Dự báo thời tiết Phường Tân Hải, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Tân Hải

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
5.9km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
97%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Tân Hải, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Tân Hải, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

304.51

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

7.05

μg/m³
O3

20.64

μg/m³
SO2

1.65

μg/m³
PM2.5

8.34

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Tân Hải, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 304.51 0.08 7.05 20.64 1.65 8.34 11.42
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 331.2 0.13 7.67 19.09 1.74 9.86 13.43
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 359.92 0.23 7.97 17.39 1.67 11.57 15.42
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 381.92 0.36 7.86 16.23 1.51 13.09 17.03
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 400.57 0.46 7.8 15.41 1.41 14.34 18.18
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 419.46 0.46 8.24 14.66 1.42 15.55 19.17
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 439.67 0.35 9.18 14.15 1.54 16.98 20.33
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 451.23 0.15 10.66 14.47 1.97 18.5 21.43
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 473.87 0.11 12.02 14.41 2.4 20.94 24.05
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 517.53 0.83 12.49 14.93 2.81 24.38 28.07
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 553.6 1.85 12.14 17.82 3.11 27.63 31.47
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.38 1.88 12.02 23.37 3.17 29.94 33.48
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 557.1 1.46 11.99 31.59 3.19 32.35 35.52
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 460.18 0.86 9.2 49.37 2.75 29.76 31.86
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.02 0.45 6.62 63.88 2.28 31.46 33.13
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 392.79 0.28 5.09 74.61 2.03 36.07 37.58
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 391.78 0.19 4.46 80.57 1.93 40.27 41.84
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 399.59 0.16 4.44 81.49 1.87 43.07 44.83
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.44 0.12 4.47 80.56 1.78 43.96 45.81
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 414.63 0.07 4.99 73.92 1.65 43.84 45.98
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.83 0.01 6.22 63.56 1.69 43.37 46.19
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.03 0 7.17 55.7 1.85 42.98 46.62
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 516.58 0.01 7.87 49.95 2.05 43.17 47.79
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 547.14 0.01 8.18 45.58 2.18 44.2 49.9
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 576.08 0.03 8.44 42.54 2.32 45.52 51.77
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 596.35 0.04 8.7 40.3 2.4 46.98 53.26
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 598.59 0.03 8.69 39.25 2.28 47.54 53.35
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 582.19 0.02 8.33 39.25 2.11 47.34 52.46
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 574.89 0.01 8.09 38.96 2.01 47.55 52.19
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 584.98 0.02 7.8 37.33 1.88 48.98 53.29
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 600.84 0.03 7.42 35.83 1.72 51.12 55.08
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.63 0.06 6.89 34.92 1.52 52.64 56.03
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.87 0.06 6.53 34.56 1.41 53.39 56.31
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.55 0.07 6.94 34.85 1.58 54.51 57.39
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 593.62 0.04 6.54 41.18 1.78 49.68 52.19
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 567.79 0.06 6.32 43.68 1.84 45.34 47.87
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 555 0.05 6.07 45.04 1.76 43.94 46.46
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 383.34 0.07 3.15 58.93 1.31 31.95 33.15
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.57 0.07 2.16 61.43 1 26.72 27.54
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 297 0.08 1.7 61.97 0.8 25.33 26.01
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 277.92 0.06 1.45 61.8 0.66 23.74 24.32
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 264.31 0.05 1.46 60.43 0.6 21.9 22.43
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 251.61 0.03 1.55 58.88 0.57 19.72 20.25
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 264.83 0.04 2.67 53.55 0.72 18.52 19.52
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 302.66 0.01 4.46 46.61 1.02 18.56 20.46
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 338.34 0 5.51 42.39 1.27 19.16 22.05
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 357.93 0.01 5.78 39.97 1.39 19.5 23.25
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 366.66 0.01 5.52 38.3 1.33 19.58 23.84
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 377.06 0.01 5.33 36.52 1.26 20.11 24.8
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 392.78 0.02 5.33 34.31 1.19 20.93 25.95
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 408.25 0.04 5.42 32.45 1.08 21.64 26.76
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 417.25 0.05 5.43 31.26 1.01 22.19 27.32
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 435.67 0.07 5.78 29.87 1.01 22.21 27.15
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 458.09 0.12 6.13 28.37 1.02 22.57 26.96
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 477.05 0.21 6.4 27.13 1.07 23.37 27.4
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 492.69 0.34 6.39 25.85 1.11 24.8 28.58
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 511.53 0.51 6.04 24.51 1.07 26.54 30.12
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 543.54 0.96 5.72 23.77 1.17 28.86 32.44
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 548.24 1.1 5.78 23.77 1.23 28.81 32.24
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 521.06 0.89 5.55 25.17 1.16 26.62 29.98
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 480.89 0.61 4.99 28.85 1.04 24.07 27.2
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 329.47 0.21 3.15 36.87 0.8 15.7 17.6
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.53 0.18 2.92 36.14 0.81 13.53 15.37
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.21 0.17 3.06 34.8 0.87 12.16 13.98
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 262.7 0.22 3.13 34.4 0.9 10.32 11.99
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 237.24 0.26 2.84 34.42 0.81 8.3 9.76
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 208.66 0.22 2.56 34.15 0.71 6.46 7.72
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.33 0.14 2.62 33.03 0.67 5.04 6.27
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 184.84 0.02 3.15 30.65 0.73 4.44 5.81
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 191.31 0.01 3.56 28.84 0.82 4.37 6.01
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 205.31 0.01 4.02 27.29 0.95 4.72 6.74
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 226.88 0.02 4.52 25.36 1.04 5.48 8.06
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 249 0.04 4.9 23.62 1.09 6.36 9.51
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 265.03 0.06 5.11 21.98 1.04 7.03 10.53
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 271.36 0.07 5.05 20.92 0.91 7.28 10.75
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 271.07 0.07 4.77 20.33 0.78 7.3 10.61
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 269.15 0.07 4.48 19.82 0.68 7.25 10.43
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 263.55 0.07 4.17 19.53 0.61 7 10
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 252.42 0.06 3.81 19.65 0.56 6.52 9.24
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 238.3 0.05 3.45 19.89 0.51 5.89 8.36
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.61 0.04 3.24 19.98 0.49 5.35 7.59
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 217.36 0.08 3.16 20.34 0.56 4.79 6.85
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 183.72 0.15 2.67 22.66 0.55 3.37 4.74
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.28 0.25 2.62 23.11 0.62 3.14 4.35
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 183.94 0.32 2.58 24.13 0.68 3.34 4.52
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.45 0.21 2.22 27.35 0.69 3 3.93
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 153.26 0.12 1.89 29.59 0.64 2.69 3.45
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 145.66 0.09 1.71 30.85 0.6 2.57 3.28
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 142.66 0.08 1.64 31.91 0.57 2.62 3.37
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 144.35 0.07 1.75 32.04 0.56 2.8 3.61
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 146.93 0.07 1.88 31.78 0.54 2.96 3.77
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.98 0.09 2.38 30.15 0.58 3.34 4.31
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 183.35 0.02 3.38 27.13 0.69 3.98 5.32
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 207.37 0.02 4.05 24.88 0.8 4.72 6.51
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 225.07 0.03 4.34 23.4 0.9 5.39 7.68
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 235.39 0.03 4.37 22.41 0.92 5.87 8.54

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Tân Hải, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Tân Hải, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Tân Hải, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu