Dự báo thời tiết Xã Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Suối Nghệ

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

226.29

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

4.52

μg/m³
O3

27.43

μg/m³
SO2

1.07

μg/m³
PM2.5

5.46

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 226.29 0.04 4.52 27.43 1.07 5.46 7.16
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.34 0.07 4.85 26.11 1.12 6.18 8.13
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 257.41 0.11 5.06 24.61 1.11 7.13 9.25
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 271.46 0.18 5.06 23.48 1.05 8.03 10.24
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 288.63 0.23 5.21 22.35 1.04 8.99 11.21
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.67 0.23 5.75 21.12 1.12 10.2 12.34
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 336.39 0.17 6.63 20.16 1.26 11.79 13.8
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 355.9 0.07 7.73 19.98 1.55 13.5 15.31
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 378.04 0.06 8.67 19.89 1.81 15.49 17.41
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 412.86 0.47 9.4 20.14 2.04 18.09 20.34
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 439.62 1.23 9.46 23.16 2.17 20.56 22.92
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 448.73 1.44 9.36 29.5 2.23 22.82 25.05
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 449.03 1.26 9.28 39.2 2.32 25.97 28.06
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.13 0.8 7.37 56.3 2.11 27.6 29.16
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 361.38 0.42 4.98 72.42 1.76 32.13 33.42
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 343.3 0.25 3.47 83.65 1.5 37.13 38.29
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 336.69 0.16 2.91 89.41 1.37 40.8 41.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 337.78 0.13 2.88 90.32 1.29 42.67 43.92
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 336.88 0.09 2.91 88.58 1.2 42.5 43.78
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 339.62 0.05 3.18 83.24 1.09 41.18 42.6
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 354.21 0 3.77 76.2 1.09 39.76 41.51
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 371.86 0 4.19 70.85 1.16 38.68 40.85
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 385.75 0 4.52 65.85 1.25 37.48 40.15
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 397.58 0.01 4.67 61.7 1.31 36.67 39.9
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.68 0.01 4.79 58.78 1.38 36.17 39.71
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 414.67 0.02 4.9 56.49 1.41 35.82 39.37
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 410.02 0.02 4.83 54.53 1.32 34.88 38.17
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 393.52 0.01 4.56 52.75 1.19 33.31 36.22
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 384.45 0.01 4.38 51.5 1.12 32.31 34.95
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 389.29 0.01 4.25 49.88 1.06 32.68 35.15
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 402.67 0.02 4.12 48.62 1 34.07 36.38
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.41 0.03 3.92 47.76 0.92 35.29 37.35
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 423.69 0.03 3.81 47.05 0.88 36.03 37.87
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 441.2 0.04 4.15 46.43 1.01 37.02 38.9
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 419.53 0.07 4 49.49 1.13 34.36 36.06
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 401.45 0.09 3.8 51.92 1.15 31.82 33.5
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 387.48 0.08 3.46 54.27 1.07 31.08 32.7
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 290.38 0.07 1.78 61.78 0.76 24.97 25.83
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.3 0.06 1.23 62.93 0.59 22.34 23
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 233.57 0.06 0.97 62.38 0.47 20.92 21.51
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 218.59 0.05 0.85 61.63 0.38 19.16 19.67
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 208.69 0.04 0.88 60.42 0.35 17.39 17.85
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 200.04 0.03 0.97 59.2 0.34 15.48 15.93
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 204.68 0.02 1.59 56.02 0.42 14.02 14.7
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 222.72 0 2.52 52.01 0.57 13.36 14.48
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 240.56 0 3.04 49.39 0.69 13.24 14.84
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 250.29 0 3.16 47.62 0.75 13.03 15.05
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 254.52 0 3.01 46.34 0.71 12.74 15
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 259.94 0.01 2.9 45.05 0.67 12.81 15.28
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 267.92 0.01 2.89 43.43 0.62 13.09 15.72
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 275.57 0.02 2.92 42.1 0.57 13.32 15.99
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 279.59 0.02 2.92 41.17 0.53 13.47 16.15
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 289.2 0.04 3.09 40.1 0.54 13.42 16.02
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.98 0.06 3.28 38.91 0.55 13.62 15.98
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.65 0.1 3.45 37.78 0.59 14.09 16.32
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.72 0.17 3.52 36.3 0.63 14.95 17.14
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 345.62 0.26 3.51 34.27 0.65 16.21 18.43
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 379.14 0.49 3.64 32.41 0.77 18.11 20.47
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 393.06 0.6 3.82 31.71 0.84 18.62 20.93
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 380.11 0.55 3.57 33.47 0.8 17.83 20.05
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 353.81 0.39 3.03 37.73 0.69 16.95 18.95
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.75 0.16 1.89 43.45 0.53 12.5 13.75
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.11 0.13 1.71 43.81 0.54 11.62 12.83
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.02 0.12 1.74 43.27 0.56 10.8 11.97
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 209.65 0.14 1.77 42.36 0.56 9.08 10.13
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 192.58 0.17 1.63 40.96 0.51 7.14 8.07
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 173.77 0.15 1.53 39.16 0.47 5.49 6.35
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.26 0.09 1.62 36.85 0.46 4.15 5.03
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.11 0.01 1.98 34 0.5 3.43 4.42
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 157.19 0 2.27 32.07 0.57 3.21 4.36
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.45 0 2.55 30.82 0.64 3.28 4.57
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 176.61 0.01 2.86 29.53 0.7 3.63 5.16
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.89 0.02 3.14 28.37 0.74 4.11 5.93
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.41 0.03 3.42 26.91 0.76 4.63 6.67
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 211.89 0.04 3.61 25.61 0.74 5.04 7.13
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 215.95 0.03 3.59 24.77 0.67 5.25 7.3
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 218.24 0.03 3.5 24.01 0.61 5.38 7.42
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 214.84 0.03 3.3 23.52 0.56 5.25 7.22
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 204.19 0.03 2.98 23.61 0.51 4.82 6.63
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.67 0.02 2.61 24 0.45 4.23 5.87
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.85 0.02 2.41 24.03 0.43 3.82 5.34
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.49 0.04 2.36 24.04 0.47 3.49 4.92
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 162.03 0.1 2.15 24.98 0.48 2.76 3.81
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.19 0.18 2.18 25 0.52 2.71 3.65
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 169.91 0.25 2.18 25.66 0.56 2.92 3.83
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.4 0.22 1.92 28.14 0.57 2.96 3.73
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 153.01 0.15 1.62 30.51 0.54 2.91 3.56
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 143.21 0.11 1.37 32.07 0.49 2.8 3.41
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 136.16 0.1 1.24 32.85 0.45 2.63 3.29
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.38 0.07 1.33 32.38 0.45 2.49 3.2
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.51 0.06 1.46 31.82 0.44 2.42 3.13
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 140.31 0.05 1.77 31.05 0.46 2.55 3.32
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 153.32 0.01 2.3 29.77 0.51 2.88 3.84
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.06 0.01 2.68 28.84 0.58 3.32 4.52
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.52 0.02 2.87 28.03 0.64 3.75 5.2
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 185.05 0.02 2.95 27.16 0.67 4.12 5.84

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu