Dự báo thời tiết Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Xuyên Mộc

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
90%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

168.39

μg/m³
NO

0.16

μg/m³
NO2

2.86

μg/m³
O3

26.95

μg/m³
SO2

1.03

μg/m³
PM2.5

3.35

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.39 0.16 2.86 26.95 1.03 3.35 4.32
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.37 0.24 3.29 27.82 1.15 4.15 5.15
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.41 0.31 3.12 29.91 1.13 4.44 5.39
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.78 0.32 2.69 33.58 1.1 4.9 5.78
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.94 0.31 2.01 40.6 1.03 6.39 7.24
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 175.46 0.22 1.57 46.49 0.94 8.32 9.14
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.69 0.19 1.41 49.21 0.83 9.35 10.15
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.97 0.11 1.65 48.79 0.79 9.21 9.98
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.11 0.01 2.28 44.78 0.86 8.29 9.1
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 191.31 0 2.99 39.61 1.02 7.44 8.27
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.28 0 3.11 36.38 1.04 6.4 7.06
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 189.36 0 3.05 35.64 0.99 6.54 7.22
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 191.78 0 2.71 37.09 0.89 7.4 8.09
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.24 0 2.4 39.69 0.83 8.78 9.52
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.65 0 2.24 41.61 0.81 9.97 10.73
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 205.76 0 2.08 42.92 0.75 10.76 11.5
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.19 0 2.24 42.91 0.76 11.68 12.51
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.15 0 2.61 41.43 0.83 12.74 13.73
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.67 0 2.88 39.83 0.9 13.5 14.54
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 242.88 0 2.6 40.27 0.96 13.49 14.38
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 252.53 0 2.63 40.48 1.01 14.38 15.27
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.11 0.04 3.06 40.42 1.09 16.36 17.33
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 294.95 0.23 3.14 44.05 1.06 19.22 20.23
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.08 0.33 2.83 53.91 0.97 23.97 25.04
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 322.74 0.29 2.32 69.08 0.89 31.38 32.48
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.01 0.19 1.67 84.77 0.78 39.68 40.76
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.67 0.13 1.24 96.79 0.68 45.91 46.95
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.69 0.1 1.01 104.45 0.59 48.67 49.66
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.65 0.08 0.93 107.91 0.53 49.59 50.52
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 294.88 0.07 0.95 105.86 0.51 49.02 49.91
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.82 0.05 1.06 99.53 0.51 46.2 47.03
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 279.67 0.03 1.21 92.13 0.52 42.13 42.84
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281.14 0 1.37 86.11 0.55 39.88 40.59
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.49 0 1.52 81.97 0.63 39.63 40.43
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 301.18 0 1.57 78.92 0.68 39.5 40.41
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 301.04 0 1.52 76.97 0.69 38.68 39.7
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.26 0 1.4 76.07 0.68 37.17 38.26
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.38 0 1.32 75.06 0.66 35.07 36.22
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.14 0 1.2 72.67 0.6 31.65 32.76
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 242.27 0 1.06 69.24 0.55 26.78 27.86
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.5 0 0.98 65.77 0.51 22.68 23.64
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.49 0 1.06 62.51 0.5 20.99 21.91
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 236.24 0 1.33 59.46 0.56 21.48 22.48
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.43 0 1.14 59.29 0.54 20.55 21.41
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.52 0 1.02 57.94 0.49 19.38 20.18
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 224.95 0.02 1 57.26 0.44 18.36 19.1
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.62 0.06 0.87 57.69 0.37 16.59 17.25
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.86 0.07 0.69 58.01 0.3 14.94 15.55
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.92 0.06 0.5 58.87 0.24 13.75 14.31
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.15 0.05 0.38 59.43 0.21 13.33 13.86
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 162.21 0.04 0.31 59.63 0.2 13 13.54
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 155.77 0.04 0.27 59.9 0.18 12.24 12.78
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.99 0.03 0.27 60.55 0.16 11.95 12.46
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 157.91 0.03 0.31 61.14 0.15 11.86 12.35
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.7 0.03 0.36 61.57 0.14 11.75 12.23
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.4 0.01 0.43 61.61 0.15 11.29 11.76
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.91 0 0.45 60.8 0.15 10.46 10.9
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 163.6 0 0.43 59.99 0.14 9.73 10.17
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 160.86 0 0.4 59.26 0.15 8.81 9.23
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 158.48 0 0.38 58.53 0.16 8.02 8.44
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 157.85 0 0.37 57.88 0.16 7.57 7.99
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 158.23 0 0.36 57.11 0.15 7.33 7.74
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.04 0 0.33 56.2 0.14 7.09 7.48
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.28 0 0.3 55.07 0.12 6.75 7.12
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.71 0 0.29 53.79 0.11 6.5 6.85
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.21 0 0.29 52.34 0.11 6.31 6.67
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.35 0 0.32 50.77 0.11 6.14 6.53
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 149.47 0 0.31 49.59 0.1 5.81 6.2
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.62 0 0.29 48.45 0.1 5.39 5.79
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 142.03 0.01 0.31 47.28 0.09 4.99 5.4
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 134.95 0.02 0.27 46.31 0.08 4.43 4.79
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 129.46 0.02 0.25 45.11 0.07 4.01 4.35
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 125.55 0.02 0.25 43.69 0.07 3.7 4.02
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 124.54 0.03 0.26 42.21 0.09 3.62 3.98
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 123.47 0.03 0.26 41.39 0.11 3.55 3.93
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 121.78 0.03 0.23 41.06 0.11 3.49 3.87
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 123.41 0.03 0.26 41.13 0.12 3.46 3.83
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 126.34 0.03 0.36 40.85 0.16 3.22 3.58
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 129.09 0.02 0.5 40.12 0.19 2.94 3.3
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 135.41 0 0.81 38.55 0.24 2.83 3.26
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 150.22 0 1.33 35.98 0.36 3.15 3.77
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.33 0 1.95 33.52 0.52 3.78 4.65
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.76 0 2.4 31.81 0.64 4.34 5.38
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 203.92 0 2.67 30.61 0.68 4.88 6.03
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 212.28 0 2.74 30.46 0.67 5.36 6.54
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 188.25 0 2.07 33.49 0.55 4.76 5.59
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.25 0 1.86 34.38 0.51 4.48 5.17
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 172.76 0 1.69 34.45 0.46 4.08 4.68
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.83 0 1.63 33.89 0.43 3.83 4.41
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 169.88 0 1.67 32.9 0.43 3.82 4.42
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.85 0 1.69 31.75 0.41 3.77 4.39
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.84 0 1.66 30.85 0.39 3.61 4.23
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.88 0 1.69 30.12 0.39 3.57 4.22
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 171.11 0 1.83 29.46 0.42 3.59 4.3
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.07 0.01 1.95 29.18 0.46 3.41 4.07
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 165.48 0.04 1.98 29.02 0.46 3.17 3.78

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuyên Mộc, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu