Dự báo thời tiết Xã Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Cù Bị

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

393.11

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

9.8

μg/m³
O3

16.53

μg/m³
SO2

2.33

μg/m³
PM2.5

11.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 393.11 0.12 9.8 16.53 2.33 11.85 16.24
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 431.36 0.2 10.73 14.8 2.47 14.12 19.27
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 472.92 0.34 11.18 12.74 2.36 16.68 22.25
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 504.93 0.54 11 11.41 2.12 18.94 24.62
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 530.01 0.69 10.84 10.57 1.96 20.76 26.26
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 552.08 0.68 11.36 9.97 1.96 22.38 27.55
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 573.81 0.52 12.62 9.69 2.11 24.23 28.97
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.03 0.22 14.58 10.58 2.7 25.97 30.05
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 602.78 0.17 16.23 10.73 3.25 28.95 33.21
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 655.6 1.11 16.62 11.18 3.75 33.29 38.29
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 697.7 2.31 16.11 13.29 4.08 37.13 42.27
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 702.19 2.34 15.81 18.11 4.11 39.24 43.88
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 682.75 1.83 15.7 26.29 4.09 40.95 45.01
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 531.13 1.01 11.8 47.88 3.41 34.72 37.18
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.25 0.49 8.41 63.04 2.74 33.6 35.4
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 418.2 0.3 6.54 72.68 2.38 35.91 37.48
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.25 0.19 5.84 76.43 2.26 38.16 39.73
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.87 0.17 5.84 75.3 2.22 40.86 42.62
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.36 0.12 5.84 73.18 2.12 42.98 44.81
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.29 0.08 6.51 65.14 1.97 45.55 47.86
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 529.05 0.01 8.34 54.04 2.13 48.3 51.72
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.26 0 9.85 46.77 2.45 50.95 55.75
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 658.11 0.01 10.99 41.43 2.82 53.87 60.35
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 709.18 0.02 11.5 37.15 3.05 56.9 65.03
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.87 0.04 11.92 33.99 3.27 59.65 68.6
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 784.01 0.07 12.35 31.6 3.4 62.18 71.14
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 786.39 0.05 12.37 30.77 3.23 63.19 71.43
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.2 0.02 11.88 31.32 2.98 62.99 70.19
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 746.83 0.02 11.53 31.2 2.84 63.18 69.66
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 755.64 0.03 11.09 28.96 2.64 64.87 70.86
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 771.01 0.05 10.5 26.66 2.38 67.26 72.75
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.67 0.08 9.7 24.98 2.07 68.55 73.19
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 781.09 0.1 9.15 24.28 1.89 68.77 72.73
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 800.51 0.1 9.7 24.74 2.14 69.62 73.51
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.08 0.06 9.05 34.21 2.43 61.92 65.29
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.76 0.08 8.68 37.71 2.51 54.88 58.26
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 655.87 0.07 8.3 39.14 2.39 51.98 55.36
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 397.4 0.08 3.97 58.73 1.72 33.11 34.54
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 312.15 0.09 2.56 61.69 1.3 25.28 26.19
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 289.74 0.1 1.97 62.46 1.06 24.27 25.02
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 277.8 0.08 1.68 62.53 0.89 23.83 24.47
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 273.16 0.05 1.75 61.24 0.84 23.33 23.95
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 266.96 0.03 1.9 59.79 0.81 22.01 22.62
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 296.82 0.05 3.58 52.66 1.05 21.71 23.04
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 360.58 0.01 6.28 43.06 1.5 22.82 25.49
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 419.43 0.01 7.9 37.33 1.86 24.39 28.52
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 453.95 0.01 8.33 34.3 2.04 25.48 30.89
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 471.78 0.01 7.97 32.44 1.95 26.11 32.25
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 491.44 0.02 7.68 30.42 1.84 27.33 34.09
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 518.07 0.04 7.68 27.73 1.72 28.98 36.23
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 542.82 0.06 7.79 25.34 1.56 30.38 37.8
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 557.35 0.07 7.8 23.92 1.45 31.41 38.85
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 585.22 0.11 8.28 22.32 1.45 31.52 38.66
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 618.47 0.18 8.77 20.52 1.47 32.09 38.38
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 646.6 0.31 9.19 19 1.54 33.32 39.06
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 669.84 0.51 9.17 17.43 1.6 35.52 40.87
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 697.77 0.77 8.65 15.67 1.54 38.19 43.22
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 745.19 1.44 8.15 14.85 1.69 41.73 46.78
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 753.07 1.63 8.23 15.3 1.78 41.8 46.62
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 713.52 1.31 7.9 17.95 1.66 38.62 43.32
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 654.8 0.87 7.11 23.77 1.47 34.85 39.17
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 430.4 0.28 4.42 36.02 1.1 22.29 24.72
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 383.31 0.23 4.12 35.44 1.13 19.12 21.5
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.7 0.22 4.38 33.96 1.23 17.23 19.64
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.81 0.3 4.52 33.71 1.29 14.65 16.92
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.37 0.37 4.05 34.31 1.16 11.75 13.71
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 262.88 0.32 3.6 34.35 1 9.06 10.67
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.14 0.21 3.63 32.85 0.95 6.92 8.39
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 224.93 0.03 4.41 29.13 1.03 5.92 7.57
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 232.68 0.01 5 26.19 1.16 5.71 7.74
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 252.02 0.01 5.65 23.55 1.35 6.18 8.84
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 283.28 0.03 6.38 20.5 1.5 7.28 10.82
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 315.6 0.06 6.92 17.81 1.56 8.54 12.93
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 339.16 0.09 7.22 15.47 1.49 9.51 14.42
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 348.79 0.11 7.15 13.94 1.3 9.91 14.76
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 348.72 0.1 6.78 13.22 1.1 10.02 14.64
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 346.48 0.1 6.38 12.78 0.96 10.06 14.51
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 338.55 0.1 5.94 12.79 0.87 9.8 13.98
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 321.97 0.09 5.41 13.5 0.79 9.16 12.94
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 301.2 0.07 4.89 14.56 0.72 8.28 11.64
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 285.57 0.06 4.57 15.32 0.69 7.5 10.49
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 270.65 0.12 4.44 16.4 0.78 6.68 9.4
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 220.2 0.22 3.66 20.27 0.78 4.58 6.28
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 214.78 0.36 3.55 21.12 0.87 4.25 5.74
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.92 0.47 3.46 22.53 0.96 4.53 6.01
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 194.97 0.3 2.91 26.99 0.96 3.97 5.05
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.56 0.16 2.44 29.68 0.88 3.4 4.2
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 162.56 0.11 2.25 30.82 0.81 3.12 3.79
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.66 0.09 2.23 31.19 0.78 3.05 3.73
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.94 0.09 2.4 30.7 0.77 3.29 4.06
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 166.37 0.09 2.59 30.26 0.75 3.59 4.41
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 184.8 0.13 3.31 27.99 0.8 4.25 5.34
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.32 0.03 4.75 23.95 0.97 5.27 6.93
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 256.92 0.03 5.7 21.18 1.14 6.4 8.72
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 283.2 0.04 6.1 19.4 1.28 7.4 10.43
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 298.99 0.05 6.14 18.22 1.31 8.16 11.71

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu