Dự báo thời tiết Phường Tân Kiểng, 7, Hồ Chí Minh

mây rải rác

Tân Kiểng

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
65%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
40%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Tân Kiểng, 7, Hồ Chí Minh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Tân Kiểng, 7, Hồ Chí Minh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

161.12

μg/m³
NO

0.22

μg/m³
NO2

2.55

μg/m³
O3

28.7

μg/m³
SO2

1.41

μg/m³
PM2.5

2.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Tân Kiểng, 7, Hồ Chí Minh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 161.12 0.22 2.55 28.7 1.41 2.87 3.96
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 155.47 0.18 2.24 30.42 1.2 2.82 3.77
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.36 0.18 2.61 29.83 1.2 3.38 4.54
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 199.68 0.19 3.62 26.96 1.36 4.39 6
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 235.32 0.18 5.07 23.97 1.68 5.59 7.66
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 281.15 0.11 7.33 20.93 2.21 7.22 9.79
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 330.67 0.04 9.53 17.96 2.62 8.97 12.24
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 369.86 0.04 10.78 16.16 2.77 10.59 14.52
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 421.26 0.07 11.88 13.27 2.81 12.95 17.88
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 496.52 0.16 13.05 9.29 2.93 16.47 22.92
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 562.66 0.28 13.7 6.51 3.05 19.89 27.61
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 618.3 0.48 14.1 4.38 3.08 22.91 30.71
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 651.62 0.64 14.28 2.99 2.87 25.06 32.29
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 668.6 0.71 14.51 2.38 2.8 26.91 33.57
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 685 0.72 14.75 2.12 2.84 29.17 35.51
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 702.98 0.85 14.11 1.58 2.64 31.29 37.31
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 707.45 1.03 12.88 1.85 2.3 32.25 37.56
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 691.54 1.17 11.5 3.98 2.04 31.84 36.58
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 692.22 1.14 11.22 5.03 2.1 32.66 37.53
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 722.77 1.32 12.19 5.98 2.79 35.41 41.56
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 646.96 0.81 14.16 12.35 4.17 34.72 40.45
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 689.85 1.22 16.1 13.83 5.05 38.94 45.33
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 733.71 1.24 18.08 16.34 5.85 44.73 51.42
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 564.82 0.42 12.91 36.54 4.6 36.37 40.16
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.82 0.11 9.57 44.62 3.47 30.21 32.78
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 468.12 0.04 8.67 47.21 3.13 29.89 32.16
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 474.43 0.02 8.25 46.87 2.94 30.79 33.06
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 490.65 0.05 8.21 43.12 2.83 31.5 33.94
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.82 0.07 8.15 40.19 2.68 31.69 34.21
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 551.43 0.22 9.21 33.36 2.65 33.61 36.9
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 652 0.06 12.41 23.12 2.94 37.22 42.16
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 750.09 0.06 14.9 16.11 3.33 40.71 47.68
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 829.08 0.12 16.44 12.11 3.67 44.87 53.47
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 886.68 0.16 16.55 9.43 3.57 49.21 58.71
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 936.58 0.22 16.24 7.4 3.4 53.48 63.07
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 987.5 0.33 16.07 5.5 3.27 57.84 67.22
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1036.53 0.38 16.54 4.44 3.24 62.46 71.53
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1062.11 0.3 17.29 5.5 3.44 67.05 75.36
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1085.79 0.26 18.2 6.49 3.74 71.17 79.52
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.33 0.21 17.79 6.18 3.57 73.94 81.76
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1098.08 0.13 16.25 6.84 3.06 75.49 82.42
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1050.5 0.07 13.72 9.59 2.55 74.19 80.29
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1013.94 0.06 11.82 10.35 2.38 71.94 78.07
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1017.21 0.85 10.39 12.06 2.64 71.35 77.96
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 966.02 2.04 8.28 26.01 2.98 67.36 74.06
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 911.17 1.45 7.4 46.2 2.97 69.15 75.75
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 859.56 0.72 5.66 68.73 2.75 76.71 82.91
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.58 0.24 2.42 82.47 2.31 53.05 55.6
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 425.83 0.16 1.67 81.88 1.86 44.12 45.77
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 393.7 0.14 1.48 81 1.59 41.9 43.3
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.65 0.12 1.45 77.43 1.35 37.45 38.62
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.87 0.08 1.62 72.29 1.21 33.74 34.76
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.76 0.04 1.9 68.4 1.13 31.8 32.73
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 397.72 0.05 4.66 54.87 1.52 32.51 34.59
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 507.56 0.01 8.92 39.36 2.2 35.62 39.84
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 600.64 0 11.61 30.41 2.73 38.64 45.27
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 659.35 0.01 12.86 25.78 3.18 40.7 49.54
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 700.35 0.01 13.47 23.31 3.58 42.19 52.69
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 743.57 0.02 14.43 21.56 4.1 43.96 56.01
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 788.06 0.03 15.66 19.68 4.49 45.78 58.92
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 814.71 0.05 16.18 17.34 4.27 46.96 60.24
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 830.08 0.07 15.77 14.93 3.84 47.98 61.13
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 859.46 0.1 15.69 11.79 3.69 50.14 62.93
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 897.2 0.15 16.58 9.45 3.81 53.02 65.28
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 931.42 0.19 17.71 8.05 3.97 56 67.95
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 952.63 0.23 18.3 7.06 4.04 57.68 69.1
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.98 0.25 17.16 5.93 3.68 58.11 69.01
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 971.81 1.95 13.05 8.54 3.3 59.04 69.86
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 863.35 2.65 9.17 19.02 2.63 52.31 61.39
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 799.69 1.84 8.64 25.44 2.3 48.82 56.87
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 706.7 0.71 8.17 30.15 1.98 43.17 49.69
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 369.86 0.08 4.41 41.17 1.23 21.6 24.12
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.18 0.09 3.65 41.69 1.16 16.15 17.85
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.22 0.1 3.43 41.86 1.18 14.13 15.57
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.28 0.13 3.67 40.32 1.19 13.3 14.8
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.96 0.17 4.3 36.98 1.22 13.1 14.91
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.3 0.19 4.96 34.83 1.27 12.78 14.83
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 361.17 0.13 7.13 29.01 1.67 13.71 16.68
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 451.32 0.05 10.46 20.46 2.34 16.3 20.95
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 538.27 0.09 13.13 14.67 3.07 19.59 26.2
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 615.73 0.17 15.01 10.5 3.68 23.23 31.96
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 680.74 0.31 15.14 6.9 3.6 26.81 37.19
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 739.49 0.56 14.52 4.14 3.2 30.31 41.34
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 776.66 0.82 13.61 2.58 2.7 32.72 42.6
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 785.06 0.83 12.99 2.29 2.25 33.38 41.68
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 772.2 0.6 12.62 3 2.01 32.99 40.01
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 742.4 0.37 11.94 4.31 1.78 31.58 37.52
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 685.75 0.23 10.26 5.73 1.34 28.51 33.39
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 606.42 0.11 8.55 7.61 0.99 24.05 28.23
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 503.34 0.04 6.9 10.27 0.77 18.69 22.15
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 455.14 0.04 6.24 10.65 0.73 15.97 19.24
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 421.82 0.25 5.84 11.55 0.87 13.88 17.22
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 307.66 0.25 4.73 17.49 0.88 8.29 10.52
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 273.24 0.37 4.47 19.06 0.96 6.53 8.52
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 256.43 0.45 4.15 20.77 0.99 5.88 7.76
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.3 0.24 2.52 27.86 0.74 3.21 4.15

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Tân Kiểng, 7, Hồ Chí Minh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Tân Kiểng, 7, Hồ Chí Minh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Tân Kiểng, 7, Hồ Chí Minh