Dự báo thời tiết Phường Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng

bầu trời quang đãng

Tân Thành

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
55%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
0%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

416.07

μg/m³
NO

1.53

μg/m³
NO2

10.33

μg/m³
O3

84.82

μg/m³
SO2

8.38

μg/m³
PM2.5

39.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 416.07 1.53 10.33 84.82 8.38 39.93 43.94
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 387.6 1.04 7.97 98.88 7.72 43.64 47.71
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 363.42 0.68 6.85 105.75 7.21 44.79 49.15
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 346.61 0.3 7.05 101.62 6.61 42.83 47.89
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 339.67 0.01 7.45 89.64 5.8 39.62 45.72
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 334 0 7 79.39 4.9 36.68 43.83
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 335.09 0 6.75 70.3 4.12 34.27 43.01
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 355.61 0 6.93 62.79 3.75 33.63 44.37
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 385.26 0 7.27 57.22 3.68 34.43 46.88
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 414.14 0.01 7.54 52.4 3.62 35.67 48.86
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.06 0.03 7.54 48.31 3.32 37.03 49.52
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 455.11 0.04 7.45 45.11 3.17 38.87 49.81
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 428.81 0.05 6.5 45.08 3.25 38.57 47.11
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.67 0.05 6.47 44.08 3.76 39.45 46.82
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.05 0.03 6.73 43.5 4.61 40.94 47.42
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.77 0.01 6.56 44.79 5.02 41.77 47.34
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.57 0.01 6.59 45.72 5.39 43.53 48.63
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.03 0.13 7.47 45.47 6.31 47.03 52.39
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 420.8 0.81 8.2 48.13 7.37 49.46 55.32
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.1 1.53 8.65 55.51 8.54 52.01 58.56
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 453.8 1.62 8.9 72.54 10.14 59.23 66.35
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.62 0.97 6.92 100.06 11.75 60.85 66.91
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.97 0.42 4.33 114.07 10.43 60.76 66.1
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.18 0.21 2.95 120.98 8.99 58.98 63.77
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.88 0.16 2.44 124.25 7.91 56.66 61.21
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 234.44 0.15 2.24 126 7.05 54.73 59.32
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 220 0.12 2.19 124.42 6.03 51.05 55.61
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 215.92 0.07 2.75 116.16 5.12 48.09 52.96
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.49 0 3.48 104.72 4.39 46.26 51.75
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.59 0 3.71 95.8 3.78 45.13 51.35
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.29 0 3.88 87.17 3.16 44.48 51.66
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.27 0 4.14 79.34 2.75 44.88 53.25
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.65 0 4.38 73.51 2.6 45.94 55.36
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 296.27 0 4.64 68.44 2.53 46.84 56.72
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.62 0 4.76 64.82 2.32 47.56 57.05
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.33 0 4.76 62.31 2.2 48.48 57.54
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.37 0 5 58.03 2.23 50.2 58.74
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.2 0.01 5.5 51.92 2.25 53.08 61.31
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.84 0.01 6.02 47.76 2.46 56.34 64.03
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.91 0.02 5.72 49.82 3.19 57.67 63.94
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 410.06 0.03 6.18 48.38 3.99 60.65 66.64
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 440.99 0.15 7.46 46.76 5.36 64.94 71.34
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.17 0.82 8.29 54.11 7.04 66.34 73.27
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 439.34 1.44 8.55 62.15 8.21 68.22 75.92
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.18 1.32 7.98 79.23 9.17 74.01 82.16
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.17 0.64 4.63 100.39 8.2 60.79 67.11
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 227.79 0.28 2.21 106.17 6.01 50.44 55.54
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.87 0.18 1.42 106.9 4.7 43.09 47.68
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.51 0.16 1.32 106.31 4.05 37.62 42.24
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.57 0.17 1.52 105.43 3.85 35.05 40.24
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 183.4 0.15 1.8 102.04 3.51 31.3 36.92
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.11 0.09 2.36 95.87 3.05 27.27 33.07
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.61 0.01 2.96 89.95 2.67 25.01 31.04
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 207.9 0 3.13 86.75 2.37 24.24 30.6
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 223.85 0 3.25 83.38 2.01 23.67 30.29
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 245.02 0 3.47 79.49 1.77 23.04 29.73
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.7 0 3.69 75.82 1.73 22.14 28.72
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 280.82 0 4.02 71.61 1.81 21.37 27.87
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.9 0 4.23 67.87 1.67 20.83 26.68
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 297.79 0 4.15 65.72 1.58 20.26 25.26
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 303.07 0 4.24 63.67 1.7 20.47 24.95
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 324.16 0 4.76 60.1 1.9 21.84 26.19
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 344 0 5.42 57.06 2.27 23.46 27.63
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 324.55 0 5.79 58.6 3.02 23.61 27.37
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.42 0 6.51 55.89 3.56 25.26 29.25
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.13 0.06 7.44 52.61 4.13 27.34 31.83
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 366.43 0.45 8.13 52.16 4.63 28.35 32.91
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.5 0.87 8.36 54.51 4.97 28.45 32.9
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 372.81 1.01 8.15 59.64 5.24 28.36 32.75
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 332.71 0.72 6.67 72 5.04 25.35 29.03
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 310.95 0.39 5.05 82.25 4.57 26.19 29.48
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.06 0.23 3.97 89.93 4.12 27.63 30.67
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 282.34 0.2 3.13 95.16 3.64 26.84 29.63
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.14 0.2 2.51 98.46 3.17 25.44 28.02
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.93 0.16 2.21 100.32 2.73 24.2 26.69
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 248.1 0.09 2.71 95.07 2.33 22.59 25.34
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.6 0.01 3.74 87.11 2.3 21.64 25.02
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 285.45 0 4.47 82.14 2.54 21.44 25.55
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.97 0 4.92 78.7 2.79 21.8 26.52
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.08 0 4.9 75.1 2.76 22.55 27.57
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 323.52 0 4.75 70.95 2.48 23.38 28.52
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.78 0 4.57 66.07 2.04 24.14 29.16
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 341.31 0 4.5 62.28 1.77 24.98 29.72
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 350.44 0 4.46 59.44 1.66 26.06 30.4
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 364.52 0.01 4.51 56.84 1.74 27.68 31.84
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 374.72 0.02 4.51 55.07 1.85 29.16 33.06
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 382.34 0.02 4.54 54.13 2.04 30.36 33.96
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.42 0.02 4.68 53.59 2.45 31.29 34.69
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 400.05 0.02 5.07 51.67 3.05 32.57 36.07
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 424.54 0.12 5.87 49.75 3.78 34.37 38.29
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 438.58 0.53 6.62 51.88 4.57 34.99 39.34
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.85 0.95 6.59 57.75 5.01 35.61 40.41
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 438.81 0.9 5.62 71.82 5.13 39.63 44.69
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 349.98 0.37 3.05 97.82 4.44 37.98 41.97
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 307.19 0.16 1.71 105.41 3.44 36.88 40.24
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 281.08 0.1 1.32 105.34 2.65 34.82 37.67

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Tân Thành, Dương Kinh, Hải Phòng