Dự báo thời tiết Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

mưa nhẹ

Kép

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1004hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0.49 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

289.15

μg/m³
NO

0.33

μg/m³
NO2

4.35

μg/m³
O3

43.4

μg/m³
SO2

2.44

μg/m³
PM2.5

8.56

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 289.15 0.33 4.35 43.4 2.44 8.56 10.27
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 329.52 0.16 5.87 40.9 2.78 9.17 11.11
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 367.24 0.01 6.89 38.98 3.12 9.75 12.1
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 391.66 0 6.91 38.38 3.28 10.22 13.09
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 398.05 0 6.52 38.43 3.27 10.42 13.85
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 390.46 0 6.09 37.28 3.22 10 13.85
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 376.29 0 5.83 34.43 3.13 9.01 13.13
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 359.96 0 5.73 30.68 3 7.86 11.98
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 343.21 0 5.68 27.1 2.81 6.81 10.57
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 326.09 0 5.61 24.31 2.63 6.01 9.41
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 312.42 0 5.49 22.25 2.53 5.56 9
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.24 0 5.43 21.09 2.53 5.34 8.97
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.4 0 5.42 20.56 2.56 5.21 8.84
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.21 0 5.51 20.19 2.62 5.26 8.95
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 277.51 0.01 5.8 19.41 2.8 5.52 9.51
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.97 0.08 6.52 18.19 3.21 6.24 11.1
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.83 0.3 7.54 17.49 3.86 7.03 12.41
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 297.43 0.56 7.88 18.3 4.25 7.54 12.64
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.83 0.63 7.55 20.57 4.46 7.76 12.37
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.67 0.26 6.06 25.55 3.76 6.54 9.63
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 231.04 0.17 5.48 27.91 3.48 5.69 7.94
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.39 0.11 5.42 29.13 3.51 5.63 7.56
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 228.9 0.08 5.81 28.46 3.62 6.33 8.42
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 253.43 0.1 6.81 26.3 3.91 7.81 10.46
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.12 0.08 7.97 24.26 4.15 9.25 12.51
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 322.87 0.05 9.67 20.88 4.39 10.98 15.05
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 374.39 0.05 11.31 16.69 4.43 13 18.1
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 414.69 0.08 11.81 13.87 4.35 14.71 20.77
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 451.79 0.13 12.02 10.76 4.09 16.54 23.3
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 504.15 0.25 12.3 6.71 3.73 18.97 26.52
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 545.66 0.47 12.22 3.87 3.34 21.02 28.65
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 568.4 0.69 11.82 2.45 2.91 22.22 29.16
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 571.99 0.69 11.5 2.06 2.52 22.8 28.72
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 579.09 0.65 11.94 2.17 2.48 23.94 29.32
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 589.27 0.72 12.53 2.54 2.74 24.95 29.91
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 599.02 1.26 12.33 2.52 2.95 25.87 30.61
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 610.19 2.04 12.25 2.86 3.2 26.94 31.69
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 614.49 2.79 12.83 3.5 3.56 28.22 33.13
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 623.92 3.58 13.52 3.76 3.85 29.8 34.9
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 655.63 4.99 13.98 3.34 4.3 31.89 37.71
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 707.5 7.82 13.69 3.72 4.89 34.63 41.76
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 772.9 11.51 13.75 4.66 5.86 38.42 47.38
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 827.04 14.86 14.86 6.25 7.2 42.66 52.92
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 633.03 9.05 18.18 17.52 7.66 34.06 40.78
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 497.88 4.22 15.86 29.51 6.09 25.68 30.47
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 458.29 2.78 14.09 44.27 5.8 25.36 29.7
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 450.69 1.96 11.73 65.16 5.87 30.99 35.27
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 466.16 1.41 9.94 84.71 6.29 42.5 47.36
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.34 1.09 10.51 97.87 7.43 55.27 61.07
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.96 0.67 15.22 84.31 8.49 67.25 75.67
18:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 767.57 0.04 20.88 56.06 8.45 76.57 88.98
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.01 0 22.98 37.81 7.8 83.67 100.33
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 997.71 0.01 25.9 29 8.52 89.32 110.06
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1089.39 0.01 29.2 24.62 9.92 96.52 120.4
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1156.33 0.02 30.35 20.17 10.47 103.14 128.95
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1185.79 0.04 29.54 15.46 10.05 105.64 131.35
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1201.35 0.06 28.77 11.67 9.43 106.95 131.47
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1212.73 0.09 28.35 9.09 9.18 108.65 131.85
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.78 0.14 27.16 7.15 8.98 108.52 127.4
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1164.16 0.21 25.17 5.71 8.45 107.06 122.47
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1128.37 0.25 23.28 4.95 7.98 105.94 119.99
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1105.84 0.38 19.95 4.36 6.63 106.47 119.69
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1088.85 0.64 15.35 3.76 4.76 106.02 118.89
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1070.42 1.81 10.78 5.13 3.69 103.13 116.55
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1095.05 4.67 7.84 10.98 3.66 98.96 113.92
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1168.42 5.29 9.47 24.76 4.43 103.91 120.95
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1261.01 3.16 11.88 67.26 5.97 130.4 149.03
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 608.41 0.82 6.72 139.27 12.85 112.66 120.58
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 450.73 0.37 3.54 145.25 10.13 96.97 102.95
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 431.92 0.28 3.24 153.25 10.46 97.8 103.57
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 418.97 0.22 3.25 157.91 10.55 96.04 101.59
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 393.6 0.18 3.52 155.72 10.12 89.85 95.07
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 375.77 0.12 4.21 151.91 9.93 83.41 88.36
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 412.99 0.08 7.54 122.38 8.89 81.56 87.9
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 504.35 0.01 11.88 86.37 7.48 82.7 91.95
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 583.86 0 13.87 65.05 6.33 83.28 95.55
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 647.08 0 14.92 49.95 5.52 82.53 97.9
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 709.76 0 15.24 38.66 5.06 82.82 101.1
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 758.72 0 14.8 30.35 4.77 84.12 104.81
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.01 0.01 14.14 23.69 4.48 85.16 106.76
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 789.78 0.02 13.62 18.38 4.01 87.29 108.01
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 796.47 0.03 13.37 14.85 3.85 90.57 108.56
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 791.74 0.04 12.7 13.1 3.76 94.94 110.42
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 779.06 0.07 11.03 11.32 3.1 99.39 111.43
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 765.66 0.1 9.48 9.3 2.35 102.8 112.29
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 756.94 0.14 8.39 7.4 1.89 104.98 112.66
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 759.96 0.2 7.8 6.04 1.83 107.38 114.65
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 796.8 0.72 7.98 5.69 2.34 111.38 119.64
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 825.65 2.55 8.02 15.54 3.42 105.21 115.3
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 914.07 4.78 8.84 25.37 4.39 99.95 112.83
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1016.76 4.35 11.5 52.27 5.63 108.97 124.11
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 427.67 0.77 5.61 122.79 9.13 85.74 93.6
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 337.04 0.37 3.15 132.47 8.14 77.6 83.81
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 337.92 0.28 2.74 141.66 9.16 81.48 87.67
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 343.05 0.26 2.83 149.08 9.9 85.77 92.13
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 356.04 0.27 3.55 152.74 10.55 92.34 99.29

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Kép, Lạng Giang, Bắc Giang