Dự báo thời tiết Xã Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Tân Lâm

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

168.07

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

2.51

μg/m³
O3

33.18

μg/m³
SO2

0.68

μg/m³
PM2.5

3.29

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.07 0 2.51 33.18 0.68 3.29 3.63
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.93 0 2.54 32.47 0.7 3.21 3.58
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 173.62 0 2.68 31.55 0.75 3.47 3.95
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 180.35 0 2.8 30.85 0.79 3.87 4.46
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.97 0 3.29 29.62 0.9 4.8 5.54
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.5 0 4.18 28.03 1.09 6.47 7.3
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 270.55 0 5.3 26.66 1.3 8.84 9.68
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 301.92 0 6.16 25.99 1.46 11.26 12.09
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 323.9 0 6.67 25.8 1.49 12.91 13.76
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 351.12 0.08 7.85 25.04 1.43 14.69 15.62
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 369.88 0.67 8.57 27.23 1.34 16.45 17.45
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 380.18 1.26 8.54 34.39 1.46 19.02 20.11
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 386.24 1.42 8.45 47.26 1.76 23.56 24.78
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.22 1 7.09 67.77 1.81 30.37 31.61
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 335.93 0.48 4.06 89.36 1.47 38.41 39.49
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.93 0.23 2.07 102.32 1.14 43.47 44.42
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281.58 0.14 1.42 106.71 0.92 44.99 45.87
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.64 0.09 1.33 105.03 0.76 43.4 44.23
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.3 0.05 1.34 99.07 0.61 39.64 40.4
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.45 0.02 1.34 92.32 0.51 35.97 36.69
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 247.6 0 1.29 87.45 0.48 33.82 34.51
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.52 0 1.23 84.59 0.49 33.12 33.84
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.56 0 1.27 80.89 0.49 31.79 32.58
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 253.56 0 1.32 77.48 0.51 29.92 30.8
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 248.91 0 1.32 74.96 0.53 27.85 28.82
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.57 0 1.3 72.72 0.52 25.56 26.54
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 227.54 0 1.14 69.67 0.44 22.81 23.69
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 208.21 0 0.89 65.73 0.34 19.42 20.2
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 194.97 0 0.74 63.22 0.27 16.85 17.55
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.14 0 0.8 61.24 0.28 16.12 16.82
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 210.61 0 0.99 59.94 0.34 17.16 17.93
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.62 0 1.2 58.82 0.41 18.59 19.43
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 243.87 0 1.39 57.45 0.46 19.56 20.46
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.33 0.02 1.78 55.4 0.57 20.51 21.56
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263 0.13 1.91 55.44 0.63 19.66 20.76
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 246.01 0.18 1.62 58.94 0.6 18.45 19.48
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 222.08 0.14 1.02 63.59 0.48 17.92 18.8
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.1 0.07 0.42 64.49 0.25 16.58 17.17
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.39 0.05 0.29 64.11 0.19 16.19 16.75
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 159.27 0.04 0.24 62.83 0.15 14.93 15.48
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 149.5 0.03 0.23 61.81 0.13 13.12 13.59
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 145.08 0.03 0.28 61.27 0.12 11.79 12.2
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 142.25 0.02 0.37 61.18 0.14 10.69 11.08
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 139.56 0.01 0.5 60.71 0.16 9.45 9.85
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 138.58 0 0.57 60.06 0.17 8.43 8.83
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.18 0 0.58 59.19 0.15 7.81 8.18
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.82 0 0.55 58.11 0.13 7.13 7.46
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 140.51 0 0.5 57.28 0.11 6.47 6.75
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 142.25 0 0.46 56.44 0.09 6.07 6.32
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 144.5 0 0.44 55.25 0.08 5.84 6.06
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 146.19 0 0.43 54.39 0.08 5.63 5.82
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 146.83 0 0.41 53.63 0.07 5.39 5.58
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 149.44 0 0.42 52.61 0.08 5.35 5.57
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 155.61 0 0.48 51.42 0.11 5.54 5.83
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.34 0 0.57 50.23 0.15 5.84 6.23
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 177.08 0 0.79 48.32 0.2 6.34 6.91
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 208.48 0 1.29 44.89 0.3 7.56 8.46
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 260.06 0.03 2.1 41.11 0.49 9.8 11.09
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 294.12 0.16 2.51 39.56 0.63 11.44 12.85
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.21 0.3 2.08 42.96 0.61 12.43 13.71
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.2 0.24 1.33 50.11 0.48 13.62 14.67
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.17 0.13 0.7 54.93 0.36 12.77 13.44
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.44 0.11 0.56 56.96 0.36 13.39 14.01
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.72 0.09 0.47 57.74 0.33 13.09 13.64
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.27 0.09 0.48 56.07 0.3 10.84 11.27
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.63 0.1 0.54 52.74 0.29 8.18 8.55
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 160.43 0.11 0.65 48.64 0.31 6.13 6.49
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 146.21 0.07 0.82 43.79 0.32 4.24 4.6
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 136.29 0.01 1.07 38.86 0.35 2.94 3.31
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 133.71 0 1.29 35.5 0.42 2.29 2.71
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 131.98 0 1.42 33.62 0.46 1.94 2.33
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 134 0 1.59 32.31 0.49 1.84 2.24
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 138.91 0 1.82 31.34 0.55 1.93 2.37
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.7 0 2.31 29.68 0.68 2.39 2.97
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 169.74 0 2.93 27.62 0.79 3.16 3.89
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 182 0 3.27 26.28 0.78 3.72 4.52
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 192.04 0 3.47 25.04 0.75 4.25 5.18
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 191.4 0 3.36 24.46 0.71 4.35 5.36
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.59 0 2.97 25.07 0.63 3.94 4.87
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.69 0 2.44 26.48 0.53 3.24 4.01
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 152.97 0 2.16 27.01 0.48 2.88 3.61
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 152.57 0.01 2.13 27.04 0.51 2.77 3.53
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 156.38 0.06 2.21 26.72 0.55 2.74 3.45
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.58 0.16 2.37 26.22 0.59 2.96 3.67
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.79 0.26 2.4 26.69 0.62 3.34 4.06
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 184 0.34 2.17 29.34 0.66 3.96 4.66
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.2 0.26 1.76 33.03 0.63 4.22 4.79
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 156.54 0.19 1.3 35.58 0.51 4 4.43
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 140.51 0.15 1.07 35.86 0.43 3.35 3.78
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 133.75 0.12 1.2 33.78 0.45 2.66 3.18
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 131.46 0.08 1.41 31.82 0.47 2.22 2.79
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 131.4 0.02 1.59 31.25 0.46 2.08 2.59
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 134.07 0 1.69 31.6 0.45 2.14 2.62
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 139.12 0 1.81 32.17 0.49 2.37 2.86
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 143.47 0 1.9 32.2 0.52 2.58 3.06
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.02 0 2.07 31.58 0.55 2.91 3.46

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu