Dự báo thời tiết Phường Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội

mây đen u ám

Trung Hưng

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
97%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

250.17

μg/m³
NO

0.31

μg/m³
NO2

2.19

μg/m³
O3

7.29

μg/m³
SO2

0.42

μg/m³
PM2.5

7.25

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.17 0.31 2.19 7.29 0.42 7.25 8.16
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 250.2 0.57 2.14 8.29 0.45 6.95 7.99
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 247.19 0.67 2.12 10.44 0.47 6.66 7.73
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.12 0.22 1.41 29.34 0.29 3.95 4.59
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 196.56 0.14 1.1 34.83 0.3 3.43 3.96
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.54 0.18 1.33 38.34 0.44 4.16 4.68
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 210.89 0.19 1.29 42.89 0.49 5.16 5.68
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.2 0.18 1.13 47.16 0.51 6.77 7.3
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.43 0.17 1.18 52.42 0.58 9.15 9.75
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 238.15 0.16 1.8 42.73 0.63 12.41 13.41
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 262.94 0.02 2.6 28.07 0.62 15.23 16.87
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 276.17 0 2.7 20.1 0.57 16.66 18.89
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.33 0.01 2.78 16.68 0.62 18 20.82
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 295.04 0.01 2.87 16.01 0.74 19.48 22.76
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 302.01 0.03 2.91 16.35 0.89 20.42 23.89
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 304.53 0.04 2.89 17.17 0.95 20.56 23.69
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.95 0.04 2.78 18.02 0.92 20.97 23.52
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.2 0.03 2.58 18.45 0.85 21.85 23.74
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 289.82 0.02 2.15 16.38 0.67 22.1 23.42
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.87 0.02 1.64 12.77 0.43 21.9 22.87
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 267.79 0.02 1.32 10.64 0.3 21.34 22.12
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 258.76 0.02 1.03 8.29 0.22 20.66 21.38
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 252.9 0.02 0.87 7.75 0.2 20.03 20.83
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 251.73 0.04 0.9 10.22 0.26 19.85 20.89
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 266.44 0.09 0.99 26.04 0.44 22.18 23.57
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 272.47 0.22 0.97 25.81 0.44 22.9 24.63
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.52 0.25 0.87 30.49 0.51 25.16 27.17
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.86 0.09 0.5 69.96 1.2 28.44 29.98
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.1 0.07 0.39 72.47 1.18 27.57 28.95
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.34 0.07 0.42 77.7 1.31 30.75 32.2
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 192.42 0.07 0.5 82.42 1.45 34.33 35.88
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 193.82 0.08 0.63 83.76 1.55 36.89 38.55
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 200.26 0.07 0.84 86.36 1.75 40.24 42.05
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.88 0.06 1.45 72.79 1.74 45.21 47.4
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.96 0.01 2.26 52.57 1.55 50.59 53.38
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 260.85 0 2.68 40.24 1.35 54.43 57.88
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.59 0 3.01 32.73 1.25 57.42 61.59
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.45 0 3.11 27.23 1.16 60.7 65.57
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.55 0 2.93 23.07 1.04 62.49 67.86
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.53 0.01 2.98 22.43 1.12 62.22 67.69
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.07 0 3.28 24.39 1.33 62.39 67.75
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.33 0 3.44 26.17 1.48 63.49 68.54
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.39 0 3.46 27.7 1.57 64.16 68.74
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.62 0 3.35 28.95 1.59 64.88 69.09
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.49 0 3.09 28.76 1.51 65.56 69.22
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.47 0 2.26 20.76 0.91 64.95 68.21
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.49 0.01 1.63 14.34 0.55 64.63 67.96
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.25 0.05 1.35 13.17 0.53 64.07 67.61
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.78 0.15 1.14 20.9 0.72 62.94 66.6
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.36 0.29 1.11 22 0.74 63.34 67.11
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 287.85 0.3 1.03 28.48 0.84 66.13 69.99
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 231.37 0.07 0.5 95.27 1.64 50 52.22
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.96 0.06 0.37 87.76 1.1 34.65 36.09
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.2 0.06 0.39 85.44 1.02 31.65 32.94
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 169.47 0.07 0.46 86.43 1.15 31.82 33.13
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.09 0.07 0.59 89.88 1.55 35.7 37.25
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.88 0.07 0.84 95.33 2.21 41.53 43.49
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.15 0.05 1.5 85.26 2.57 48.15 50.68
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 232.63 0 2.25 66.43 2.4 53.37 56.56
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.39 0 2.56 54.05 2.1 56.09 59.9
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.31 0 2.71 44.9 1.81 56.98 61.35
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.23 0 2.67 36.37 1.51 58.12 63
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.06 0 2.51 30.99 1.36 58.78 63.94
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269 0 2.39 28.13 1.27 58.14 63
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.2 0.01 2.25 25.99 1.14 57.55 61.59
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.28 0.01 2.05 24.29 1.02 57.12 60.47
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.49 0.01 1.78 19.2 0.81 56.12 58.95
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 251 0.02 1.44 13.73 0.56 54.95 57.3
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.39 0.02 1.19 10.37 0.4 53.74 55.71
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 239.38 0.02 1.07 8.74 0.31 52.94 54.73
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.09 0.02 0.95 8.57 0.28 52.41 54.22
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.41 0.04 0.93 10.86 0.33 51.83 53.86
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 252.39 0.06 1.06 25.4 0.66 52.69 55.2
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.98 0.08 1.27 27.73 0.71 53.05 55.73
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 279.05 0.06 1.48 31.64 0.8 53.55 56.23
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 214.11 0.03 0.69 72.86 0.85 27.97 29.31
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.93 0.04 0.5 70.74 0.57 17.36 18.17
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.15 0.06 0.54 67.68 0.54 14.92 15.61
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.2 0.07 0.65 66.6 0.57 13.93 14.59
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 199.74 0.06 0.85 65.38 0.61 13.14 13.77
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 206.96 0.03 1.18 64.31 0.7 12.7 13.34
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219 0 1.71 55.26 0.82 13.55 14.35
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 232.91 0 2.12 44.63 0.86 15.1 16.17
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.56 0 2.16 37.58 0.81 16 17.29
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.31 0 2.06 30.56 0.69 16.58 18.11
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.02 0.01 1.91 23.58 0.57 17.14 18.84
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.07 0.02 1.78 18.95 0.51 17.43 19.17
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.31 0.04 1.64 15.05 0.45 17.36 19
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 233.35 0.05 1.46 11.24 0.36 17.25 18.62
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.21 0.05 1.27 8.49 0.28 17.18 18.3
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 216.67 0.04 1.1 6.76 0.22 16.88 17.84
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.66 0.04 0.96 5.64 0.18 16.45 17.29
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.86 0.03 0.85 5.2 0.15 15.96 16.7
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.28 0.03 0.77 5.58 0.14 15.56 16.3
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.48 0.03 0.7 5.69 0.14 15.17 15.94
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 187.85 0.06 0.68 6.84 0.17 14.77 15.66

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Trung Hưng, Sơn Tây, Hà Nội