Dự báo thời tiết Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương

mây đen u ám

Tân Hưng

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
75%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
96%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

546.56

μg/m³
NO

5.26

μg/m³
NO2

11.76

μg/m³
O3

21.63

μg/m³
SO2

7.44

μg/m³
PM2.5

20.72

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 546.56 5.26 11.76 21.63 7.44 20.72 30.16
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.8 1.56 7.48 37.06 5.2 12.93 17.58
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 267.86 0.68 5.84 43.99 4.41 12.44 15.8
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268.43 0.35 5.74 46.5 4.28 13.62 16.59
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 299.96 0.44 6.98 43.78 4.94 15.26 18.52
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 364.36 0.93 8.89 41.67 6.21 19.26 23.53
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 433.55 1.24 11.26 40.95 7.37 24.06 29.37
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 524 0.89 15.75 36.32 8.27 28.42 34.93
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 636.81 0.11 21.51 27.79 9.05 31.94 39.9
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 730.13 0.14 24.91 22.38 9.73 34.99 44.57
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 813.17 0.32 27.52 17.5 10.62 39.02 50.98
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 909.3 0.57 29.74 12.18 11.48 44.78 59.71
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 998.61 0.95 31.31 8.49 12.08 51.08 68.44
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1074.44 1.46 32.9 5.39 12.74 57.49 76.6
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1106.78 1.63 34.49 3.39 13.08 62.01 81.28
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1107.88 1.42 35.72 2.67 13.05 65.68 84.94
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.71 1.37 36.92 2.05 13.08 69.64 89.08
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1170.54 1.85 37.95 1.36 13.59 73.86 94.55
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1213.39 2.57 38.91 0.85 14.35 78.12 98.91
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1243.34 3.33 39.57 0.53 14.99 81.65 102.26
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1244.77 3.93 38.31 0.39 14.47 83.92 104.76
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1227.74 5.45 35.12 2.59 13.47 84.37 103.43
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1042.56 5.77 32.83 12.14 12.51 74.67 86.38
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1035.56 5.85 32.58 17.21 11.68 70.86 81.5
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.84 4.92 32.23 24.35 11.12 71.3 81.16
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.39 2.42 20.22 44.01 7.37 50.14 55.99
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.51 1.11 13.64 55.72 5.58 38.1 42.14
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 524.26 0.67 12.17 63.83 5.42 38.23 41.95
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 552.41 0.35 12.93 64.92 6.29 40.63 44.7
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 608.76 0.26 14.97 57.11 7.42 43.74 48.37
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 666.37 0.15 16.87 48.26 7.61 45.75 50.28
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 774.49 0.22 19.56 32.54 7.02 48.64 53.98
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 963.87 0.28 24.71 17.25 7.26 54.65 62.6
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1130.66 0.78 28.23 9.5 8.23 61.19 72.68
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1256.05 1.46 30.55 5.81 9.63 68.64 84.32
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1342.46 2.33 30.75 3.82 10.24 76.12 95.27
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1406.97 3.05 30.47 2.83 10.54 83.41 104.85
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1455.3 3.34 30.4 1.76 10.18 89.89 112.26
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1460.45 2.45 30.07 1.2 8.69 93.76 114.91
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1414.58 1.2 28.45 3.26 7.48 95.55 114.21
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1345.11 0.92 25.54 8.44 7.02 96.64 111.89
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.34 0.96 23.69 10.77 6.95 98.29 111.16
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1286.42 1.05 23.45 10.47 7.22 101.28 112.67
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1293.78 1.13 23.6 9.04 7.33 104.09 114.23
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1312.34 1.1 23.09 6.57 6.92 106.18 116.46
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1346.5 1.67 23.09 5.58 7.48 107.46 118.74
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1127.43 2.32 22 22.9 10.69 90.6 99.45
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1024.58 3.29 19.74 40.67 11.54 80.72 89.16
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1002.6 2.96 17.69 70.74 11.98 87.86 96.58
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 716.49 1.02 8.73 103.41 7.95 71.56 77.22
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 549.32 0.37 5.1 109.12 5.75 60.5 64.48
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 477.27 0.18 4.61 105.85 4.89 53.79 57.02
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 411.74 0.11 4.14 98.65 4.12 44.02 46.48
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 370.49 0.13 3.96 91.78 3.72 38.2 40.22
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 355.87 0.11 4.23 86.14 3.56 35.58 37.38
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 413.12 0.13 7.75 66.85 4.14 34.57 37.5
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 569.02 0.03 14.53 44.96 5.49 37.04 42.88
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 716.42 0.05 19.38 32.85 6.87 41.16 50.8
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 838.69 0.07 23.25 25.81 8.68 45.9 60.01
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 963.06 0.09 27.07 20.3 10.8 51.85 70.24
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1096.89 0.16 31.49 15.96 13.39 59.84 82.15
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1224.77 0.32 36.44 12.41 15.92 68.64 93.56
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1306.94 0.63 39.5 9.1 16.9 75.1 100.57
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1324.13 0.8 39.5 7.21 16.35 78.5 102.29
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1338.58 0.96 38.17 5.92 15.3 82.19 103.59
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1364.42 1.16 37.49 4.74 14.7 86.37 106.23
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1386.03 1.21 37.21 3.64 14.35 89.69 108.02
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1379.33 1.05 35.44 2.78 13.01 89.42 105.52
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1374 1.12 30.37 1.84 10.45 88.68 103.05
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1418.2 4.15 22.56 4.78 8.42 89.71 103.74
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 894.39 3.43 15.11 27.12 7.91 58.92 66.84
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 768.63 2.6 13.44 37.25 7.38 49.95 57.09
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 687.25 1.23 12.96 45.27 6.99 46.75 53.12
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.83 0.27 7.91 52.15 4.63 29.18 32.62
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 377.22 0.25 6.38 50.86 3.78 23.61 26.25
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.66 0.39 5.69 51.26 3.49 22.7 25.06
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 358.51 0.14 5.81 50.64 3.32 22.41 24.58
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 361.24 0.08 6.39 46.27 3.24 21.56 23.59
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 370.29 0.06 7.11 42.16 3.16 21.01 22.94
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 460.28 0.1 11.03 31.74 3.91 23.17 26.51
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 630.76 0.16 18.56 19.89 5.85 28.5 34.72
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 790.03 0.45 25.26 12.71 8.01 34.8 44.33
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 936.18 0.86 30.78 7.82 10.23 41.69 55.34
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1056.4 1.26 34.38 4.4 11.92 48.66 66.14
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1154.84 1.93 36.6 2.18 13.3 55.19 75.21
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1225.35 2.94 37.45 0.94 14.11 60.24 81.12
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1245.17 3.64 37.33 0.51 13.92 62.94 82.38
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1238.07 3.81 36.71 0.38 13.46 64.75 82.43
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1229.51 3.83 35.82 0.32 12.98 66.77 83.26
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1232.25 3.84 35.54 0.31 12.56 68.5 84.32
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1234.99 3.89 34.99 0.28 12.1 69.61 85.29
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1226.52 3.98 34.23 0.26 11.7 69.81 86.4
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1183.47 3.81 32.58 0.29 11.03 68.31 85.08
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1121.99 4.13 28.49 2.02 9.98 64.86 80.28
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 722.03 1.64 18.84 12.08 7.29 39.16 46.39
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 603.3 1.52 15.89 15.05 6.78 30.19 35.98

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hưng, Bàu Bàng, Bình Dương