Dự báo thời tiết Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

mây đen u ám

Vũng Tàu

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
65%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

158.81

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

2.11

μg/m³
O3

36.14

μg/m³
SO2

0.73

μg/m³
PM2.5

4.33

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 158.81 0.1 2.11 36.14 0.73 4.33 5.54
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 164.34 0.08 2.45 35.29 0.77 4.56 5.83
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 173.12 0.05 3.02 34.16 0.87 4.68 5.84
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.99 0.01 3.69 31.95 1 4.89 6.16
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.27 0.01 4.2 29.62 1.13 5.18 6.61
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 222.31 0.02 4.58 27.35 1.2 5.66 7.28
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.55 0.04 4.87 25.7 1.25 6.57 8.54
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 257.15 0.07 4.92 25.07 1.27 7.5 9.74
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 268.34 0.11 4.89 25 1.28 8.46 10.71
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 276.75 0.15 4.92 25.09 1.27 9.3 11.47
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 280.62 0.16 4.97 25.47 1.3 10.01 12.07
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 288.2 0.16 5.12 25.74 1.36 10.94 12.98
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 300.15 0.22 5.01 25.3 1.3 11.93 13.99
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.13 0.32 4.64 24.93 1.17 12.54 14.49
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 311.31 0.39 4.19 25.05 1.01 12.67 14.49
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 320.52 0.38 4.13 25.59 0.98 13.26 15.1
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 337.85 0.45 4.4 26.77 1.16 14.55 16.73
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 321.58 0.31 4.82 30.4 1.5 15.09 17.15
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 350.31 0.43 5.2 34.15 1.68 18.36 20.84
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.54 0.43 5.58 41.57 1.89 24.28 27.15
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 376.77 0.25 4.5 55.12 1.79 29.79 32.28
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 369.37 0.15 3.5 65.14 1.56 34.8 37.04
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 368.31 0.11 3.08 72.16 1.47 39.91 41.95
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.94 0.08 2.85 76.88 1.44 41.3 42.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.58 0.07 2.84 77.55 1.37 40.45 42.03
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 356.02 0.06 2.88 76.99 1.27 38.69 40.23
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 360.01 0.09 3.14 74.16 1.17 36.63 38.23
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 382.07 0.02 3.9 69.81 1.17 35.9 37.82
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 411.39 0.02 4.48 65.99 1.26 35.97 38.35
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.69 0.04 4.84 62.95 1.38 36.82 39.55
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.62 0.05 4.84 60.37 1.4 37.96 40.85
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 478.7 0.07 4.78 58.05 1.42 39.24 42.22
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.12 0.09 4.77 55.65 1.46 40.52 43.53
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 507.49 0.09 4.91 53.58 1.49 41.46 44.47
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 506.55 0.04 5.12 52.36 1.55 41.78 44.65
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 509.07 0.02 5.48 51.03 1.62 41.33 44.31
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 521.29 0.03 5.52 48.7 1.56 41.19 44.07
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 535.66 0.03 5.21 46.5 1.42 41.29 43.89
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 533.7 0.02 4.52 45.16 1.22 40.33 42.61
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 523.91 0.02 3.9 44.21 1.1 38.54 40.73
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 518.99 0.18 3.53 44.06 1.09 37.19 39.37
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 502.41 0.48 3.04 47.56 1.07 35.07 37.22
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 477.46 0.37 2.69 52.91 1 34.37 36.42
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 452.27 0.22 2.1 59.24 0.88 35.33 37.18
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.76 0.13 1.2 65.85 0.8 31.1 32.13
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 342.65 0.09 0.89 67.91 0.67 29.9 30.69
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 319.76 0.07 0.75 68.58 0.55 29.14 29.84
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.52 0.06 0.71 68.48 0.47 28.03 28.66
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 285.63 0.05 0.78 67.1 0.42 26.44 27.04
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 270.98 0.03 0.88 65.19 0.39 24.35 24.94
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 268.11 0.02 1.5 60.87 0.44 22.31 23.13
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 274.75 0 2.38 55.73 0.57 20.61 21.86
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 279.47 0 2.87 52.25 0.69 19.29 21.01
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 277.3 0 3.03 49.9 0.79 17.76 19.9
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 273.44 0 3.11 48.02 0.91 16.2 18.64
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 273.14 0 3.36 46.58 1.07 15.32 18.08
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.4 0 3.71 45.12 1.21 14.83 17.82
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.14 0 3.87 43.55 1.18 14.4 17.41
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 270.88 0 3.78 41.85 1.07 13.97 16.97
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.29 0.01 3.79 39.75 1.01 14.05 17.19
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 281.78 0.01 3.99 38.09 0.99 14.45 17.64
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 288.15 0.02 4.21 36.89 0.99 14.9 18.12
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 289.38 0.02 4.22 36.18 0.96 14.86 18.07
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 289.38 0.03 3.85 35.4 0.83 14.53 17.71
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295 0.41 3.12 35.2 0.78 14.58 17.83
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.43 0.69 2.38 36.6 0.7 13.42 16.2
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.35 0.46 2.24 37.71 0.6 12.17 14.48
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 235.49 0.18 2.05 38.51 0.51 10.47 12.22
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 181.11 0.04 1.39 40.09 0.4 6.85 7.79
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.77 0.04 1.18 40.27 0.4 5.59 6.35
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.88 0.04 1.1 40.35 0.41 5.11 5.81
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 157.92 0.04 1.19 40.03 0.41 5 5.72
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.23 0.05 1.38 38.66 0.42 4.92 5.72
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 162.82 0.05 1.58 37.12 0.43 4.7 5.57
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.51 0.03 2.16 34.48 0.54 4.72 5.84
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 193.93 0.01 3.05 31.34 0.73 5.26 6.81
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 217.26 0.03 3.86 29.06 0.96 6.08 8.13
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 237.68 0.05 4.43 27.42 1.15 6.98 9.54
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 253.35 0.09 4.43 26.06 1.12 7.84 10.8
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 268.2 0.16 4.25 25.11 0.99 8.72 11.94
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 273.55 0.21 3.95 25.06 0.84 9.22 12.03
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 274.91 0.2 3.84 24.98 0.73 9.34 11.73
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 271.1 0.13 3.77 25.14 0.67 9.18 11.24
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 262.94 0.07 3.59 25.49 0.62 8.78 10.61
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 249.57 0.04 3.11 25.81 0.49 8.04 9.66
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 232.51 0.02 2.65 26.23 0.39 6.99 8.53
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 215.61 0.01 2.3 26.61 0.32 5.95 7.35
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 207.95 0.01 2.17 26.52 0.31 5.38 6.74
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 203 0.07 2.13 26.51 0.35 4.93 6.31
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.85 0.07 1.84 27.96 0.35 3.22 4.21
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.18 0.11 1.77 28.32 0.37 2.68 3.56
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 154.2 0.15 1.66 28.94 0.38 2.53 3.37
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 136.27 0.13 1.22 31.18 0.35 2.02 2.68
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 126.17 0.1 0.95 32.78 0.32 1.84 2.44
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.02 0.08 0.81 33.94 0.3 1.87 2.47
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.17 0.06 0.84 34.84 0.3 1.99 2.63

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu