Dự báo thời tiết Thị trấn Đất Đỏ, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Đất Đỏ

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đất Đỏ, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đất Đỏ, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

232.86

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

4.84

μg/m³
O3

33.16

μg/m³
SO2

1.44

μg/m³
PM2.5

7.98

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đất Đỏ, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 232.86 0.01 4.84 33.16 1.44 7.98 9.56
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 241.62 0.02 5.15 30.28 1.47 7.83 9.49
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 258.94 0.04 5.33 28.86 1.46 8.71 10.73
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 273.59 0.07 5.2 29.25 1.42 10.03 12.35
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 288.38 0.11 5.06 30.57 1.39 11.65 14.01
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 299.36 0.15 5.01 31.57 1.36 12.98 15.28
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 304.74 0.16 4.99 32.4 1.33 13.97 16.16
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 317.34 0.16 5.2 32.41 1.37 15.22 17.44
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 336.76 0.22 5.28 31.21 1.36 16.64 18.95
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.32 0.32 5.12 30 1.29 17.62 19.84
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.01 0.39 4.62 30.27 1.23 17.79 19.8
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.41 0.38 4.63 30.53 1.26 18.75 20.8
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 387.82 0.46 5.11 30.9 1.49 20.78 23.21
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 370.17 0.35 5.55 35.44 1.8 22.08 24.31
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 389.43 0.46 5.75 42.57 1.89 26.32 28.74
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.16 0.41 5.87 53.93 1.99 33.16 35.72
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 387.25 0.22 4.54 69.8 1.74 38.41 40.37
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 370.08 0.12 3.47 81.01 1.42 42.11 43.76
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 360.33 0.09 3.07 87.95 1.28 44.93 46.44
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.66 0.07 2.87 91.22 1.2 45.95 47.34
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 351.44 0.07 2.87 89.45 1.15 45.47 46.85
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 349.33 0.06 2.94 84.88 1.12 43.35 44.71
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 353.35 0.09 3.22 78.45 1.1 40.76 42.19
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 376.75 0.02 4.05 71.83 1.17 39.84 41.63
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.16 0.02 4.69 67.01 1.31 40.24 42.54
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 432.46 0.04 5.03 63.61 1.42 41.01 43.68
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.32 0.05 4.94 61.33 1.41 41.48 44.35
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 455.15 0.07 4.74 59.91 1.38 41.58 44.54
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.21 0.09 4.63 58.55 1.36 41.34 44.33
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 459.93 0.09 4.7 56.68 1.36 40.27 43.26
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 445.99 0.04 4.88 54.77 1.41 38.27 41.13
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 437.94 0.02 5.22 52.59 1.48 36.48 39.45
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 443.41 0.03 5.26 49.79 1.43 36.04 38.91
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 459.1 0.03 5.01 47.27 1.31 36.66 39.32
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 448.76 0.02 4.2 47.06 1.11 35.63 37.92
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 434.8 0.02 3.55 46.32 0.99 33.93 36.12
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 428.7 0.19 3.17 46.37 0.99 32.78 34.97
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 408.96 0.49 2.64 49.73 0.98 30.43 32.59
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 379.72 0.37 2.26 54.61 0.91 29.18 31.22
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 351.82 0.21 1.68 60.18 0.8 29.43 31.25
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 274.93 0.1 0.92 64.72 0.73 24.17 25.16
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 246.07 0.07 0.69 65.09 0.62 21.97 22.75
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.73 0.06 0.6 64.75 0.52 20.46 21.15
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.64 0.05 0.6 64.46 0.45 19.44 20.07
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.96 0.04 0.67 63.82 0.42 18.75 19.34
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 216.81 0.03 0.78 63.03 0.39 17.97 18.54
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 226.54 0.02 1.4 59.91 0.46 17.31 18.11
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 244.02 0 2.3 55.74 0.6 16.82 18.04
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 258.19 0 2.8 53.12 0.72 16.5 18.18
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.18 0 2.98 51.56 0.82 15.77 17.86
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 265.24 0 3.09 50.42 0.95 15.01 17.4
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.35 0 3.34 49.58 1.11 14.71 17.43
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 278.14 0 3.69 48.64 1.25 14.75 17.69
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.66 0 3.85 47.46 1.21 14.7 17.66
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.7 0 3.74 46.05 1.09 14.54 17.48
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.89 0.01 3.73 44.21 1.01 14.87 17.93
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 297.47 0.01 3.92 42.49 0.99 15.45 18.58
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.71 0.02 4.14 41 0.99 15.99 19.17
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 305.12 0.02 4.15 39.92 0.96 15.96 19.14
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 303.41 0.03 3.77 38.77 0.84 15.57 18.73
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.36 0.41 3.02 38.28 0.79 15.53 18.77
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.6 0.7 2.24 39.49 0.69 14.26 17.01
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.09 0.47 2.09 40.3 0.6 12.95 15.24
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 236.5 0.18 1.9 40.57 0.5 11.18 12.89
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 180.54 0.04 1.26 41.4 0.4 7.5 8.4
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 162.08 0.03 1.07 40.94 0.41 6.15 6.85
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.85 0.04 1 40.68 0.41 5.59 6.23
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 157.2 0.04 1.11 40.25 0.43 5.45 6.09
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.74 0.06 1.34 39.14 0.45 5.34 6.06
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 169.18 0.06 1.6 38.05 0.47 5.12 5.9
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 184.56 0.04 2.31 35.53 0.6 5.24 6.29
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 214.86 0.01 3.45 31.82 0.85 6.04 7.62
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 249.8 0.03 4.54 28.86 1.16 7.25 9.45
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 279.31 0.05 5.32 26.81 1.41 8.49 11.28
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 301.98 0.09 5.44 25.23 1.4 9.65 12.89
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 320.07 0.16 5.26 24.55 1.25 10.8 14.28
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 312.26 0.21 4.57 26.27 1.04 11.02 13.95
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.93 0.2 4.32 26.84 0.91 11.03 13.49
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.78 0.13 4.17 27.1 0.84 10.66 12.76
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 290.22 0.07 3.98 27.15 0.78 10.14 11.99
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 276.82 0.04 3.54 26.9 0.65 9.37 11.01
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 259.65 0.02 3.11 26.6 0.54 8.29 9.84
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 241.43 0.01 2.77 26.38 0.47 7.17 8.58
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 233.89 0.01 2.68 25.87 0.45 6.6 7.98
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 230.54 0.07 2.72 25.57 0.51 6.18 7.6
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 195.62 0.07 2.47 27.05 0.53 4.4 5.42
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 184.25 0.11 2.42 27.33 0.55 3.76 4.65
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 179.49 0.17 2.28 27.94 0.55 3.54 4.37
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.81 0.17 1.75 30.42 0.5 2.91 3.53
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 143.29 0.13 1.33 32.51 0.44 2.53 3.05
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.82 0.11 1.05 34.15 0.4 2.37 2.85
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 130.74 0.07 1.01 35.12 0.39 2.34 2.85
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.12 0.05 1.21 34.26 0.41 2.32 2.91
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 137.37 0.04 1.43 33.58 0.43 2.38 3.05
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 144.25 0.02 1.72 32.99 0.45 2.5 3.32
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 155.65 0.01 2.11 32.07 0.52 2.74 3.8

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đất Đỏ, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đất Đỏ, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đất Đỏ, Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu