56 19.61 1.48 55.06 59.22
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.31 0.01 4.3 15.96 1.31 54.99 58.44
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.3 0.01 4.01 17.27 1.55 53.96 57.09
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.36 0.01 3.73 16.79 1.6 53.93 57.11
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.22 0.09 3.4 18.01 1.65 53.71 57.23
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.31 0.38 3.05 34.27 1.97 52.14 56.18
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.65 0.4 3.18 39.19 2.07 50.71 54.82
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.64 0.23 3.77 43.41 2.3 49.44 53.43
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 256.7 0.07 3.38 68.44 2.19 26.85 29.24
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.3 0.1 3.26 68.01 2.13 18.88 20.66
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 248.59 0.12 3.36 67.58 2.39 18.57 20.3
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.51 0.18 3.07 70.36 2.57 19.02 20.7
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.73 0.2 2.73 73.53 2.57 19.42 21.04
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.02 0.14 2.81 76.26 2.62 20.34 21.97
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.13 0.07 3.83 70.51 2.72 22.34 24.51
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 326.44 0 5.28 59.86 3.03 24.84 28
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.12 0 6.19 52.64 3.48 26.56 30.7
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 380.9 0 6.72 45.44 3.81 28.29 33.33
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 393.33 0 6.64 37.07 3.71 30.05 35.71
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.69 0 6.39 30.42 3.29 31.26 37.24
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 403.77 0 6.04 24.56 2.59 31.84 37.66
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 403.63 0 5.76 18.77 2.04 32.38 37.71
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 402.81 0.01 5.47 13.76 1.68 33.05 37.62
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 397.91 0.02 5.08 9.68 1.4 33.32 37.19
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 388.56 0.03 4.62 6.82 1.14 33.13 36.26
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.57 0.05 4.28 5.32 0.97 32.89 35.35
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.93 0.05 3.91 5.3 0.93 32.61 34.62

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà Nội