Dự báo thời tiết Thị trấn Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

bầu trời quang đãng

Núi Đối

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
100%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
0%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

371.77

μg/m³
NO

0.21

μg/m³
NO2

7.92

μg/m³
O3

44.17

μg/m³
SO2

3.2

μg/m³
PM2.5

25.83

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 371.77 0.21 7.92 44.17 3.2 25.83 33.81
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 383.44 0.31 7.24 42.55 2.47 26.7 33.51
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 400.38 0.34 7.38 40.52 2.49 27.81 34.01
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 419.23 0.31 8.13 37.96 2.98 29.39 35.08
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 430.92 0.22 9.5 35.37 3.93 32.02 37.45
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.23 0.2 10.89 32.32 4.91 35.21 40.58
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.68 0.48 12.63 29.44 6.22 39.32 45.11
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.13 1.89 13.39 30.44 7.6 42.07 48.26
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 501.8 3.54 13.07 35.87 8.65 44.04 50.72
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 498.76 3.62 12.92 49.88 9.6 49.05 56.11
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 330.28 1.73 8.81 80.72 9.63 47.44 53.06
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.91 0.58 4.47 105.77 7.76 49.71 54.49
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.3 0.26 2.61 118.81 6.48 50.56 54.73
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.93 0.18 2.15 123.01 5.67 49.06 52.85
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.64 0.17 2.17 121.78 5.12 46.97 50.84
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 211.91 0.14 2.35 115.53 4.48 42.41 46.41
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 206.19 0.07 2.91 103.73 3.79 36.71 41.06
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 209.75 0 3.53 90.26 3.2 32.04 36.98
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.76 0 3.8 80.81 2.76 28.97 34.63
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 223.98 0 3.89 73.75 2.35 26.76 33.2
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.07 0 4.12 69.26 2.23 26.56 33.95
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.27 0 4.48 67.12 2.42 28.32 36.71
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.52 0 4.96 64.93 2.71 31.17 40.16
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.5 0 5.01 62.09 2.41 33.19 41.91
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.87 0 4.89 59.51 2.1 34.76 42.66
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 327.48 0.01 5.2 55.88 2.11 37.3 44.28
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 361.98 0.01 5.88 52.49 2.45 40.6 47.2
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.91 0.01 6.51 50.8 2.89 43.77 50.05
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 376.25 0 6.7 52.91 3.65 46.43 52.09
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.82 0 8.08 50.69 4.65 51.25 57.14
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.57 0.15 10.47 47.71 6.25 57.71 64.47
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.7 1.08 10.93 53.05 7.58 61.14 68.28
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.4 2.1 11.31 61.12 8.79 64.45 72.18
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.75 2.45 11.34 76.51 10.22 71.6 80.09
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.98 1.73 9.03 98.59 10.81 69.8 77.48
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.1 0.69 5.11 120.53 9.71 74.27 81.27
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.87 0.28 2.67 133.06 8.21 74.29 80.73
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.61 0.19 2.01 133.85 6.93 67.17 73.08
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 228.29 0.17 1.91 129.61 5.92 58.8 64.38
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.71 0.13 2.01 121.92 4.99 49.72 55.11
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.13 0.07 2.62 109.79 4.22 42.34 47.89
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.01 0 3.39 97.91 3.69 38.42 44.59
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.26 0 3.71 91.8 3.28 37.67 44.77
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 249.54 0 3.92 88.65 2.86 38.78 46.58
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.38 0 4.23 86.63 2.71 39.91 47.71
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.11 0 4.67 84.77 2.89 39.7 47.19
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.14 0 5.05 82.23 3.09 37.93 44.65
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.51 0 4.78 78.73 2.72 34.55 40.13
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.87 0 4.1 75.42 2.09 31.12 35.49
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 302.63 0 3.56 72.57 1.67 28.16 31.53
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 306.56 0 3.52 69.56 1.59 25.73 28.49
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 312.14 0 3.74 66.53 1.74 23.92 26.24
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.64 0 4.01 66.17 2.14 23.09 25.15
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.6 0 4.55 63.84 2.56 23.38 25.5
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 323.05 0.01 5.51 60.25 3.09 24.91 27.35
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.66 0.14 6.59 58.28 3.64 26.35 29.21
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.18 0.3 7.34 57.79 4.11 26.98 30.23
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.98 0.47 7.63 59.41 4.53 27.42 30.97
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.18 0.56 6.86 66.69 4.58 25.02 28.28
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 316.9 0.6 5.55 74.74 4.39 25.21 28.37
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.25 0.45 4.04 86.1 4.04 28.26 31.41
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.56 0.29 3.12 96.19 3.72 31.91 35.11
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.42 0.21 2.98 99.54 3.48 32.64 35.82
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 269.68 0.13 3.03 98.85 3.11 29.96 32.97
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.8 0.07 3.53 91.9 2.55 26.57 29.65
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.32 0 4.3 83.18 2.21 25.03 28.56
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.22 0 4.71 77.96 2.13 24.66 28.76
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 315.03 0 4.81 74.53 2.09 24.37 28.96
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.63 0 4.73 71.3 1.88 24.33 29.15
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 338.82 0 4.67 67.91 1.67 24.9 29.76
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.95 0 4.64 64.28 1.47 25.78 30.24
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 358.02 0 4.5 61.68 1.26 26.48 30.15
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 363.69 0 4.34 59.69 1.17 27.14 30.3
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 368.42 0 4.26 57.85 1.34 28.11 30.96
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 372.58 0 4.3 56.58 1.61 29.31 31.89
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.03 0 4.5 55.83 1.91 30.43 32.85
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 385.64 0 4.79 55.03 2.29 30.76 33.27
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.63 0 5.17 52.65 2.79 31.01 33.85
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 405.03 0.05 5.85 50.42 3.44 31.73 35.09
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 400.39 0.3 6.5 52.72 4.2 30.99 34.65
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 395.47 0.46 6.95 55.05 4.56 29.62 33.42
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 389.87 0.44 7.22 57.02 4.69 28.64 32.47
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.27 0.3 6.2 65.99 4.47 22.93 26.1
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 287.41 0.21 4.93 70.73 3.83 19.37 22.11
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 267.04 0.13 4.05 73.23 3.15 17.37 19.77
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.7 0.14 3.6 74.1 2.61 16.12 18.46
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 265.6 0.13 3.77 73.27 2.38 15.99 18.61
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 271.79 0.1 4.09 72.54 2.29 15.89 18.74
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 279.18 0.06 4.56 70.29 2.21 15.67 18.85
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 285.59 0.01 4.8 66.44 1.98 15.44 18.97
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 289.22 0 4.69 63.93 1.79 15.3 19.17
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 289.97 0 4.41 61.8 1.6 15.15 19.39
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.41 0 4.33 58.94 1.45 15.59 20.34
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 315.07 0 4.32 55.95 1.37 16.51 21.76
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 332.44 0.01 4.43 52.77 1.3 17.55 23.05
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 346.47 0.03 4.49 49.35 1.17 18.34 23.78

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Núi Đối, Kiến Thuỵ, Hải Phòng