Dự báo thời tiết Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh

mây rải rác

Sơn Kỳ

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
40%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

226.98

μg/m³
NO

0.71

μg/m³
NO2

4.72

μg/m³
O3

29.29

μg/m³
SO2

2.88

μg/m³
PM2.5

6.57

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.98 0.71 4.72 29.29 2.88 6.57 9.07
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 196.76 0.37 3.65 33.81 2.41 6.06 7.91
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.16 0.24 3.41 35.79 2.23 6.42 8.05
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 212.91 0.27 4.07 34.48 2.44 7.34 9.2
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 254.56 0.44 5.38 31.86 2.98 9.35 11.85
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 301.35 0.53 7.13 29.63 3.58 11.75 14.89
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 362.06 0.37 10.13 26.05 4.23 14.29 18.17
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 432.78 0.07 13.52 21.24 4.76 16.63 21.46
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 490.15 0.07 15.5 18.23 5.1 18.73 24.53
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 552.16 0.15 17.1 14.68 5.42 21.64 28.91
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 634.32 0.29 18.62 10.25 5.78 25.9 35.19
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 708.14 0.51 19.58 7.17 6.06 30.29 41.22
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 770.5 0.81 20.37 4.72 6.3 34.44 46.01
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 803.51 0.97 21.03 3.12 6.28 37.38 48.62
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 815.2 0.94 21.59 2.48 6.22 39.83 50.69
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 832.76 0.94 22.15 2.1 6.26 42.66 53.37
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 859.04 1.18 22.07 1.51 6.3 45.48 56.39
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 876.33 1.54 21.57 1.51 6.33 47.54 58.01
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 875.73 1.89 20.87 2.83 6.36 48.45 58.47
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 876.65 2.07 20.26 3.48 6.23 49.75 59.94
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 891.31 2.7 19.85 4.85 6.36 51.73 62.19
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 778.97 2.47 20.39 12.28 6.96 48.04 55.76
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 805.16 2.76 21.59 14.96 7.26 49.58 57.39
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.44 2.47 22.79 19.01 7.6 53.59 61.33
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 614.03 1.09 15.35 39.03 5.53 40.96 45.44
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.09 0.45 10.93 48.33 4.17 32.84 35.9
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.88 0.25 9.84 52.76 3.9 32.67 35.42
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 500.5 0.13 9.81 52.9 4.06 34.07 36.94
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 530.09 0.12 10.47 47.79 4.36 35.58 38.75
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 558.05 0.09 11.06 42.89 4.32 36.38 39.57
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 625.81 0.22 12.66 33.09 4.11 38.62 42.59
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 755.98 0.13 16.51 21.17 4.38 43.03 48.98
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 876.96 0.3 19.34 13.91 4.96 47.53 56.01
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 971.43 0.57 21.15 10.01 5.65 52.79 63.75
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1038.68 0.89 21.29 7.56 5.8 58.18 70.89
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1093.51 1.17 20.99 5.88 5.78 63.46 77
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1143.61 1.33 20.85 4.25 5.58 68.53 82.23
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.03 1.07 21.06 3.36 5.06 72.9 85.99
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1179.79 0.6 21.02 4.75 4.79 76.55 88.31
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.38 0.48 20.65 7.14 4.84 79.66 90.31
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1164.79 0.46 19.76 7.71 4.7 82.06 91.56
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1160.98 0.44 18.65 8.05 4.45 84.09 92.5
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1131.74 0.43 17.02 9.41 4.15 84.16 91.6
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1113.56 0.4 15.58 9.09 3.9 83.35 90.87
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1127.12 1.12 14.63 9.9 4.26 83.39 91.55
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1019.88 2.13 12.86 24.97 5.55 75.1 82.52
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 949 2.06 11.52 44.36 5.83 73.01 80.22
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 907.25 1.46 9.67 69.4 5.83 80.42 87.47
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.25 0.5 4.52 89.45 4.19 59.22 62.81
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 467.06 0.23 2.81 90.98 3.16 49.58 52.01
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 421.63 0.15 2.53 89.3 2.7 45.86 47.87
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 377.73 0.11 2.35 84.52 2.28 39.64 41.24
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 351.42 0.1 2.4 78.79 2.05 35.23 36.58
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 344.46 0.06 2.68 74.31 1.94 33.06 34.28
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 402.85 0.08 5.69 58.86 2.39 33.2 35.56
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 528.04 0.02 10.79 41.22 3.29 36.09 40.86
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 639.21 0.02 14.2 31.22 4.11 39.48 47.11
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 719.1 0.03 16.32 25.79 5.01 42.43 53.03
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 787.88 0.04 18.01 22.31 5.99 45.41 58.54
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 861.3 0.06 20.12 19.69 7.19 49.25 64.72
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.61 0.13 22.59 17.26 8.3 53.4 70.47
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 978.81 0.24 23.95 14.59 8.49 56.34 73.68
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 994.83 0.31 23.69 12.36 8.02 58.15 74.85
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1019.26 0.39 23.19 9.83 7.56 60.82 76.48
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1053.03 0.49 23.56 7.88 7.44 64.14 78.93
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1083.05 0.53 24.22 6.58 7.43 67.23 81.31
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1094.92 0.5 24.01 5.63 7.03 68.26 81.24
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1096.65 0.54 21.56 4.57 5.94 68.3 80.35
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1120.55 2.68 16.22 7.29 5.01 69.26 81.16
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 873.7 2.91 11.15 21.72 4.39 54.51 63.21
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 789.33 2.09 10.24 29.39 4 49.2 56.95
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 700.21 0.88 9.77 35.2 3.65 44.36 50.83
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 393.23 0.14 5.58 44.84 2.37 24.12 26.95
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 323.19 0.14 4.56 44.74 2.03 18.63 20.65
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.3 0.2 4.18 44.99 1.95 16.99 18.73
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 303.62 0.13 4.38 43.75 1.9 16.33 18.06
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 316.36 0.14 4.99 40.07 1.89 15.92 17.8
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 330.3 0.14 5.67 37.27 1.9 15.53 17.53
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 394.23 0.12 8.43 29.92 2.42 16.86 19.96
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 511.15 0.09 13.16 20.27 3.51 20.37 25.54
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 622.18 0.21 17.17 14.02 4.71 24.66 32.24
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 722.53 0.4 20.27 9.61 5.87 29.38 39.76
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 805.96 0.63 21.55 6.07 6.37 34.09 46.84
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 877.98 1.01 21.88 3.48 6.57 38.6 52.63
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 926.27 1.53 21.56 2.03 6.5 41.89 55.44
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 938.46 1.77 21.1 1.7 6.14 43.23 55.25
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 927.51 1.67 20.65 2.13 5.83 43.58 54.15
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 904.8 1.52 19.9 2.98 5.51 43.31 52.77
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 867.96 1.43 18.69 3.92 5.08 41.84 50.37
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 816.01 1.37 17.36 5.17 4.69 39.24 47.25
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 744.46 1.36 16.01 6.93 4.42 35.73 43.56
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 697.95 1.3 15.02 7.19 4.17 33.41 41.19
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 655.21 1.54 13.39 8.37 3.91 30.87 38.24
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 445.8 0.71 9.43 15.68 3.02 18.58 22.48
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 383.3 0.75 8.28 17.72 2.9 14.42 17.67
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 360.07 0.72 7.86 19.67 2.94 13.19 16.26

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Sơn Kỳ, Tân Phú, Hồ Chí Minh