Dự báo thời tiết Xã Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang

mây đen u ám

Mai Trung

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
82%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

377.32

μg/m³
NO

3.15

μg/m³
NO2

10.16

μg/m³
O3

25.4

μg/m³
SO2

3.39

μg/m³
PM2.5

15.21

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 377.32 3.15 10.16 25.4 3.39 15.21 17.65
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333.25 1.77 8.37 36.51 2.88 13.19 15.22
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.2 1.48 8.14 46.21 3.2 15.43 17.46
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.61 0.96 6.35 59.89 2.98 17.99 19.85
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.63 0.64 4.69 71.54 2.82 21.41 23.23
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 315.97 0.47 4.44 80.65 3.12 26.01 28
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 362.22 0.34 6.46 64.98 3.44 31.74 34.81
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 438.06 0.03 9.36 40.65 3.44 36.89 41.77
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 495.25 0.01 10.45 26.99 3.23 40.28 47.05
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 538.38 0.02 11.08 19.66 3.11 43.39 52.14
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 576.21 0.04 11.07 15.23 2.99 46.74 57.19
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 600.28 0.07 10.51 12.19 2.87 49.2 60.72
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 604.35 0.13 9.58 10.37 2.64 49.99 61.09
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.25 0.17 8.49 9.49 2.21 50.59 60.37
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 584.39 0.17 7.33 9 1.8 51.53 59.52
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.79 0.17 6.13 7.71 1.47 51.67 57.58
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 541.4 0.18 5.31 5.96 1.26 51.73 56.32
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.56 0.18 4.93 5.21 1.17 51.97 55.78
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.13 0.26 4.85 5.35 1.17 52.46 55.97
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 533 0.31 4.61 5.99 1.12 52.48 56.12
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.63 0.56 4.36 8.89 1.27 51.98 56.38
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.7 1.38 4.08 22.56 1.64 52.19 57.6
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.88 1.89 4.83 26.63 1.98 54.36 60.87
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 660.77 1.54 5.96 43.84 2.76 63.87 71.19
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.81 0.58 3.99 95.64 6.34 62.44 66.71
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.04 0.22 1.96 103.12 5.04 57.88 61.31
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.61 0.17 1.76 110.59 5.03 60.27 63.6
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.02 0.16 1.85 117.13 5.12 63.14 66.47
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 281.46 0.16 2.11 118.18 5.04 63.87 67.17
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.39 0.14 2.63 119 5.27 65.47 68.88
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.86 0.09 4.58 101.28 5.36 69.74 73.94
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.41 0.01 7.03 74.44 4.99 74.81 80.4
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 430.12 0 8.21 56.8 4.41 78.25 85.3
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 469.98 0 8.88 43.75 3.8 80.32 89.04
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 510.22 0 8.99 32.86 3.26 83.06 93.5
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 534.47 0 8.56 24.8 2.87 85.05 96.85
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 539.79 0.01 8.19 20.61 2.71 85.19 97.32
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 543.44 0.01 8.16 19.51 2.62 85.75 97.38
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 549.62 0.01 8 19.16 2.56 87.47 97.86
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 552.02 0.02 7.87 19.7 2.65 89.62 98.08
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 551.33 0.01 7.92 20.68 2.84 92.33 99.43
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 545.35 0.01 7.75 20.68 2.91 94.82 100.94
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.22 0.02 6.93 15.39 2.49 96.13 101.54
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.5 0.03 6.17 11.64 2.16 97.19 102.63
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 541.03 0.29 5.61 12.56 2.1 98.03 103.97
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.09 1.39 4.33 27.21 2.26 95.78 102.64
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 590.56 2.06 4.65 31.13 2.42 95.33 103.44
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 626.89 1.51 5.24 47.21 2.86 103.49 112.49
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.33 0.34 2.47 104.77 4.91 66.4 70.76
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.23 0.18 1.39 100.29 3.82 48.71 51.73
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.46 0.16 1.26 102.56 3.95 47.57 50.44
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.58 0.16 1.37 108.39 4.28 49.73 52.7
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.74 0.17 1.76 116.42 4.97 56.8 60.22
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.71 0.16 2.44 122.35 5.84 63.12 67.07
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.44 0.1 4.16 110.38 6.29 68.02 72.79
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.47 0.01 6.24 87.62 6 71.11 76.96
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.29 0 7.33 70.96 5.4 71.87 78.83
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 393.42 0 7.99 56.26 4.57 70.89 79.14
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.75 0 8.17 42.53 3.76 71.08 80.74
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.47 0 7.85 32.97 3.3 71.7 82.42
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.3 0.01 7.34 25.49 2.96 71.56 82.05
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.9 0.01 6.7 19.48 2.56 71.42 80.4
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.48 0.02 5.91 16.46 2.32 71.08 78.35
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.01 0.03 5.21 14.6 2.13 69.88 75.51
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.35 0.03 4.63 12.08 1.78 68.66 73.2
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.68 0.03 4.17 10.38 1.49 67.36 71.14
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.86 0.03 3.82 10.56 1.4 65.9 69.28
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 406.27 0.03 3.57 10.38 1.34 65.39 68.79
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.54 0.16 3.59 11.31 1.42 65.38 69.26
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.01 0.61 3.69 22.75 1.82 67.88 72.64
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.17 0.72 4.47 24.2 1.98 67.57 73.02
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.16 0.43 5.89 26.24 2.4 67.57 73.29
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.46 0.11 4.43 66.74 2.99 33.69 36.34
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.04 0.2 3.71 66.59 2.51 22.59 24.42
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 266.92 0.26 3.7 66.44 2.62 21.5 23.24
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 273.03 0.26 3.53 68.97 2.69 22.07 23.79
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.92 0.19 3.32 71.41 2.63 22.01 23.66
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 275.4 0.11 3.51 73.32 2.72 22 23.62
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 296.91 0.05 4.67 67.01 2.94 23.26 25.26
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.94 0 6.08 55.33 3.15 25.36 28.11
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.83 0 6.53 46.8 3.21 26.77 30.25
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.52 0 6.73 36.46 2.94 28.3 32.86
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 409.19 0.02 6.6 25.41 2.5 30.27 35.84
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 428.4 0.04 6.21 17.87 2.13 31.8 37.92
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 436.26 0.09 5.76 12.98 1.74 32.53 38.18
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 436.37 0.11 5.33 9.71 1.41 32.97 37.75
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 433.51 0.11 4.9 7.4 1.19 33.67 37.66
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 428.32 0.1 4.59 5.8 1.1 34.15 37.65
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.52 0.09 4.57 4.9 1.11 34.28 37.32
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.67 0.08 4.82 4.81 1.2 34.24 36.79
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.33 0.06 5.39 6.21 1.41 34.51 36.91
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 428.37 0.08 5.59 6.26 1.5 34.59 37.05
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 431.71 0.34 5.08 6.86 1.45 34.28 37.09
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 444.19 1.1 4.33 11.95 1.48 33.66 37.04
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 458.6 1.85 4.06 15.29 1.69 33.7 37.92
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 472.62 1.67 4.47 24.4 1.98 37.59 42.4

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mai Trung, Hiệp Hòa, Bắc Giang