Dự báo thời tiết Xã Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh

mây đen u ám

Tam Thôn Hiệp

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
6.1km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

166.22

μg/m³
NO

0.18

μg/m³
NO2

3.08

μg/m³
O3

27.73

μg/m³
SO2

1.38

μg/m³
PM2.5

3.05

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 166.22 0.18 3.08 27.73 1.38 3.05 4.39
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 150 0.14 2.37 30.53 1.17 2.74 3.94
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 147.56 0.13 2.09 32.33 1.03 2.89 3.95
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 163.5 0.14 2.49 32.07 1.08 3.62 4.86
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 192.25 0.15 3.44 29.21 1.24 4.56 6.2
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.75 0.13 4.62 26.22 1.46 5.46 7.47
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.99 0.08 6.23 23.82 1.81 6.62 8.85
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 288.61 0.04 7.7 21.64 2.1 7.88 10.51
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 316.01 0.03 8.55 20.25 2.27 9.06 12.12
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.43 0.06 9.24 18.06 2.33 10.69 14.36
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 398.44 0.11 9.9 15.27 2.41 13.05 17.76
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 437.84 0.2 10.19 13.51 2.48 15.28 20.87
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 471.56 0.33 10.4 12.22 2.53 17.37 22.99
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 493.89 0.45 10.57 11.37 2.46 19.01 24.39
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 504 0.48 10.84 11.22 2.5 20.39 25.47
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 517.01 0.49 11.16 11.25 2.61 22.3 27.3
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 537.38 0.66 10.65 10.63 2.43 24.43 29.38
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 554.05 0.95 9.61 10.21 2.08 25.86 30.44
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 568.72 1.16 8.7 10.15 1.76 26.41 30.64
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 586.5 1.13 8.66 10.51 1.77 27.49 31.85
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 612.43 1.31 9.24 11.74 2.28 29.61 34.98
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 521.17 0.59 10.41 18.15 3.27 27.82 32.46
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 548.33 0.72 11.59 19.87 3.74 31.03 36.13
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 587.8 0.66 12.95 23.67 4.19 36.74 42.19
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 507.42 0.27 10.25 39.93 3.66 35.86 39.6
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 460.63 0.11 7.92 49.54 2.91 34.52 37.38
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 455.26 0.06 7.17 55.07 2.67 37.43 39.99
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 455.39 0.05 6.73 57.94 2.54 38.66 40.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.53 0.07 6.7 56.65 2.44 38.37 40.72
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.65 0.09 6.7 55.5 2.34 37.65 40.07
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 501.25 0.23 7.27 50.99 2.26 38.02 40.89
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 568.71 0.06 9.44 43.15 2.4 39.77 43.72
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 638.43 0.06 11.07 36.98 2.67 41.45 46.75
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 696.18 0.11 11.99 32.87 2.92 44.03 50.22
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 738.4 0.15 11.82 29.89 2.86 47.08 53.64
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 776.78 0.2 11.47 27.41 2.78 50.42 57.09
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 813.17 0.28 11.29 25.3 2.78 53.86 60.56
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 844.35 0.27 11.75 24.46 2.89 57.52 64.25
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.77 0.13 12.59 25.59 3.14 61.23 67.65
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 876.6 0.07 13.77 25.97 3.44 64.09 71.05
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 899.27 0.08 13.74 24.14 3.31 66.14 72.9
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 908.86 0.08 12.46 22.67 2.82 67.03 73
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 885.07 0.06 10.38 22.4 2.25 65.8 70.94
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 850.25 0.05 8.63 22.93 1.99 63.01 68
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 838.49 0.53 7.52 24.46 2.09 61.64 66.71
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 808.94 1.34 6.18 33.76 2.19 58.12 63.25
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 755.46 0.96 5.4 47.81 2.13 57.67 62.56
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.51 0.5 4.05 62.8 1.91 60.79 65.14
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 487.48 0.2 2 75.26 1.76 45.85 47.74
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 413.02 0.14 1.45 75.96 1.47 39.92 41.16
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 376.95 0.11 1.25 74.4 1.19 36.89 37.89
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 351.43 0.09 1.24 72.24 1.03 34.42 35.28
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 337.76 0.07 1.41 69.16 0.95 32.51 33.32
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.89 0.04 1.62 65.93 0.89 30.4 31.17
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 350.8 0.04 3.35 56.51 1.08 29.36 30.82
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 404.31 0.01 5.98 45.61 1.5 29.55 32.3
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 447.57 0 7.55 39.38 1.86 30.03 34.2
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 468.22 0 8.16 36.15 2.17 29.71 35.12
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 479.36 0 8.51 34.16 2.54 28.97 35.31
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 496.15 0 9.3 32.93 3.03 29 36.3
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 519.03 0 10.4 31.64 3.44 29.58 37.59
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 530.23 0.01 10.91 29.9 3.36 29.91 38.01
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 534.13 0.01 10.67 27.88 3.04 30.11 38.19
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 556.02 0.02 10.65 24.91 2.84 31.62 40.1
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 585.83 0.03 11.21 22.65 2.76 33.74 42.38
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 609.28 0.05 11.84 21.35 2.76 35.7 44.43
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 618.14 0.07 11.88 20.49 2.69 36.26 45
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 620.44 0.1 10.75 19.32 2.33 35.93 44.61
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 636.22 1.21 8.47 20.2 2.18 36.62 45.5
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 593.75 2.06 6.2 25.82 1.93 33.92 41.47
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 536.88 1.36 5.77 30.66 1.65 30.84 37.02
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.65 0.49 5.21 34.33 1.36 26.14 30.62
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.54 0.06 3.26 39.79 1.01 15.26 17.22
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 239.19 0.05 2.69 40.05 0.99 11.34 12.69
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 220.79 0.05 2.54 39.93 1.01 9.79 10.93
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 224.6 0.07 2.8 38.48 1.03 9.42 10.63
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 238.53 0.11 3.3 35.7 1.02 9.56 11.01
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 249.53 0.14 3.79 33.89 1.05 9.47 11.1
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.21 0.1 5.33 29.46 1.33 10.06 12.36
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 344.64 0.04 7.7 23.46 1.84 11.82 15.31
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 405.39 0.09 9.76 19.5 2.44 14.19 19.06
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 459.22 0.16 11.19 16.77 2.95 16.79 23.07
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 499.12 0.27 11 14.42 2.82 19.21 26.6
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 536.86 0.47 10.31 12.65 2.44 21.69 29.77
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 561.67 0.64 9.6 11.76 2.02 23.53 30.67
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 567.59 0.6 9.26 11.66 1.73 24.12 30.12
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 557.96 0.38 9.14 12.34 1.6 23.83 28.93
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 534.04 0.2 8.7 13.6 1.47 22.75 27.14
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 491.68 0.11 7.3 14.84 1.1 20.47 24.2
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 438.12 0.06 5.97 16.26 0.8 17.33 20.74
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 387.3 0.03 5 17.39 0.63 14.28 17.28
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 364.44 0.03 4.66 17.35 0.59 12.65 15.5
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 349.79 0.21 4.5 17.75 0.69 11.35 14.2
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 250.83 0.19 3.52 22.77 0.66 6.39 8.12
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.79 0.26 3.28 23.95 0.72 4.94 6.4
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 212.63 0.32 3.09 25.06 0.76 4.59 6.01

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Hồ Chí Minh