Dự báo thời tiết Phường Mỹ Xuân, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Mỹ Xuân

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
95%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Mỹ Xuân, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Mỹ Xuân, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

199.16

μg/m³
NO

0.29

μg/m³
NO2

3.91

μg/m³
O3

25.12

μg/m³
SO2

1.78

μg/m³
PM2.5

4.3

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Mỹ Xuân, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 199.16 0.29 3.91 25.12 1.78 4.3 5.65
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 178.61 0.28 3.1 28.54 1.54 3.8 4.82
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 171.95 0.26 2.65 31.44 1.38 3.91 4.77
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 185.65 0.27 2.75 33.81 1.42 5.25 6.33
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 214.52 0.25 3.52 33.78 1.55 7.29 8.83
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 245.22 0.21 4.65 32.47 1.73 8.95 10.91
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 279.68 0.13 6.38 30.11 2.06 10.28 12.62
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.45 0.04 8.1 26.75 2.38 11.14 13.93
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 343.9 0.03 9.2 23.78 2.58 11.86 15.06
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.03 0.06 9.82 20.98 2.6 12.85 16.58
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 415.08 0.11 10.37 18.42 2.62 15.2 19.96
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 454.47 0.2 10.48 17.7 2.63 17.81 23.48
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 491.75 0.33 10.56 17.81 2.64 20.56 26.3
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 516.63 0.45 10.66 17.88 2.54 22.69 28.2
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 528.21 0.48 10.85 18.18 2.53 24.35 29.55
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.18 0.48 11.23 17.96 2.63 26.59 31.77
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 573.94 0.66 10.91 16.58 2.49 29.14 34.34
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 597.11 0.95 10.08 15.32 2.21 30.94 35.79
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 608.27 1.16 9.13 15.41 1.98 31.53 35.96
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 629.39 1.13 9.16 15.48 2.05 32.98 37.54
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 662.57 1.32 9.96 15.88 2.61 35.84 41.46
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.93 0.63 11.15 23.19 3.57 34.82 39.62
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 587.49 0.75 12.13 28.29 3.95 38.99 44.03
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.37 0.64 13.24 36.02 4.29 45.62 50.75
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 517.86 0.23 10.29 54.58 3.61 44.48 47.69
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.35 0.08 7.89 65.38 2.77 41.83 44.1
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.33 0.05 7.16 70.82 2.49 42.45 44.48
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 449.13 0.04 6.75 72.25 2.3 43.31 45.33
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.35 0.07 6.73 68.55 2.22 43.4 45.54
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.84 0.09 6.75 63.41 2.18 42.32 44.55
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.47 0.23 7.36 55.31 2.19 42.14 44.85
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.38 0.06 9.59 45.18 2.4 43.72 47.53
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 635.35 0.06 11.29 37.98 2.71 45.72 50.93
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 690.21 0.11 12.18 33.51 2.97 48.21 54.35
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 725.32 0.15 11.92 30.82 2.87 50.6 57.13
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.39 0.2 11.45 29.25 2.74 52.76 59.42
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.3 0.28 11.16 28.19 2.69 54.68 61.37
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 796.64 0.27 11.54 27.58 2.76 56.33 63.05
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 795.87 0.13 12.34 28.01 3 57.72 64.13
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.95 0.07 13.51 27.55 3.3 59.25 66.19
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.7 0.08 13.48 25.25 3.18 61 67.74
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.51 0.08 12.26 23.48 2.71 62.42 68.43
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 799.36 0.06 10.05 24.34 2.13 61.1 66.25
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.52 0.05 8.27 25.07 1.87 58.4 63.4
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 747.71 0.53 7.16 26.8 1.99 57.23 62.32
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 715.22 1.35 5.77 35.94 2.1 53.49 58.61
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.75 0.96 4.97 49.51 2.04 52.49 57.36
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 600.36 0.48 3.64 63.74 1.83 54.89 59.22
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.99 0.17 1.72 74.15 1.69 38.92 40.77
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.73 0.12 1.25 73.15 1.41 32 33.22
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.18 0.1 1.1 70.58 1.16 28.21 29.2
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.75 0.08 1.13 68.22 1 25.83 26.69
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.2 0.06 1.3 65.88 0.94 24.82 25.62
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 272.76 0.04 1.51 63.77 0.9 24.02 24.78
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 309.24 0.03 3.25 55.54 1.1 24.36 25.8
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 373.59 0.01 5.89 45.61 1.52 25.76 28.48
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 426.32 0 7.49 40.25 1.88 27.24 31.37
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 454.12 0 8.12 37.81 2.2 27.72 33.09
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 471.17 0 8.48 36.58 2.58 27.78 34.07
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 493.36 0 9.28 35.94 3.07 28.39 35.65
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 521.73 0 10.38 35.18 3.47 29.5 37.46
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 537.59 0.01 10.88 33.83 3.38 30.21 38.25
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 544.66 0.01 10.62 32.11 3.05 30.68 38.7
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 569.29 0.02 10.58 29.4 2.84 32.45 40.85
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 601.25 0.03 11.13 27.08 2.76 34.75 43.32
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 625.65 0.05 11.77 25.48 2.76 36.79 45.48
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 633.76 0.07 11.8 24.26 2.7 37.36 46.06
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 634.4 0.1 10.67 22.7 2.34 36.97 45.63
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 647.54 1.22 8.37 23.29 2.19 37.58 46.44
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 600.88 2.07 6.06 28.72 1.93 34.77 42.29
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 540.57 1.36 5.62 33.26 1.65 31.62 37.77
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 459.62 0.49 5.06 36.4 1.35 26.85 31.29
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.96 0.06 3.13 41.1 1.01 15.92 17.83
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 237.49 0.05 2.59 40.72 1 11.9 13.19
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.76 0.05 2.44 40.26 1.02 10.27 11.35
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 223.88 0.08 2.72 38.7 1.04 9.86 11
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 241.03 0.12 3.26 36.18 1.05 9.98 11.35
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 255.88 0.14 3.8 34.82 1.09 9.89 11.44
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.26 0.1 5.48 30.5 1.4 10.57 12.81
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 365.58 0.04 8.1 23.94 1.96 12.61 16.11
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 437.97 0.09 10.44 19.3 2.64 15.36 20.38
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 500.96 0.16 12.08 16.17 3.21 18.3 24.81
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 547.96 0.27 12.01 13.59 3.11 21.03 28.68
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 589.05 0.47 11.32 12.09 2.7 23.77 32.11
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 600.65 0.64 10.22 12.97 2.22 25.33 32.59
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 601.79 0.6 9.74 13.52 1.91 25.8 31.89
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 587.73 0.38 9.55 14.31 1.77 25.31 30.46
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 561.35 0.2 9.09 15.27 1.63 24.11 28.52
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 518.97 0.11 7.73 15.93 1.26 21.81 25.56
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 465.3 0.06 6.43 16.63 0.96 18.63 22.06
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 413.16 0.03 5.47 17.16 0.78 15.5 18.51
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 390.41 0.03 5.17 16.7 0.74 13.87 16.74
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 377.37 0.21 5.08 16.8 0.86 12.6 15.49
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 277.62 0.19 4.14 21.86 0.84 7.58 9.34
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 247.85 0.27 3.93 22.97 0.89 6.03 7.5
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 237.88 0.35 3.71 24.05 0.92 5.6 7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Mỹ Xuân, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Mỹ Xuân, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Mỹ Xuân, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu