Dự báo thời tiết Xã Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

bầu trời quang đãng

Đại Thắng

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
7%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

621.02

μg/m³
NO

0.62

μg/m³
NO2

12.62

μg/m³
O3

23

μg/m³
SO2

3.57

μg/m³
PM2.5

41.58

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 621.02 0.62 12.62 23 3.57 41.58 50.24
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.54 0.67 11.77 21.54 2.93 42.19 49.34
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 632.6 0.62 11.6 20.09 2.89 43.16 49.06
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 620.6 0.45 12.18 19.32 3.38 44.93 50.2
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 612.36 0.39 12.51 17.78 3.87 47.13 52.25
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 621.23 0.85 12.74 16.37 4.75 49.92 55.67
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 641.34 2.62 12.25 18.23 5.78 50.44 57.02
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 665.67 4.38 11.78 24.24 6.66 50.21 57.75
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.5 4.06 12.83 40.36 7.8 56.4 64.59
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 362.33 1.52 8.36 78.38 8.42 49.72 55.36
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.97 0.56 4.69 101.2 7.36 51.62 56.35
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.51 0.3 3.32 115.2 7.06 56.14 60.47
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.71 0.23 3.05 123.37 6.91 58.81 62.99
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.04 0.23 3.25 126.3 6.75 59.83 64.2
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.6 0.19 3.67 123.67 6.34 57.08 61.69
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.64 0.09 4.77 111.78 5.69 51.92 57.14
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.56 0 6.03 94.97 5 47.17 53.4
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314.31 0 6.72 82.14 4.4 43.54 50.93
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 333.75 0 7.09 70.75 3.82 40.07 48.75
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 364.63 0 7.62 61.46 3.62 38.91 49.19
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 400.98 0 8.32 55.53 3.98 40.55 52.45
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 430.9 0 8.96 50.67 4.3 44.01 56.77
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 442.43 0 8.61 45.22 3.46 46.2 58.39
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 450.03 0 7.98 40.46 2.64 47.93 58.63
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.38 0.01 7.62 35.47 2.23 51.25 59.9
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.59 0.02 7.63 32.35 2.28 55.47 63.08
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 513.95 0.02 7.72 32.04 2.54 59.17 66.22
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.35 0 7.48 37.69 3.25 61.53 67.92
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 500.09 0 7.92 37.77 3.87 65.07 71.41
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.38 0.15 9.13 37.25 4.94 70.44 77.55
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.36 1.03 9.3 45.38 6.22 71.67 79.35
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 502.51 1.78 9.4 57.45 7.32 72.17 80.49
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 499.31 1.81 9.04 79.24 8.57 79.03 87.95
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.59 1.12 6.38 102.33 8.63 66.36 73.24
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.35 0.52 4.06 116.24 8.15 67.65 73.81
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.71 0.28 2.82 126.82 7.94 72.33 78.38
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.29 0.22 2.47 130.85 7.49 70.55 76.33
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.2 0.2 2.46 130.16 6.88 65.56 71.08
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.28 0.16 2.71 126.22 6.24 59.01 64.4
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.59 0.09 3.82 114.76 5.69 53.89 59.72
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.58 0.01 5.28 99.76 5.21 50.75 57.53
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 289.17 0 6.01 89.35 4.73 48.45 56.36
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.31 0 6.58 80.11 4.22 47.03 56.22
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 365.23 0 7.33 72.99 4.24 47.26 57.6
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 408.91 0 8.28 69.33 4.85 48.55 59.67
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 440.8 0 9.12 66.94 5.45 49.58 60.39
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 444.1 0 8.66 62.49 4.85 47.62 56.96
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 431.41 0 7.39 58.36 3.65 44.46 51.77
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 416.46 0 6.27 55.72 2.76 41.05 46.49
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 418.95 0 5.91 52.37 2.39 37.79 41.99
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 418.55 0 5.79 49.75 2.27 34.89 38.16
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.14 0 5.56 53.2 2.51 33.05 35.68
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.48 0 5.81 52.81 2.79 32.68 35.27
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 389.76 0.01 6.64 50.13 3.21 34.27 37.17
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 402.69 0.19 7.52 49.46 3.7 35.65 39.05
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 403.6 0.35 8.11 50.57 4.19 35.71 39.61
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.05 0.48 8.36 53.54 4.68 35.56 39.89
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.52 0.54 7.32 63.8 4.65 29.63 33.3
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 349.69 0.68 6.23 70.74 4.6 28.79 32.37
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.74 0.59 5.07 82.52 4.68 34.06 37.87
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.91 0.41 4.18 95.67 4.75 41.71 45.72
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.08 0.3 3.95 101.39 4.67 44.72 48.62
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.67 0.2 4.01 102.1 4.37 42.05 45.6
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.52 0.11 5.07 90.57 3.69 37.8 41.6
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.66 0.01 6.9 75.31 3.37 36.49 41.35
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 417.05 0 8.08 66.22 3.46 36.79 42.93
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 449.31 0 8.59 60.62 3.56 36.94 44.21
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 472.71 0 8.54 55.31 3.21 37.32 45.23
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 499.75 0 8.44 49.61 2.81 38.85 47.04
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 524.39 0 8.34 43.93 2.41 41.08 48.62
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 538.26 0.01 8.03 40.12 1.99 42.89 48.95
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 545.1 0.01 7.57 37.83 1.72 44.3 49.32
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 538.83 0.01 6.92 36.98 1.71 45.57 49.74
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 531.22 0 6.45 36.9 1.8 47.1 50.53
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 530.36 0 6.3 37.78 1.94 48.48 51.46
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 529.74 0 6.35 38.74 2.18 48.58 51.5
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 534.81 0 6.52 37.06 2.52 48.66 51.92
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 544.77 0.09 6.97 35.71 3.09 49.63 53.59
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 529.96 0.48 7.5 42.08 4.13 48.45 52.85
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.98 0.64 8.29 46.93 4.73 46.43 51.06
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 518.13 0.53 9.15 49.7 5.09 44.9 49.63
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 402.3 0.26 7.95 64.54 4.95 33.65 37.22
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 344.23 0.16 6.74 69.02 4.41 26.5 29.51
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 321.19 0.11 6.12 69.72 3.98 22.59 25.33
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 322.14 0.16 5.96 68.14 3.64 20.66 23.64
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 343.59 0.17 6.55 65.09 3.56 20.76 24.45
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 362.64 0.14 7.24 63.43 3.61 20.96 25.17
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 381.43 0.09 8.16 59.7 3.65 21.07 25.96
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 396.64 0.01 8.63 54.01 3.31 21.16 26.7
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 405.8 0 8.51 50.59 3.02 21.33 27.42
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 409.47 0 8.07 47.85 2.72 21.32 28.04
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 431.23 0 8.02 43.65 2.47 22.3 30
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 460.58 0.01 8.07 39.03 2.34 24.12 32.81
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 487.58 0.02 8.11 34.31 2.16 26.01 35.15
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 504.41 0.05 7.96 30.24 1.86 27.33 36.15
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 521.51 0.11 7.76 27.13 1.77 28.72 36.52

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng