Dự báo thời tiết Xã Long Hòa, Cần Đước, Long An

mây đen u ám

Long Hòa

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
66%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Hòa, Cần Đước, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Hòa, Cần Đước, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

158.8

μg/m³
NO

0.21

μg/m³
NO2

2.19

μg/m³
O3

31.46

μg/m³
SO2

1.1

μg/m³
PM2.5

3.06

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Hòa, Cần Đước, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 158.8 0.21 2.19 31.46 1.1 3.06 4.45
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 154.2 0.17 1.98 32.71 0.9 3 4.17
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 153.05 0.14 2 32.63 0.8 2.91 3.98
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 159.57 0.12 2.39 31.05 0.82 2.99 4.17
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 172.33 0.11 3.16 28.95 1.01 3.27 4.63
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.28 0.07 4.6 26.39 1.36 3.93 5.53
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 233.45 0.02 6.19 23.17 1.64 4.95 7.07
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 266.18 0.02 7.15 20.74 1.73 6.04 8.66
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 309.06 0.04 8.05 17.89 1.79 7.75 11.14
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.75 0.09 9.03 14.8 1.9 10.24 14.65
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 416.42 0.18 9.6 12.72 1.99 12.66 17.86
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 454.79 0.31 9.88 11.31 1.99 14.65 19.94
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 477.54 0.4 9.94 10.42 1.81 16.03 20.82
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 491.95 0.46 9.99 10.02 1.7 17.34 21.66
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 505.01 0.47 10.03 9.89 1.68 18.7 22.67
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 512.54 0.47 9.7 9.87 1.56 19.58 23.17
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 502.39 0.42 8.97 10.86 1.4 19.44 22.43
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 466.08 0.4 7.91 14.17 1.29 18.33 20.86
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 453.01 0.38 7.51 15.9 1.31 18.48 21.05
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 476.61 0.47 8.24 17.01 1.72 20.33 23.59
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 483.29 0.59 9.68 20.32 2.57 21.84 25.43
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 537.21 1.09 11.12 22.53 3.31 25.69 30.04
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 584.7 1.22 12.45 26.58 4.03 30.86 35.64
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 466.56 0.5 8.28 44.28 3.08 26.08 29.07
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 418.44 0.2 6.06 51.97 2.44 24.72 27.15
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.78 0.12 5.45 55.9 2.3 26.19 28.53
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.41 0.08 5.21 57.62 2.26 27.32 29.58
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 418.47 0.08 5.16 55.93 2.13 27.78 30.05
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 421.46 0.08 5.09 53.43 1.89 27.43 29.52
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 445.47 0.11 5.99 46.52 1.76 27.28 29.6
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 509.09 0.02 8.22 38.05 1.93 28.64 32.03
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 573.06 0.03 9.96 31.95 2.17 30.39 35.13
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.45 0.05 11.18 28.26 2.4 32.94 38.99
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 671.95 0.07 11.56 25.55 2.38 35.64 42.6
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 709.74 0.1 11.58 23.24 2.31 38.32 45.35
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 750 0.16 11.62 20.88 2.2 41.11 47.85
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 788.79 0.23 11.81 18.91 2.06 43.94 50.18
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 810 0.27 11.89 18.41 2.05 46.47 51.97
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 821.32 0.28 11.9 18.1 2.11 48.39 53.33
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 822.15 0.2 11.46 17.56 1.99 49.34 53.73
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 821.21 0.1 10.77 17.98 1.79 50.03 53.97
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 788.63 0.03 9.51 20.46 1.68 49.05 52.64
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 774.9 0.03 8.68 20.08 1.68 47.93 51.68
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 785.66 0.62 7.88 20.03 1.87 47.39 51.67
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 744.26 1.44 6.46 29.17 2.21 45.12 49.59
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 729.06 1.1 6.08 43.53 2.33 48.52 53.33
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.52 0.6 5.01 61.96 2.33 56.79 61.84
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 490.38 0.26 2.43 73.67 1.93 42.57 45.41
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 422.78 0.18 1.7 77.97 1.64 39.46 41.81
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.08 0.16 1.46 82.77 1.53 41.99 44.18
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.69 0.13 1.35 82.49 1.32 39.36 41.23
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 339.7 0.1 1.45 77.21 1.11 34.4 35.95
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.83 0.06 1.66 71.66 0.94 30.22 31.44
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 343.29 0.05 3.67 58.97 1.18 28.21 30.1
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 419.33 0.01 6.9 45.92 1.7 29.39 32.97
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 487.77 0 9.03 37.49 2.11 30.91 36.42
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 536.61 0.01 10.13 32.56 2.45 32.44 39.81
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 572.44 0.01 10.57 29.57 2.63 33.82 42.53
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 605.29 0.02 10.97 27.16 2.8 35.19 44.98
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 630.6 0.04 11.32 24.96 2.81 36.14 46.46
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 649.93 0.06 11.46 22.81 2.58 36.94 47.26
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 664.73 0.08 11.16 20.96 2.3 37.86 47.97
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 683.36 0.12 11.1 19.06 2.29 39.19 48.41
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 705.16 0.16 11.75 17.96 2.5 40.95 49.25
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 727.92 0.21 12.62 17.52 2.7 42.95 50.7
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 746.66 0.24 13.32 17.48 2.83 44.47 51.42
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 753.24 0.23 12.91 17.3 2.7 45.23 51.51
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 759.14 1.39 9.77 19.85 2.34 45.67 51.66
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 661.57 1.49 6.95 27.76 1.73 39.22 44.29
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 639.33 1.12 6.77 30.93 1.63 37.57 42.76
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 597.77 0.5 6.74 33.22 1.53 34.68 39.62
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 315.61 0.11 3.6 42.63 0.91 16.77 18.97
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.84 0.12 3.01 43.55 0.8 13.26 14.95
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 248.07 0.13 2.71 44.06 0.75 11.8 13.22
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.16 0.12 2.65 43.22 0.7 10.54 11.76
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 241.63 0.12 2.99 40.43 0.72 9.79 11.15
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 248.14 0.12 3.42 37.94 0.78 9.16 10.68
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 278.82 0.08 4.81 33.23 1.03 9.57 11.66
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.29 0.02 6.9 26.76 1.42 11.07 14.22
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 388.88 0.04 8.44 22.16 1.78 12.94 17.3
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 436.95 0.07 9.51 18.66 2.09 15.11 20.91
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 483.2 0.14 9.91 15.65 2.11 17.42 24.38
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 524.71 0.28 9.85 13.23 1.98 19.63 26.79
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 550.4 0.45 9.44 11.73 1.74 21.02 27.53
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 555.91 0.5 8.98 11.36 1.41 21.3 26.77
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 548.81 0.42 8.56 11.8 1.19 21.08 25.71
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 533.63 0.3 8.02 12.54 1 20.27 24.19
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 501.06 0.19 7.11 13.41 0.78 18.45 21.61
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 449.4 0.09 6.1 14.75 0.6 15.64 18.17
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 362.9 0.02 4.81 17.3 0.47 11.49 13.47
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 321.1 0.02 4.24 17.77 0.46 9.45 11.34
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 290.77 0.13 3.89 18.35 0.56 7.93 9.9
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 237.26 0.16 3.43 20.88 0.61 5.38 7.03
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 220.27 0.26 3.32 21.71 0.68 4.48 6.09
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 206.91 0.32 3.07 23.08 0.69 3.99 5.51
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 147.99 0.15 1.9 28.55 0.45 2.13 2.92

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Hòa, Cần Đước, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Hòa, Cần Đước, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Hòa, Cần Đước, Long An