Dự báo thời tiết Phường Trần Hưng Đạo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

bầu trời quang đãng

Trần Hưng Đạo

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
0%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Trần Hưng Đạo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Trần Hưng Đạo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

431.54

μg/m³
NO

0.18

μg/m³
NO2

11.78

μg/m³
O3

42.74

μg/m³
SO2

5.29

μg/m³
PM2.5

28.02

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Trần Hưng Đạo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.54 0.18 11.78 42.74 5.29 28.02 38.6
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.34 0.31 10.73 42.35 4.4 29.25 38.92
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 449.01 0.46 9.7 41.19 3.35 30.29 38.41
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.37 0.5 9.85 39.5 3.38 31.41 38.67
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.53 0.46 10.89 36.76 4.12 33.16 39.64
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 493.22 0.33 12.72 33.18 5.43 36.53 42.54
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.19 0.29 14.65 29.5 6.83 40.69 46.56
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 522.5 0.64 17.08 26.02 8.64 45.89 52.18
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 541.23 2.48 18.04 26.66 10.43 48.94 55.79
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.99 4.77 17.22 33.21 11.81 50.51 58.05
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 552.71 4.88 16.59 49.75 12.93 56.03 64.01
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.28 2.39 11.24 84.67 12.86 55.41 61.64
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.03 0.74 5.44 113.9 10.14 57.11 62.18
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.88 0.3 3.09 126.74 8.32 56.72 61.11
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.6 0.22 2.63 129.41 7.24 54.42 58.58
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.25 0.21 2.75 127.56 6.57 52.55 56.86
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.77 0.18 3.05 120.47 5.76 47.94 52.44
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.98 0.09 3.82 107.49 4.87 41.6 46.45
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.82 0 4.61 92.62 4.08 36.24 41.68
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.68 0 4.97 81.84 3.48 32.7 38.89
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.09 0 5.09 73.53 2.93 29.93 36.88
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 279.31 0 5.37 67.99 2.74 29.33 37.31
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.61 0 5.84 65.29 3.02 31.15 40.29
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.87 0 6.5 62.76 3.46 34.56 44.55
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 343.17 0 6.57 59.44 3.08 36.94 46.76
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 354.46 0 6.41 56.68 2.68 38.76 47.82
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.93 0.01 6.88 52.46 2.75 41.89 50.03
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 433.47 0.01 7.89 48.03 3.3 46.07 53.97
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 468.71 0.01 8.87 45.32 3.99 50.24 57.91
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.6 0 9.18 47.38 5.13 53.7 60.64
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.52 0 11.25 43.72 6.61 60.16 67.5
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.45 0.22 14.69 39.38 8.88 68.48 77.01
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.42 1.51 15.16 46.38 10.57 72.07 80.94
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.32 2.89 15.53 57.07 12.03 74.94 84.33
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 547.23 3.39 15.44 74.99 13.76 82.02 92.08
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 439.13 2.42 12.32 98.54 14.42 77.95 86.8
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 353.06 0.92 6.64 124.44 12.47 81.03 88.72
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 298.82 0.34 3.19 138.85 10.14 79.53 86.3
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.51 0.23 2.36 139.23 8.45 71.39 77.49
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 241.6 0.2 2.32 134.62 7.25 62.65 68.41
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 222.91 0.16 2.54 126.58 6.19 53.58 59.17
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 217.37 0.08 3.31 114.8 5.34 45.89 51.68
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.4 0 4.25 103.21 4.76 41.61 48.11
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 244.09 0 4.62 96.97 4.27 40.79 48.34
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.67 0 4.89 92.99 3.73 41.81 50.25
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 306.15 0 5.32 89.99 3.55 42.75 51.29
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.49 0 5.92 87.21 3.79 42.15 50.42
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 353.56 0 6.38 84.04 4.03 39.91 47.42
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.25 0 6.04 80.18 3.59 35.45 41.71
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 336.71 0 5.13 76.15 2.73 30.84 35.63
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.22 0 4.45 71.89 2.1 26.91 30.54
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.06 0 4.42 67.82 2 23.81 26.78
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 338.67 0 4.76 64.08 2.26 22.09 24.62
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.07 0 5.17 63.57 2.88 22.27 24.56
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 334.38 0 5.94 60.25 3.5 23.87 26.3
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.29 0.01 7.22 55.73 4.22 26.8 29.67
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 380.56 0.19 8.65 53.26 4.98 29.51 33.03
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 393.75 0.42 9.67 52.72 5.64 31.02 35.11
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 399.85 0.64 10.07 54.49 6.18 31.95 36.48
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.89 0.78 9.17 62.72 6.3 29.24 33.4
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 362.52 0.85 7.37 73.55 6.05 29.66 33.68
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.56 0.64 5.25 89.29 5.54 33.91 37.9
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.24 0.4 4 102.64 5.09 38.92 42.97
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 324.69 0.26 3.91 106.08 4.76 39.67 43.68
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.45 0.15 4.05 104.52 4.26 35.86 39.6
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.26 0.08 4.69 96.23 3.48 31.36 35.14
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 317.86 0.01 5.68 86.52 2.99 29.51 33.85
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 341.95 0 6.18 80.8 2.86 29.21 34.29
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.27 0 6.3 77.01 2.82 29 34.74
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.87 0 6.18 73.01 2.51 28.95 35
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 389.27 0 6.09 68.77 2.2 29.56 35.67
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 402.71 0 6.02 64.41 1.91 30.48 36.07
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 408.88 0.01 5.82 61.65 1.63 31.07 35.6
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.25 0.01 5.59 59.87 1.5 31.45 35.32
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.81 0 5.44 58.32 1.74 32.09 35.53
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 413.73 0 5.49 56.93 2.14 33.13 36.19
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.3 0 5.78 55.72 2.57 34.2 37.04
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 426.05 0 6.2 53.9 3.15 34.29 37.27
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 435.91 0 6.76 50.06 3.89 34.37 37.79
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 450.71 0.07 7.7 46.61 4.77 35.13 39.21
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 444 0.43 8.53 49.42 5.76 34.12 38.57
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 436.97 0.66 9.04 52.81 6.19 32.52 37.13
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 431.36 0.63 9.31 55.55 6.29 31.68 36.31
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.48 0.42 8.08 63.93 5.97 25.81 29.65
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 316.27 0.28 6.43 69.34 5.09 21.92 25.18
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 291.49 0.17 5.25 72.26 4.15 19.55 22.37
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 284.8 0.17 4.71 72.68 3.43 18.22 21.03
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297.85 0.14 5.11 70.84 3.17 18.43 21.72
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.22 0.11 5.68 69.48 3.09 18.6 22.26
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 322.38 0.06 6.3 68.22 3.02 18.33 22.38
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 327.88 0 6.43 65.89 2.67 17.81 22.16
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 327.8 0 6.15 64.33 2.39 17.34 21.92
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 324.27 0 5.68 62.67 2.1 16.79 21.65
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 334.74 0 5.55 59.73 1.88 17.09 22.52
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 351.18 0 5.52 56.51 1.76 18.11 24.17
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 371.86 0.02 5.65 52.59 1.67 19.47 26.05

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Trần Hưng Đạo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Trần Hưng Đạo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Trần Hưng Đạo, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng