Dự báo thời tiết Xã Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang

mây đen u ám

Hiệp Xương

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

95.72

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.45

μg/m³
O3

31.09

μg/m³
SO2

0.18

μg/m³
PM2.5

0.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 95.72 0 0.45 31.09 0.18 0.85 1.54
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 95.83 0 0.46 31.5 0.2 0.85 1.49
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 94.35 0.01 0.46 31.91 0.21 0.8 1.38
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 93.51 0.02 0.45 31.89 0.22 0.75 1.28
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.81 0.03 0.42 31.72 0.22 0.7 1.15
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 88.74 0.03 0.37 31.53 0.19 0.57 0.91
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 88.22 0.04 0.34 30.85 0.19 0.53 0.87
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 88.37 0.04 0.33 30.18 0.19 0.53 0.92
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.1 0.04 0.35 29.71 0.19 0.53 1.06
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.39 0.03 0.42 29.27 0.22 0.57 1.26
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 89.62 0.03 0.53 29.27 0.27 0.64 1.44
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 94.35 0.02 0.82 28.81 0.34 0.78 1.72
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 103.06 0 1.2 28.03 0.42 0.99 2.05
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 111.28 0 1.45 27.63 0.51 1.23 2.41
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 121.68 0.01 1.68 26.97 0.58 1.58 2.98
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 134.32 0.01 1.87 26 0.64 2.04 3.73
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 146.39 0.01 2.01 25.13 0.69 2.54 4.49
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 155.81 0.02 2.07 24.47 0.69 2.97 5
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 162.78 0.02 2.12 23.96 0.63 3.31 5.13
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 169.7 0.01 2.19 23.77 0.61 3.68 5.21
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.16 0 2.25 23.82 0.63 3.99 5.28
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 184.05 0 2.3 23.49 0.61 4.4 5.5
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 192.06 0 2.34 23.4 0.59 4.76 5.65
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.29 0 2.39 23.44 0.58 5.22 5.96
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.21 0 2.42 23.16 0.56 5.91 6.61
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 233.35 0.1 2.43 23.07 0.59 6.8 7.56
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 259.44 0.33 2.44 24.66 0.66 8.28 9.18
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 286.24 0.3 2.65 28.62 0.74 10.32 11.41
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.24 0.2 2.57 35.23 0.82 12.24 13.41
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.32 0.12 1.7 42.64 0.72 9.9 10.76
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 247.11 0.08 1.4 46.44 0.7 10.48 11.32
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.05 0.06 1.26 48.5 0.69 11.1 11.91
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.4 0.04 1.14 48.7 0.62 10.63 11.41
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.27 0.03 1.06 46.96 0.51 9.35 10.12
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 179.92 0.02 1.01 44.8 0.43 7.85 8.55
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 171.38 0.02 1.31 40.89 0.43 6.78 7.5
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.89 0 1.86 36.28 0.53 6.48 7.59
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 184.5 0 2.34 33.92 0.7 6.6 8.19
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.06 0 2.8 32.81 0.93 7.12 9.21
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.06 0 2.89 31.5 0.98 7.75 10.18
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 222.04 0 2.8 30.33 0.93 8.29 10.83
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 224.51 0.01 2.6 29.41 0.8 8.42 10.57
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 222.57 0.01 2.37 28.74 0.6 8.26 9.96
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 217.68 0.01 2.13 28.49 0.44 7.96 9.25
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 206.25 0.01 1.86 28.67 0.33 7.3 8.29
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.1 0.01 1.7 29.07 0.29 6.79 7.62
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 196.95 0.01 1.68 29.29 0.31 6.63 7.39
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 203.96 0.01 1.77 29.01 0.36 6.84 7.57
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 212.07 0.02 1.81 28.48 0.4 7.01 7.69
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 217.96 0.03 1.92 28.26 0.47 7.03 7.68
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 219.37 0.15 1.91 29.09 0.54 6.86 7.52
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 229.99 0.31 1.8 31.71 0.66 7.59 8.35
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 241.38 0.28 1.56 38.98 0.78 9.95 10.78
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 225.57 0.16 1.06 49.59 0.73 11.73 12.35
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 231.16 0.1 0.87 55.87 0.72 15.17 15.81
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 240.12 0.07 0.84 60.92 0.75 19 19.7
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 247.3 0.05 0.88 64.37 0.76 22.28 23.03
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 247.07 0.05 0.93 64.77 0.72 23.94 24.71
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 240.84 0.05 0.98 64.04 0.63 23.83 24.56
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 235.75 0.03 1.19 59.2 0.54 20.64 21.39
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 241.8 0 1.51 54.01 0.49 18.55 19.53
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 250.84 0 1.7 51.2 0.48 17.69 18.9
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.57 0 1.93 49.39 0.52 17.3 18.77
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 278.86 0.01 2.12 47.65 0.57 17.53 19.42
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 291.55 0.01 2.23 46.9 0.65 17.95 20.19
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 298.09 0.01 2.29 46.8 0.7 18.21 20.58
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.13 0.01 2.16 46.55 0.6 18.52 20.82
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.65 0.01 1.97 46.13 0.49 19.08 21.12
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 308.56 0.01 1.91 46.6 0.52 19.7 21.46
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.09 0.01 2.11 47.54 0.63 20.03 21.59
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 319.86 0.01 2.36 47.69 0.71 20.24 21.57
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 328.64 0.01 2.66 47.35 0.77 20.29 21.46
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.4 0.01 2.75 46.77 0.78 20.1 21.22
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 331.81 0.13 2.37 46.41 0.73 19.81 20.97
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.66 0.22 1.52 47.07 0.51 18.79 19.93
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 309.26 0.2 1.4 45.99 0.46 18.83 20.18
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.65 0.1 1.39 45.89 0.43 18.45 19.9
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.06 0.02 0.78 52.65 0.22 13.89 14.72
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.9 0.02 0.68 51.28 0.18 12.55 13.29
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 215.5 0.02 0.64 49.09 0.16 11.42 12.13
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.83 0.01 0.57 47.7 0.14 9.61 10.11
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 184.53 0.01 0.52 45.35 0.11 7.77 8.21
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.25 0.01 0.48 43.06 0.1 6.08 6.49
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.73 0.01 0.57 40.41 0.11 4.88 5.33
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 148.09 0 0.74 37.32 0.14 4.06 4.6
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 140.09 0 0.83 34.9 0.16 3.41 4.03
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 138.94 0 1.02 32.17 0.21 3.06 3.91
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.21 0 1.22 29.56 0.26 3.08 4.26
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 148.83 0.01 1.33 27.72 0.29 3.23 4.69
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 149.71 0.01 1.34 26.75 0.28 3.25 4.81
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 145.9 0.01 1.25 26.34 0.21 3.09 4.5
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 141.31 0.01 1.12 26.38 0.17 2.9 4.01
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.56 0.01 0.98 26.76 0.14 2.57 3.39
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 129.78 0.01 0.88 27.16 0.12 2.27 2.89
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 125.82 0 0.81 27.72 0.11 2.01 2.52
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.29 0 0.74 28.23 0.11 1.83 2.29

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hiệp Xương, Phú Tân, An Giang