Dự báo thời tiết Phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

mây rải rác

Lạch Tray

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
65%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
34%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

467.61

μg/m³
NO

2.13

μg/m³
NO2

13.91

μg/m³
O3

78.76

μg/m³
SO2

10.92

μg/m³
PM2.5

42.66

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 467.61 2.13 13.91 78.76 10.92 42.66 47.31
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 428.71 1.44 10.6 93.81 9.9 45.24 49.99
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 401.1 0.93 9.01 101.67 9.2 46.45 51.56
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 382.8 0.4 9.15 98.42 8.41 44.53 50.4
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 377.2 0.02 9.63 86.59 7.38 41.22 48.21
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 374.75 0 9.07 76.62 6.25 38.44 46.61
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 383.26 0 8.82 68.01 5.25 36.56 46.68
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 416.46 0 9.09 60.37 4.72 36.73 49.36
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 459.24 0 9.47 54.04 4.54 38.29 53.08
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 499.44 0.02 9.74 48.65 4.4 40.31 56.23
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 531.38 0.04 9.83 44.7 4.09 42.37 57.49
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 558.41 0.06 9.86 41.62 4.05 44.86 58.02
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.6 0.08 8.6 42.44 4.26 44.06 54.1
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.83 0.07 8.63 41.31 5.07 45.18 53.88
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 508.58 0.04 9.06 40.48 6.36 47.31 54.93
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 475.09 0.01 8.81 42.49 6.98 48.28 54.62
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.37 0.01 8.81 44.2 7.45 49.95 55.53
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 447.35 0.16 9.97 44.19 8.63 53.92 59.76
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.28 1.04 10.96 47.17 9.98 56.91 63.43
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.63 2.01 11.57 55.26 11.6 59.77 67.28
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 502.63 2.19 11.83 75.27 13.82 68.32 76.62
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.6 1.39 9.28 105.8 15.89 72.58 79.72
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.53 0.57 5.68 123.1 13.92 72.82 79.03
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.47 0.28 3.78 130.74 11.83 69.86 75.38
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.72 0.21 3.1 133.67 10.29 65.87 70.99
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.83 0.18 2.84 134.62 9.04 62.31 67.33
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.53 0.14 2.79 131.99 7.64 56.95 61.86
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.01 0.07 3.48 122.76 6.47 52.8 57.98
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.28 0 4.34 110.5 5.54 50.26 56.07
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.26 0 4.62 100.67 4.75 48.74 55.27
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.91 0 4.88 90.6 3.9 48 55.62
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 294.51 0 5.29 81.49 3.36 48.76 57.85
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.48 0 5.64 74.86 3.17 50.45 60.96
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.63 0 6.01 69.14 3.13 52.17 63.43
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.27 0 6.26 64.76 2.91 53.47 64.56
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.28 0 6.35 61.52 2.79 54.97 65.81
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.69 0 6.73 56.86 2.87 57.33 67.71
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.88 0.01 7.43 50.14 2.93 60.93 71.08
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 511.35 0.02 8.15 45.56 3.24 64.9 74.43
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.17 0.03 7.66 49.45 4.34 66 73.52
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.04 0.04 8.35 48.01 5.55 69.56 76.71
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 523.11 0.2 10.18 45.71 7.52 74.86 82.54
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 507.94 1.06 11.45 53.21 9.92 75.97 84.28
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 506.17 1.88 11.75 62.3 11.5 77.06 86.19
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.95 1.74 10.72 82.27 12.54 82.41 91.92
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.34 0.87 6.2 103.64 10.85 66 73.1
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.82 0.35 2.77 110 7.58 51.92 57.3
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.26 0.22 1.7 110.64 5.76 43.53 48.25
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 193.23 0.2 1.6 110.36 4.98 38.57 43.2
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.68 0.21 1.91 110.07 4.82 37.04 42.21
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.44 0.2 2.32 106.65 4.48 34.05 39.62
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.26 0.11 3.1 99.83 3.98 30.38 36.24
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.73 0.01 3.9 92.83 3.54 28.08 34.32
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 229.23 0 4.14 88.58 3.15 27.09 33.88
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 250.55 0 4.34 83.68 2.67 26.55 33.97
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 280.11 0 4.7 78.05 2.35 26.21 34.09
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.25 0 5.03 73 2.3 25.52 33.56
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 330.03 0 5.47 67.85 2.39 24.78 32.94
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 346.84 0 5.73 63.82 2.18 24.09 31.4
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 349.94 0 5.59 62.12 2.05 23.24 29.36
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 353.79 0 5.71 60.7 2.23 23.29 28.71
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 381.01 0 6.44 56.42 2.52 24.94 30.23
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.17 0 7.36 52.35 3.05 27.04 32.09
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.96 0 7.8 55.06 4.12 27.02 31.4
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.8 0 8.74 52.22 4.88 29.09 33.7
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.19 0.07 9.91 48.97 5.63 31.47 36.58
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 411.53 0.53 10.78 49.09 6.25 32.26 37.4
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 416.99 1.13 10.89 52.35 6.65 32.06 37.12
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.74 1.4 10.36 58.4 6.96 31.98 37.06
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 371.44 1.01 8.51 72.13 6.75 29.37 33.78
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.63 0.52 6.36 84.78 6.11 30.82 34.8
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.54 0.29 4.98 93.77 5.51 32.39 36.06
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.68 0.25 3.91 99.41 4.86 30.47 33.77
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 278.58 0.25 3.11 102.98 4.22 27.73 30.71
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.85 0.19 2.73 105.36 3.63 25.91 28.73
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 263.61 0.11 3.38 100.33 3.11 24.07 27.18
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.9 0.01 4.73 92.38 3.1 23.22 27.1
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 314.32 0 5.72 87.58 3.43 23.17 27.96
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336.4 0 6.35 84.23 3.81 23.88 29.45
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.01 0 6.37 80.47 3.8 25.09 31.09
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.56 0 6.18 75.91 3.4 26.33 32.6
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.83 0 5.91 70.34 2.77 27.39 33.67
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 383.2 0 5.82 66.03 2.38 28.44 34.47
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.63 0 5.78 62.8 2.21 29.69 35.23
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.89 0.01 5.85 59.92 2.29 31.41 36.68
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 417.69 0.02 5.83 57.99 2.42 32.76 37.66
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 424.03 0.02 5.88 56.78 2.68 33.79 38.22
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 428.29 0.02 6.11 55.6 3.31 34.65 38.78
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.45 0.02 6.72 52.48 4.19 36.02 40.27
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 472.11 0.12 7.9 49.21 5.22 38 42.76
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 488.7 0.62 8.99 50.53 6.3 38.36 43.67
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 490.1 1.21 8.99 57.37 6.94 38.36 44.13
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 481.67 1.2 7.64 74.32 7.1 42.53 48.52
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.91 0.5 4.14 103.7 6.03 42.55 47.35
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 334.94 0.21 2.26 114.93 4.66 42.09 46.09
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 302.09 0.12 1.72 115.41 3.55 39.38 42.73

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng