Dự báo thời tiết Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh

mây rải rác

Xuân Thới Thượng

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
40%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

322.23

μg/m³
NO

2.32

μg/m³
NO2

5.68

μg/m³
O3

16.96

μg/m³
SO2

3.14

μg/m³
PM2.5

8.22

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 322.23 2.32 5.68 16.96 3.14 8.22 12.9
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 314.18 1.81 6.29 20.72 3.45 8.46 12.7
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.25 0.65 4.35 29.78 2.81 5.77 8.18
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.62 0.38 3.67 34.27 2.52 5.91 7.87
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 204.45 0.25 3.56 36.19 2.38 6.49 8.28
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 215.79 0.23 3.99 35.17 2.45 6.97 8.84
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.13 0.29 5.01 32.9 2.81 8.04 10.29
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 276.44 0.34 6.51 30.55 3.31 9.53 12.2
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 338.69 0.26 9.39 26.55 3.87 11.65 15.07
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 429.82 0.07 13.18 20.72 4.41 14.36 19.04
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 510.35 0.11 15.65 16.79 4.85 17.15 23.2
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 591.1 0.25 17.83 12.89 5.47 20.78 28.63
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 683.24 0.46 19.95 8.74 6.17 25.43 35.28
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 765.65 0.78 21.37 5.87 6.7 30.17 41.58
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 826.9 1.18 22.2 3.78 6.97 34.17 46.22
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 846.95 1.3 22.29 2.51 6.56 36.45 47.68
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 844.27 1.19 21.96 1.93 5.92 38.23 48.5
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 846.8 1.13 21.48 1.61 5.35 40.11 49.63
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 861.63 1.36 20.8 1.36 5.11 41.88 51.11
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 863.45 1.66 19.98 2.09 5.1 42.79 51.43
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 836.59 1.99 18.87 5.02 5.16 42.38 50.57
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 822.75 2.2 17.85 6.32 5.01 42.55 50.86
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 834.99 2.73 17.64 7.61 5.32 43.73 52.27
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 783.87 3.1 18.36 13.09 6.15 42.52 49.64
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 820.51 3.39 19.85 16.58 6.77 45.41 52.93
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 837.34 2.86 21.06 22.98 7.38 49.92 57.4
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 579.5 1.09 12.89 45.61 5.19 35.9 39.93
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 468.07 0.39 8.86 53.25 3.95 28.89 31.63
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.53 0.19 8.09 55.25 3.74 28.02 30.48
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.76 0.09 8.29 53.55 3.95 28.11 30.64
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 479.43 0.1 9.08 48.57 4.29 28.84 31.66
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.77 0.09 9.78 44.12 4.29 29.39 32.27
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 572.15 0.17 11.7 35.09 4.15 31.53 35.2
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 697.72 0.08 15.66 24.07 4.43 35.86 41.4
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 816.49 0.16 18.76 16.95 4.92 40.63 48.53
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 910.74 0.31 20.93 12.78 5.45 45.99 56.33
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 977.89 0.49 21.56 9.99 5.52 51.08 63.18
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1031.47 0.65 21.53 7.86 5.44 55.77 68.35
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1090.22 0.82 21.47 5.46 5.12 60.57 73.03
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1146.5 0.88 21.48 3.38 4.57 65.16 77.02
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.96 0.84 21.15 3.3 4.37 69.25 80.08
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1182.14 0.88 20.76 4.32 4.55 72.85 82.6
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1179.28 0.83 20.2 4.93 4.62 75.31 84.02
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1179.72 0.79 19.78 6 4.68 77.52 85.49
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.56 0.78 18.72 8.76 4.7 77.8 85.15
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1137.6 0.74 17.49 8.34 4.46 77.57 85.16
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1152.18 1.58 16.16 9.07 4.77 77.4 85.64
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1030.54 2.63 13.69 24.31 6.07 70.38 77.64
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 973.66 2.31 12.43 44.95 6.44 71.39 78.54
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.32 1.5 10.61 72.99 6.53 82.81 90.05
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 595.47 0.47 4.38 90.69 4.26 58.45 61.93
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 466.82 0.22 2.5 92.08 3.07 48.8 51.13
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 435.73 0.17 2.21 93.89 2.71 48.46 50.5
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 396.99 0.14 2.1 91.32 2.39 43.62 45.33
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 369.11 0.11 2.26 85.54 2.24 39.06 40.54
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 362.15 0.06 2.66 80.25 2.15 36.58 37.92
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 420.79 0.06 5.67 64.33 2.67 36.31 38.73
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 545.19 0.02 10.63 46.52 3.53 39.08 43.79
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 656.66 0.01 14.01 35.46 4.24 42.29 49.69
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 748.83 0.02 16.37 28.17 4.95 45.74 56.16
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 836.16 0.03 18.22 23.04 5.7 49.71 62.88
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 919.19 0.05 20.06 19.4 6.71 54.01 69.62
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 990.96 0.09 22.14 16.4 7.73 58.14 75.33
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1038.41 0.17 23.47 13.49 7.98 61.04 78.48
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1061.38 0.22 23.58 11.15 7.74 63.23 80.18
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1087.23 0.29 23.62 8.94 7.64 65.97 81.58
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1122.12 0.37 24.47 7.19 7.87 69.39 83.85
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1160.82 0.43 25.68 5.76 8.16 73.09 86.85
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1191.72 0.47 26.43 4.56 8.13 75.83 88.4
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1208.2 0.56 24.94 3.62 7.33 77.59 89.01
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1233.64 2.81 18.88 7.2 5.98 79.22 90.19
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.52 2.79 12.35 22.82 4.83 61.74 69.48
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 883.4 2.18 11.42 30.03 4.43 56.99 64.46
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 808.71 1.05 11.07 35.97 4.14 53.12 59.95
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 404.42 0.2 5.52 47.87 2.41 26.19 28.9
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.52 0.16 4.35 47.73 1.91 19.84 21.74
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.65 0.18 4.08 47.58 1.79 18.12 19.79
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.78 0.13 4.15 46.31 1.74 16.91 18.52
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 312.09 0.13 4.56 43.23 1.72 15.89 17.61
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 320.39 0.13 5.04 40.64 1.72 14.97 16.79
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 376.92 0.1 7.44 33.86 2.19 15.92 18.69
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 483.59 0.05 11.53 24.31 3.08 18.97 23.58
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 584.81 0.11 14.81 17.68 3.91 22.68 29.38
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 682.22 0.23 17.52 12.35 4.7 27.12 36.49
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 777 0.4 19.1 7.81 5.1 31.93 43.73
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 858.01 0.74 19.63 4.45 5.34 36.42 49.13
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 910.36 1.23 19.37 2.44 5.37 39.46 51.7
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 923.53 1.48 18.86 1.8 5.01 40.56 51.25
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 914.49 1.44 18.43 1.98 4.7 40.9 50.18
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 896.09 1.32 17.75 2.52 4.4 40.65 48.79
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 859.36 1.19 16.52 3.26 3.92 39.09 46.14
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 802.29 1.07 15.12 4.54 3.48 36.22 42.43
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 708.81 1.02 13.46 7.07 3.17 31.73 37.43
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 651.21 0.98 12.31 7.64 2.98 28.72 34.32
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 595.49 1.19 10.86 8.91 2.94 25.54 31.09
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 432.84 0.78 8.2 14.42 2.65 16.31 19.85

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, Hồ Chí Minh