Dự báo thời tiết Xã Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

mưa vừa

Vĩnh Xương

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:45
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
2.94 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

92.7

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

0.85

μg/m³
O3

33

μg/m³
SO2

0.4

μg/m³
PM2.5

0.86

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 92.7 0.03 0.85 33 0.4 0.86 1.59
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 94.85 0 1.06 32.87 0.45 0.89 1.55
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 96.55 0 1.16 32.44 0.51 0.9 1.52
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.41 0 1.19 32.03 0.58 0.92 1.49
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.98 0 1.22 31.59 0.67 0.99 1.56
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 99.41 0 1.26 31.11 0.75 1.08 1.69
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 101.21 0 1.3 30.67 0.79 1.19 1.75
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 106.53 0 1.39 30.2 0.78 1.43 1.97
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.47 0 1.51 29.76 0.77 1.92 2.52
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 137.27 0 1.72 28.64 0.72 2.7 3.42
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 161.59 0 1.99 27.14 0.67 3.57 4.36
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 184.2 0 2.24 25.91 0.65 4.36 5.1
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.84 0 2.51 24.73 0.65 5.22 5.95
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.22 0 2.79 23.72 0.64 6.07 6.85
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 250.03 0.1 2.93 23.46 0.66 6.66 7.53
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 266.95 0.28 2.81 26.39 0.81 7.26 8.24
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 305.94 0.29 2.94 32.29 0.95 9.5 10.75
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 341.71 0.23 2.7 42.17 1.11 12.81 14.26
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 342.59 0.18 1.95 53.55 1.24 15.38 16.68
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 327.67 0.11 1.5 60.02 1.28 16.91 18.03
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 309.95 0.09 1.23 63.85 1.3 17.67 18.65
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 269.17 0.07 1.03 63.79 1.2 15.92 16.76
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 217.44 0.05 0.93 58.71 0.99 12.28 13
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.29 0.04 0.89 52.79 0.82 8.9 9.49
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 143.81 0.02 0.91 48.08 0.71 6.18 6.57
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 126.07 0 0.96 43.75 0.63 4.4 4.73
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.09 0 1.01 40.84 0.6 3.45 3.78
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.2 0 1.19 39.27 0.62 3.22 3.62
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 128.38 0 1.45 38.17 0.68 3.41 3.92
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 139.67 0 1.7 37.1 0.74 3.73 4.36
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 149.52 0 1.89 35.95 0.79 3.94 4.62
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 153.37 0 1.94 35.18 0.76 3.97 4.59
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.48 0 1.84 34.92 0.68 3.88 4.42
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 146.93 0 1.64 34.74 0.56 3.68 4.15
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 147.29 0 1.53 34.53 0.49 3.75 4.21
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 155.22 0 1.54 34.06 0.46 4.11 4.56
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 165.96 0 1.57 33.9 0.51 4.49 4.86
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 183.24 0 1.76 33.17 0.6 5.1 5.46
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 203.91 0.02 2.04 32.32 0.69 5.83 6.2
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 227.94 0.14 2.22 32.25 0.83 6.92 7.39
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 254.92 0.27 2.11 36.83 1.01 9.09 9.69
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 280.8 0.25 1.68 47.87 1.16 13.16 13.89
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 299.85 0.17 1.14 61.31 1.23 18.95 19.78
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 313.5 0.12 0.84 71.17 1.31 25.13 26.07
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 323.24 0.1 0.69 79.12 1.43 31.61 32.63
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.39 0.08 0.64 85.12 1.54 37.03 38.06
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 318.42 0.07 0.65 86.85 1.57 39.29 40.25
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 301.71 0.05 0.73 85.8 1.51 38.32 39.13
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.35 0.03 0.83 80.46 1.32 31.98 32.53
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.34 0 0.93 75.91 1.15 27.81 28.31
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.99 0 0.98 73.24 1.08 25.91 26.42
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 276.01 0 1.11 71.39 1.07 24.92 25.49
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 285.89 0 1.28 70.15 1.11 24.83 25.51
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 295.82 0 1.39 69.28 1.18 24.98 25.75
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 301.34 0 1.44 68.2 1.21 24.95 25.75
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.4 0 1.44 67.52 1.2 25.2 26.01
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 316.85 0 1.38 66.54 1.19 25.75 26.56
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.78 0 1.32 65.88 1.17 26.38 27.25
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.26 0 1.24 65.24 1.14 26.5 27.39
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.52 0 1.12 64.67 1.06 26.28 27.1
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.78 0 1.03 64.66 1.01 25.9 26.6
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.69 0 1.15 62.81 0.97 25.88 26.59
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.72 0.01 1.4 61.47 0.94 25.99 26.77
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 369.09 0.07 1.74 59.79 0.93 26.55 27.47
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 379.08 0.12 1.78 60.06 0.89 27.57 28.6
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.99 0.1 1.39 62.97 0.79 28.35 29.37
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.44 0.05 0.77 66.75 0.72 27.06 27.82
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.4 0.03 0.67 66.9 0.71 26.15 26.84
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.74 0.02 0.65 65.91 0.68 24.64 25.25
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.09 0.03 0.57 65.91 0.66 22.42 22.86
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.93 0.02 0.56 62.89 0.63 19.66 20.05
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 243.02 0.01 0.57 58.84 0.59 16.45 16.81
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.81 0 0.54 54.59 0.51 12.47 12.79
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.54 0 0.49 50.23 0.39 8.97 9.28
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.13 0 0.46 46.46 0.33 6.63 6.92
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.5 0 0.43 43.61 0.3 4.87 5.15
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 140.51 0 0.42 41.75 0.28 3.78 4.06
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 133.02 0 0.43 40.33 0.28 3.24 3.54
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 129.07 0 0.5 38.93 0.27 3.09 3.43
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 127.81 0 0.59 37.62 0.26 3.21 3.61
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 128.29 0 0.66 36.76 0.26 3.46 3.92
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.35 0 0.71 36.38 0.28 3.76 4.26
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 131.71 0 0.72 36.56 0.29 3.95 4.42
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.24 0 0.7 36.78 0.28 3.97 4.38
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.32 0 0.69 36.79 0.26 3.86 4.21
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 135.85 0 0.7 37.38 0.26 3.79 4.11
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 138.26 0 0.79 38.38 0.27 3.82 4.13
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 142.29 0.05 0.9 39.62 0.3 3.95 4.28
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 143.17 0.1 0.82 41.25 0.3 4.23 4.56
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 138.95 0.09 0.54 43.93 0.25 4.66 4.94
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 128.5 0.04 0.31 45.49 0.35 4.57 4.75
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 125.57 0.03 0.28 45.94 0.41 4.62 4.8
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.99 0.03 0.28 45.44 0.45 4.55 4.73
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 121.3 0.03 0.3 44.5 0.43 4.24 4.42
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 120.13 0.02 0.33 42.99 0.37 3.76 3.93
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 119.85 0.01 0.37 41.3 0.31 3.21 3.37

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang