Dự báo thời tiết Xã Long Tân, Phú Riềng, Bình Phước

mây đen u ám

Long Tân

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
7.3km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

379.3

μg/m³
NO

0.73

μg/m³
NO2

7.25

μg/m³
O3

42.07

μg/m³
SO2

3.65

μg/m³
PM2.5

20.53

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 379.3 0.73 7.25 42.07 3.65 20.53 23.9
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 444.34 0.47 10.65 37.08 4.57 23.56 27.78
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 525.07 0.04 14.84 29.07 5.33 26.34 31.46
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 591.3 0.01 17.32 23.53 5.55 28.81 34.66
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 667.37 0.04 20.91 17.86 6.62 32.12 39.81
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 767.38 0.11 25.58 11.86 7.95 36.84 46.95
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 864.78 0.31 30.05 7.19 8.98 41.81 54
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 956.85 0.86 33.86 3.62 9.78 47.08 61
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1029.93 2.06 36.21 1.77 10.12 52.05 67.19
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1080.28 3.48 37.19 1.29 10.25 56.48 72.68
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1101.57 4.19 35.95 0.98 9.7 59.4 75.94
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1115.11 4.64 33.99 0.66 9.31 61.87 79.11
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1142.16 5.24 33.51 0.42 9.78 65.45 83.11
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1174.85 6 34.46 0.26 10.62 69.43 87.38
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1170.57 6.31 32.67 0.19 9.84 70.88 88.54
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1136.46 6.49 31.51 1.15 9.36 69.34 84.65
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 932.6 4.35 33.69 6.63 9.5 60.25 68.67
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 854.28 4.03 30.64 11.58 8.18 53.36 59.97
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 823.68 3.76 27.76 16.99 7.21 49.03 54.98
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 585.94 1.91 16.17 39.59 4.44 33.58 37.26
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 454.12 0.74 10.44 52.13 3.2 26.09 28.72
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.32 0.48 8.99 60.21 3.14 26.77 29.31
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 453.27 0.21 9.28 61.65 3.54 28.82 31.6
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 503.61 0.14 11.16 55.75 4.34 32.17 35.53
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 578.25 0.04 14.63 49.08 5.58 36.78 40.7
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 697.41 0.05 19.76 37.93 7.12 43.52 48.41
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 862.76 0.13 25.46 26.97 8.35 51.74 58.2
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 998.7 0.39 28.76 20.6 8.82 59.02 67.11
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1112.63 0.72 31.8 16.49 9.07 67.22 77.21
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1226.69 1.14 34.62 13.38 9.33 77.07 89.14
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1319.54 1.49 36.39 11.18 9.52 86.57 100.16
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1379.25 1.58 36.94 9.48 9.39 95.09 109.46
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1392.97 0.99 37.03 8.38 8.88 100.68 114.87
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1369.77 0.24 36.4 8.49 8.57 103.57 117.11
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1335.69 0.05 33.19 9.32 7.24 104.68 116.99
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1317.66 0.11 28.9 8.41 5.43 106.04 117.36
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1320.93 0.22 25.69 6.97 4.49 108.09 118.7
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1329.54 0.38 23.48 5.47 4 109.68 119.64
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1346.31 0.58 21.64 3.76 3.58 109.36 119.3
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1380.11 1.26 21.1 2.81 4.1 107.89 118.49
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1064.32 1.16 24.68 21.71 9.71 87.86 94.96
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 952.51 2.95 20.77 37.71 9.46 75.85 82.23
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 921.68 2.99 17.07 63.85 8.63 76.42 82.75
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 701.31 0.91 8.16 104.79 5.36 66.89 71.18
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.31 0.27 4.71 113.17 3.83 59.59 62.75
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.37 0.1 5.1 109.05 3.66 55.24 58.1
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 506.21 0.03 5.77 101.19 3.57 49.44 52.01
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 485.88 0.09 6.23 93.3 3.45 45.52 47.89
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 469.23 0.12 6.87 86.92 3.42 42.52 44.68
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 506.93 0.12 10.04 67.31 3.91 40.33 43.27
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 623.04 0.02 15.36 45.85 4.83 41.22 46.17
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 732.06 0.02 19.06 33.63 5.58 43.42 50.72
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 864.12 0.04 24.54 24.61 7.56 47.64 57.97
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1011.83 0.05 31.11 18.23 10.42 54.67 68.08
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1137.82 0.1 36.33 13.81 12.55 62.21 77.36
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1231.88 0.21 39.62 10.16 13.78 69.26 84.7
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1283.27 0.39 40.72 6.91 13.9 74.74 89.14
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1317.69 0.54 40.19 4.52 13.07 79.84 92.91
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1335.05 0.64 35.33 2.79 9.29 84.38 95.46
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1343.85 0.79 31.62 2.31 7.49 88.29 98.28
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1365.42 0.84 30.46 2.35 7.14 92.27 101.85
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1381.12 0.78 30.5 2.84 7.24 95.3 104.91
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1375.35 0.67 28.59 3.04 6.51 96.35 106.1
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1389.44 2.24 25.77 5.31 6.44 96.31 106.49
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1089.78 1.55 26.05 15.7 7.9 74.56 83.03
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1016.32 1.2 26.93 17.82 8.37 65.67 74.18
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1001.66 0.95 27.07 19.36 8.34 62.08 70.49
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 436.67 0.3 11.69 42.33 4.58 25.26 28.45
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 332.91 0.24 7.83 46.25 3.24 17.04 19.13
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 324.22 0.39 7.5 48.07 3.22 16.22 18.15
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.12 0.14 7.2 49.21 2.96 15.64 17.31
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 308.37 0.05 7.06 47.46 2.74 14.8 16.32
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.69 0.02 7.26 45.33 2.65 14.47 15.91
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 393.17 0.04 11.04 36.24 3.55 17.15 19.69
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 532.17 0.08 16.82 24.87 4.85 22.15 26.57
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 651.31 0.23 21 17.76 5.85 27.14 33.45
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 777.97 0.45 24.97 11.27 6.74 32.99 41.92
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 909.55 0.73 27.97 5.81 7.43 39.63 51.39
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1019.33 1.26 29.44 2.59 8.04 45.84 59.74
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1100.66 2.13 29.71 0.89 8.41 50.82 65.49
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1159.1 3.05 29.61 0.24 8.41 54.89 68.98
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1213.32 3.76 29.76 0.07 8.51 59.36 72.84
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1247.61 4.12 29.08 0.03 8.15 63.15 75.82
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1276.15 4.34 28.17 0.03 7.59 66.35 78.4
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1306.11 4.62 27.59 0.02 7.31 69.91 81.98
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1341.42 5.04 27.66 0.02 7.48 73.79 87.14
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1345.17 5.13 26.88 0.03 7.41 76.1 90.41
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1326.22 5.54 25.16 1.28 7.36 77.18 91.33
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1047.34 4.36 22.96 9.07 8.11 64.95 74.93
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 941.66 3.58 22.78 11.4 8.13 59.98 68.81
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 904.18 2.23 23.35 11.45 7.65 57.38 65.53
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 435.43 0.38 9.49 33.99 3.42 22.56 25.45
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 319.34 0.1 5.66 37.84 2.16 12.31 14.02
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 298.17 0.08 5.09 37.42 1.97 10.12 11.63
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 312.05 0.11 5.63 35 2.21 10.21 11.92
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 345.52 0.18 6.74 30.76 2.61 11.79 13.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Tân, Phú Riềng, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Tân, Phú Riềng, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Tân, Phú Riềng, Bình Phước