Dự báo thời tiết Xã Sơn Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang

mây thưa

Sơn Thịnh

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
20%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Sơn Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Sơn Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

653.03

μg/m³
NO

1.15

μg/m³
NO2

15.3

μg/m³
O3

3.91

μg/m³
SO2

4.54

μg/m³
PM2.5

39.23

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Sơn Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 653.03 1.15 15.3 3.91 4.54 39.23 50.45
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 663.03 1.33 15.11 3.57 4.77 40.58 51.45
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 663.99 1.41 14.78 3.65 4.57 41.48 51.41
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 660.59 1.38 14.23 3.98 4.11 42.64 51.2
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 650.25 1.39 13.17 4.11 3.49 44.02 50.57
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 637.78 1.49 12.02 3.53 3.07 45.69 51.02
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 628.5 1.66 11.1 3.2 2.86 47.23 51.82
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 622.61 2.05 10.09 3.49 2.72 47.89 52.29
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 618.29 2.57 8.21 3.14 2.23 47.6 51.7
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 623.41 3.37 6.41 3.77 1.87 47.05 51.28
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 641.78 4.52 5.96 11.92 2.03 47.82 52.64
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 666.49 5.4 6.07 18.07 2.25 49.7 55.4
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.54 4.5 8.29 33.09 2.84 57.82 64.27
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 370.84 1.51 6.13 67.83 4.94 49.18 53.08
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281.32 0.48 3.25 83.57 4.05 46.27 49.55
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.17 0.25 2.37 97.66 4.27 51.62 54.88
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 274.84 0.19 2.12 109.35 4.52 56.35 59.66
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.77 0.18 2.26 114.53 4.65 59.5 62.91
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.64 0.16 2.73 118.67 4.99 62.72 66.34
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.62 0.11 4.71 98.59 4.82 67.75 72.25
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.29 0.01 7.22 68.72 4.21 73.33 79.33
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 449.36 0 8.32 49.98 3.61 77.11 84.7
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.78 0 8.82 37.49 3.23 79.53 88.78
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 521.78 0 8.61 28.34 2.95 82.24 92.98
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.77 0.01 7.99 21.9 2.79 84.07 95.8
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 533.05 0.02 7.34 17.76 2.62 84.45 95.73
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 522 0.03 6.55 14.6 2.11 84.82 95.1
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 510 0.03 5.78 12.67 1.72 85.96 94.89
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 495.65 0.03 5.07 11.41 1.46 87.36 94.31
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.51 0.03 4.36 9.93 1.22 88.43 93.94
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 472.21 0.04 3.91 8.99 1.11 87.95 92.45
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 462.76 0.05 3.65 9.41 1.15 86.24 90.32
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 461.76 0.05 3.55 10.16 1.2 85.48 89.61
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 474.68 0.21 3.85 14.13 1.5 86.47 91.64
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 494.92 0.78 4.03 34.47 2.18 86.54 92.86
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 521.89 1.22 4.49 39.32 2.55 86.62 93.74
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.75 1.06 4.72 55.68 3.17 94.52 102.32
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.45 0.33 2.17 95.47 4.05 50.98 54.96
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.48 0.18 1.31 93.29 3.26 37.82 40.78
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.08 0.16 1.26 99.25 3.61 40.6 43.57
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.23 0.15 1.37 107.46 4.03 45.1 48.24
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 220.19 0.15 1.6 112.69 4.38 48.55 51.82
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.93 0.13 2.06 116.58 4.88 51.68 55.18
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.06 0.1 3.99 100.32 5.13 56.15 60.44
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.57 0.01 6.64 74.44 4.9 60.6 66.2
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 376.91 0 8.05 57.37 4.47 63.5 70.56
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 417.1 0 8.92 46.1 4.14 65.34 74.01
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.19 0 9.3 38.19 3.96 67.93 78.23
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.86 0 9.15 32.37 3.87 70.28 81.81
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.16 0.02 8.56 28.55 3.85 71.06 82.66
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 489.77 0.03 7.55 26.32 3.63 71.25 81.67
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 473.43 0.02 6.3 24.28 3.21 71.45 80.04
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.16 0.02 5.12 18.45 2.42 70.86 77.31
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.21 0.03 4.39 13.93 1.85 70.15 75.36
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.18 0.03 3.99 11.87 1.6 69.78 73.96
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 431.64 0.04 3.73 12.31 1.53 69.64 73.14
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 423.55 0.04 3.55 12.92 1.47 69.57 72.8
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.69 0.06 3.71 14.48 1.6 69.25 72.73
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 439.91 0.18 4.14 25.88 1.98 67.63 71.55
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.06 0.37 4.54 27.97 2.12 68.22 72.82
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.58 0.41 5.03 31.15 2.44 70.25 75.46
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.69 0.21 3.58 73.88 2.99 40.33 43.02
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 271.86 0.3 2.96 74.36 2.53 27.47 29.46
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 275.19 0.32 2.84 77.01 2.72 26.18 28.16
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 290.48 0.27 2.81 82.13 3.07 30.45 32.63
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.59 0.23 3.05 84.47 3.37 37.14 39.58
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.42 0.2 3.56 85.73 3.62 42.64 45.27
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.1 0.12 4.97 65.52 3.21 46.72 49.98
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.54 0.01 6.52 40.81 2.63 49.81 54.15
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.28 0.01 6.94 28.28 2.36 51.38 56.63
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 475.3 0.01 7.09 23.5 2.31 51.75 57.4
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 492.57 0.01 7.25 21.98 2.25 52.23 58.03
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.88 0.02 7.45 21.36 2.19 52.82 58.35
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.92 0.03 7.56 21.13 2.11 53.28 58.1
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.95 0.03 7.17 20.1 1.84 53.71 57.57
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.26 0.03 6.16 17.85 1.47 54.24 57.45
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 489.95 0.04 4.97 15.41 1.17 53.31 55.96
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.04 0.04 4.26 13.82 1.01 51.75 54
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.7 0.04 3.97 12.52 0.92 50.76 52.83
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.95 0.05 4.14 12.22 0.95 50.53 52.66
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.5 0.06 4.53 11.3 1.1 50.18 52.58
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 472.03 0.14 5.19 10.94 1.4 49.4 52.41
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 489.08 0.49 6.12 14.82 1.96 48.4 52.14
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 508.98 1.1 6.19 15.83 2.17 47.01 51.32
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 526.91 1.33 6.41 19.45 2.35 47.46 51.89
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.31 0.44 4.82 71.47 2.79 37.2 39.42
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 326.28 0.21 3.86 75.83 2.41 29.46 31.17
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 317.21 0.13 3.88 75.48 2.44 27.93 29.56
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 323.92 0.1 4.2 74.43 2.51 28.31 30.04
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 339.75 0.12 4.83 70.83 2.62 29.59 31.53
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 356.95 0.11 5.76 66.95 2.87 30.43 32.58
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 388.42 0.06 7.26 54.07 2.88 31.4 34.28
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 429.28 0.01 8.49 38.26 2.6 32.92 36.93
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 458.83 0.01 8.69 28.11 2.32 34.35 39.42
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 482.83 0.03 8.58 19.56 2.11 35.54 41.69
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 505.75 0.04 8.26 13.24 1.92 37.04 44.19

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Sơn Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Sơn Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Sơn Thịnh, Hiệp Hòa, Bắc Giang