Dự báo thời tiết Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

mây cụm

Linh Đông

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
75%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

589.06

μg/m³
NO

0.35

μg/m³
NO2

16.35

μg/m³
O3

8.44

μg/m³
SO2

4.41

μg/m³
PM2.5

22.32

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 589.06 0.35 16.35 8.44 4.41 22.32 29.66
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 651.57 0.69 17.08 6.36 4.67 25.82 34.27
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 706.21 1.09 17.35 4.26 4.6 29.12 38.13
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 747.39 1.46 17.5 2.84 4.6 32.23 41.54
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 778.29 1.69 17.9 2.1 4.63 34.78 44.07
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 782.57 1.48 17.85 1.94 4.16 35.98 44.56
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 764.11 0.87 18.27 2.48 3.81 36.21 43.46
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 723.96 0.27 19.36 4.4 4.21 35.95 41.73
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 725.34 0.19 19.77 4.89 4.57 37.84 43.72
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 753.94 1.36 18.52 6.48 5.13 40.77 47.45
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 746.5 2.79 16.79 12.95 5.83 41.28 47.65
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 755.95 2.88 17.18 18.34 6.04 42.66 48.6
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 749.38 2.34 17.41 25.83 5.98 43.82 49.21
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 568.88 1.17 12.37 47.64 4.68 34.64 38.03
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 473.03 0.62 8.55 63.18 3.82 32.03 34.58
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 451.71 0.42 6.6 77.18 3.61 36.97 39.34
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 453.48 0.28 5.89 85.43 3.64 42.24 44.7
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 469.4 0.22 6.28 83.04 3.72 45.16 47.86
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 488.91 0.13 6.98 77.65 3.7 46.45 49.21
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 538.77 0.07 8.89 64.51 3.78 48.34 51.7
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 634.94 0.01 12.07 48.59 4.23 51.67 56.51
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.89 0 14.46 37.58 4.72 54.52 61.12
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 823.55 0.01 16.68 28.71 5.22 58.96 67.9
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 934.08 0.03 18.94 21.53 5.92 65.63 77.26
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1033.99 0.06 21.17 16.78 6.79 72.37 85.78
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1111.13 0.1 23.18 13.59 7.5 78.3 92.19
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1134.57 0.08 23.5 12.36 7.22 81.69 94.41
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1121.12 0.05 22.22 12.78 6.46 83.71 94.85
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1115.92 0.06 20.72 12.15 5.68 85.8 95.82
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1133.64 0.11 19.71 9.73 5.23 88.93 98.34
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1156.57 0.19 19.02 7.37 4.93 92.65 101.49
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.39 0.3 18.07 5.72 4.52 95.63 103.6
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1174 0.37 16.72 5.29 4.02 96.61 103.98
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1180.82 0.73 16.43 7.38 4.48 96.5 103.99
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 992.13 0.56 15.39 23.72 6 82.77 88.64
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 951.93 0.64 15.34 28.46 6.23 75.11 81.23
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.82 0.46 15.33 31.66 6.27 73.35 79.74
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 573.42 0.22 8.41 58.69 4.4 46.15 49.31
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 444.64 0.19 5.68 64.55 3.31 34.44 36.57
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 411.1 0.19 4.76 67.23 2.86 32.73 34.55
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 406.04 0.16 4.66 68.99 2.84 33.49 35.24
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.04 0.12 5.22 67.42 3 34.84 36.63
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 415.53 0.07 5.75 64.28 2.95 34.43 36.19
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 459.81 0.05 8.02 53.11 2.92 34.31 36.93
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 562.76 0.01 12.05 39.11 3.39 36.15 40.66
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 663.94 0.02 15.06 30.09 4.11 38.96 45.82
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 753.04 0.07 17.13 23.91 5.02 42.64 52.43
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 834.96 0.24 18 18.6 5.5 47.11 59.76
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 913.63 0.67 18.19 14.28 5.7 52.03 66.91
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 979.58 1.27 18.16 10.62 5.7 56.27 71.76
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1019.45 1.73 18.24 8.02 5.57 59.21 73.95
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1037.18 1.93 18.25 6.59 5.44 61.45 75.12
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1072.91 2.05 19.31 5.13 5.71 63.3 75.85
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1124.79 2.26 20.53 3.45 6.08 65.89 77.09
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1165.85 2.44 21.57 2.14 6.35 68.56 78.74
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1180.4 2.29 22.1 1.22 6.35 70.49 79.5
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1176.45 1.99 21.83 0.75 6.13 71.69 79.8
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1163.99 2.88 19.28 3.48 6.02 72.68 80.56
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 928.83 2.51 13.39 13.64 4.72 59.04 64.96
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 862.24 1.97 12.47 18.25 4.37 52.72 58.68
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 798.02 1.09 11.98 22.66 4.05 48.11 53.8
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 488.85 0.35 6.74 35.75 2.42 27.59 30.57
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 407.76 0.33 5.13 37.01 1.93 21.18 23.68
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 384.13 0.32 4.81 37.87 1.88 19.46 21.88
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.27 0.34 4.78 39.48 1.98 18.45 20.76
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 340.36 0.34 4.8 39.03 2.01 16.97 19.1
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 312.69 0.25 4.96 36.94 1.97 14.74 16.63
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.53 0.17 6.67 31.21 2.26 13.73 16.12
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 393.08 0.04 10.35 24.4 3.2 14.98 18.7
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 464.75 0.03 13.69 19.77 4.32 17.17 22.59
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 542.6 0.08 16.76 15.78 5.57 20.52 28.24
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 615.18 0.14 18.99 11.97 6.48 24.13 34.12
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 675.69 0.28 20.25 8.88 7.04 27.47 39.22
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 710.93 0.51 20.52 6.6 7.09 29.63 42.1
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 709.51 0.7 19.81 5.61 6.59 30.09 41.93
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 689.71 0.82 18.47 5.57 5.98 29.97 40.89
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 668.23 0.97 17.09 5.83 5.42 29.74 39.6
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 659.18 1.16 16.16 5.66 4.93 29.7 38.64
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 645.65 1.37 15.21 5.8 4.45 29.18 37.17
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 614.22 1.43 13.74 6.19 3.84 27.62 34.63
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 579.77 1.52 11.62 6.66 3.03 25.61 31.87
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 546.03 1.91 9.72 7.92 2.58 22.89 28.78
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 385.34 1.15 7.82 12.97 2.37 13.36 16.86
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 352.34 1.43 6.83 14.83 2.4 11.01 14.04
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 332.29 1.45 6.31 17.28 2.52 9.83 12.64
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 239.05 0.61 4.59 24.88 2 6.06 7.79
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 196.16 0.2 3.77 27.64 1.69 4.36 5.6
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.13 0.11 3.65 27.97 1.62 3.95 5.05
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.64 0.09 3.87 27.74 1.7 4 5.14
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.07 0.12 4.27 26.96 1.82 4.41 5.69
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.92 0.17 4.59 26.19 1.82 4.8 6.15
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 253.12 0.35 5.97 21.95 1.92 6.02 8.11
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 336.2 0.47 8.78 15.22 2.35 8.24 11.85
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 411.33 0.97 10.3 11.24 2.86 10.7 16
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 465.31 1.33 11.08 9 3.29 13.04 20.08
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 482.46 1.15 11.01 7.93 3.09 14.25 22.15

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh