Dự báo thời tiết Xã Hoàng Châu, Cát Hải, Hải Phòng

bầu trời quang đãng

Hoàng Châu

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
55%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
0%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hoàng Châu, Cát Hải, Hải Phòng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hoàng Châu, Cát Hải, Hải Phòng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

308.97

μg/m³
NO

0.42

μg/m³
NO2

4.69

μg/m³
O3

115

μg/m³
SO2

7.23

μg/m³
PM2.5

44.57

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hoàng Châu, Cát Hải, Hải Phòng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 308.97 0.42 4.69 115 7.23 44.57 48.72
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 262.67 0.17 4.21 107.39 5.89 36.56 41.12
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 222.19 0.01 3.77 95.59 4.66 28.65 33.85
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 189.43 0 2.89 85.82 3.62 22.74 28.6
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 174.45 0 2.59 77.6 2.94 18.77 25.98
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 178.12 0 2.78 72.05 2.73 16.98 25.87
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 189.41 0 3.16 68.58 2.78 16.48 26.73
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 209.17 0 3.62 65.62 2.9 17.1 28.31
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 234.14 0 4.09 63 2.95 18.75 30.07
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 261.49 0 4.64 60.76 3.18 21.26 32.11
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 232.75 0 4.04 62.08 3.62 21.51 30.15
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 246.56 0 4.67 61.3 4.57 23.75 31.6
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 264 0 5.55 60.22 5.9 26.39 33.75
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.47 0 5.83 60.5 6.48 27.66 34.1
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.4 0 6.37 61.08 6.96 29.97 35.77
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 280.02 0.11 7.82 60.07 8.07 34.32 40.1
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.78 0.82 8.75 61.98 9.19 38.08 43.84
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 303.07 1.53 9.35 67.32 10.38 41.82 47.62
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 323.93 1.78 9.88 76.43 11.8 46.87 52.83
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.25 1.23 8.37 92.65 12.65 51.88 57.77
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 263.39 0.48 4.83 110.02 10.91 53.26 58.54
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 227.66 0.21 2.6 118.61 8.62 50.19 54.81
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.96 0.14 1.74 121.97 6.98 47.38 51.75
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 195.42 0.13 1.5 123.79 6 46.96 51.55
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 182.81 0.1 1.44 121.71 4.86 44.51 49.2
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 170.82 0.05 1.5 115.2 3.75 40.95 45.68
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 161.01 0 1.49 106.94 2.91 38.14 42.98
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 154.17 0 1.3 100.11 2.36 36.91 42.05
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 149.07 0 1.12 94.46 1.96 36.68 42.25
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 147.64 0 1.06 90.28 1.75 37.06 43.19
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 147.78 0 1.06 87.81 1.66 37.48 44.08
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 153.54 0 1.27 85.45 1.64 37.66 44.8
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 162.31 0 1.6 83.36 1.64 38.25 45.81
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.09 0 1.89 81.64 1.71 39.19 47.02
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.35 0 2.55 76.89 1.94 40.39 48.79
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.19 0 3.4 69.71 2.14 42.09 50.91
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.74 0 4.24 64.99 2.53 44.35 52.99
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 256.33 0 3.92 69.28 3.66 44.05 51.03
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.42 0 4.93 67.6 4.8 46.34 53.08
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.91 0.08 7.03 63.87 6.54 50.39 57.45
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.34 0.71 8.64 65.46 8.36 54.23 61.69
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.24 1.33 9.04 70.24 9.63 57.94 65.77
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.8 1.35 8.42 80.44 10.43 61.88 69.86
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.4 0.77 5.55 97.51 9.45 61.08 68.19
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 231.7 0.29 2.43 108.62 6.59 52.83 58.71
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 189.12 0.16 1.28 107.99 4.4 41.33 46.41
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 165.8 0.12 1 103.29 3.17 31.24 36.15
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 157.29 0.12 1 99.09 2.61 25.22 30.59
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 153.69 0.1 1.05 95.13 2.14 20.84 26.48
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 156.27 0.06 1.21 92.34 1.72 18.52 24.02
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.14 0 1.34 91.17 1.42 18.61 23.97
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 169.83 0 1.23 91.5 1.18 19.59 25.01
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 174.75 0 1.04 91.3 0.92 19.68 24.86
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 178.24 0 0.9 89.9 0.72 18.34 22.81
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.87 0 0.86 87.67 0.61 15.96 19.6
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.75 0 1.1 84.43 0.67 13.73 17.08
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 201.73 0 1.53 82.07 0.85 12.53 15.87
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.22 0 1.81 80.54 1.02 11.96 15.3
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.65 0 2.24 78.31 1.28 12.18 15.76
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 250.81 0 2.96 74.73 1.65 13.25 17.1
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 279.48 0 3.87 70.47 2.13 14.87 18.7
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.94 0 4.51 69.55 2.84 15.53 18.81
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 286.57 0 5.61 66.05 3.51 17.29 20.77
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 309.24 0.01 7.06 61.88 4.26 19.39 23.29
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 324.69 0.22 8.45 59.9 4.92 20.6 24.47
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.55 0.83 8.69 60.65 5.32 21.28 25.01
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 339.36 1.25 7.87 65.62 5.52 22.2 25.93
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.14 0.99 6.14 77.12 5.35 24.23 27.88
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.65 0.48 3.9 90.89 4.62 26.96 30.35
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.58 0.24 2.35 100.19 3.74 27.4 30.44
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.84 0.15 1.6 104.03 2.95 24.73 27.45
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 223.46 0.12 1.3 104.32 2.36 21.26 23.73
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 205.1 0.1 1.18 103.11 1.85 18.19 20.51
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.2 0.05 1.19 99.74 1.39 15.18 17.4
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.06 0 1.19 95.41 1.08 13.36 15.55
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.54 0 1.02 91.75 0.85 12.39 14.59
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.17 0 0.88 88.44 0.67 11.84 13.99
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.48 0 0.78 86.15 0.57 11.52 13.59
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.53 0 0.74 84.54 0.53 11.39 13.44
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.57 0 0.81 82.44 0.59 11.52 13.65
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 185.31 0 0.95 80.91 0.69 11.86 14.08
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 193.69 0 1.14 79.69 0.85 12.55 14.91
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 212.19 0 1.56 78.27 1.2 14.2 16.92
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 228.32 0 1.95 77.5 1.6 15.99 19.02
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.4 0 2.27 77.11 2.03 17.51 20.72
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 254.63 0 2.8 76.06 2.67 18.76 22.08
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 278.58 0 3.72 73.06 3.52 20.57 24.07
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 312.92 0.01 5.13 69.46 4.43 23.16 26.96
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 336.5 0.18 6.45 67.58 5.17 24.92 28.98
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 343.14 0.6 6.32 69.99 5.39 25.8 30.02
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 339.07 0.7 4.94 79.92 5.12 27.75 32.02
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 327.55 0.37 2.88 97.1 4.5 33.74 37.91
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 305.66 0.17 1.51 108.3 3.6 37.77 41.54
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 275.08 0.1 0.95 109.41 2.55 35.7 38.83
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 243.41 0.08 0.71 104.09 1.68 30.64 33.13
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 223.4 0.07 0.63 98.06 1.2 26.16 28.38

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hoàng Châu, Cát Hải, Hải Phòng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hoàng Châu, Cát Hải, Hải Phòng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hoàng Châu, Cát Hải, Hải Phòng