Dự báo thời tiết Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang

mây rải rác

Tiên Lục

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
37%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

759.04

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

22.36

μg/m³
O3

30.22

μg/m³
SO2

7.17

μg/m³
PM2.5

63.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.04 0 22.36 30.22 7.17 63.24 78.66
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 875.29 0.02 25.24 19.99 7.28 69.99 90.43
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 969.32 0.06 25.95 13.71 7.18 76.6 101.03
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1017.86 0.12 24.36 9.91 6.92 81.22 108.06
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1017.99 0.22 21.45 7.08 6.36 83.28 109.69
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.78 0.33 18.31 4.74 5.21 85.01 109.35
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 973.18 0.4 15.38 3.36 4.09 86.95 108.62
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 936.38 0.49 12.8 2.83 3.42 88.25 104.65
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 919.99 0.55 11.73 2.73 3.24 90.37 103.46
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 930.96 0.62 11.81 2.56 3.24 94.01 105.26
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 996.57 0.99 12.76 1.87 3.25 98.91 109.45
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1070.48 1.24 12.52 1.36 2.92 101.72 112.52
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1129.67 2.3 10.58 2.66 2.94 100.66 113.36
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1210.59 5.56 8.07 8.78 3.28 100.7 115.54
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1362.45 6.56 11.37 21.83 4.05 112.14 129.44
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1554.02 4.92 17.81 59.43 6.18 140.46 159.59
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 686.82 2.03 13.57 123.24 17.51 117.91 126.99
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 468.33 0.55 5.14 143.68 11.83 102.05 108.61
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 427.97 0.35 3.8 151.67 10.99 99.37 105.43
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 407.8 0.29 3.59 154.52 10.71 95.15 100.85
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 383.02 0.26 4.01 149.19 10.38 86.39 91.64
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.85 0.21 5.28 144.74 11.37 82.65 87.85
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 442.07 0.13 9.84 118.96 12.19 86.42 93.32
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 550.8 0.01 15.25 85.32 11.53 92.5 102.61
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 643.69 0 18.17 64.31 10.16 96.33 109.77
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 724.5 0 20.04 48.82 8.69 97.79 114.78
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 801.4 0 20.25 36.02 7.32 99.51 119.92
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 847.38 0 18.64 27.56 6.28 100.78 123.72
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 851.1 0.01 16.21 21.96 5.36 100.16 123.71
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 845.81 0.02 14.24 16.71 4.33 100.97 123.69
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 838.4 0.05 12.64 12.44 3.6 103.85 123.89
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 824.46 0.05 11.96 11.3 3.72 108.46 124.37
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 818.67 0.03 12.5 13.44 4.63 114.48 127.64
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 823.38 0.02 13.05 16.2 5.46 119.99 131.68
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 836.37 0.01 13.7 18.01 6.1 124.68 135.02
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 849.22 0.03 13.92 16.39 6.14 128.66 138.95
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 904.14 0.95 12.52 10.93 5.37 132.79 144.04
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1025.81 5.41 7.65 9.55 3.76 134.11 148.67
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1173.12 7.2 9.38 17.33 3.94 134.63 153.52
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1308.53 4.66 13.54 48.07 4.99 155.96 177.68
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 495.41 1.06 7.57 118.8 13.15 104.8 114.55
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 364.95 0.45 3.76 129.46 10.68 89.56 96.66
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 349.39 0.33 2.97 136.53 10.79 87.48 94.12
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 340.66 0.29 2.88 142.48 10.92 85.02 91.32
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 341.76 0.3 3.65 146.03 11.51 86.54 92.9
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 340.81 0.28 5.27 142.1 12.47 84.39 90.73
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.08 0.18 9.21 120.77 13.04 79.49 86.57
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.02 0.01 13.83 92.21 12.57 73.82 82.62
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.15 0 16.32 71.44 11.43 67.96 78.8
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.62 0 18.12 51.95 9.38 62.72 76.41
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.88 0 18.59 35.12 7.36 61.78 79.02
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 675.8 0.01 17.45 24.86 6.22 63.39 83.76
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.34 0.02 15.67 19.82 5.79 65.15 86.47
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 699.89 0.02 14.09 18.35 5.8 66.35 86.08
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.74 0.01 12.75 18.45 6.02 67.21 84.23
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 662.48 0.01 11.53 18.48 5.95 68.13 81.54
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 645.8 0.02 10.07 17.3 5.03 68.97 79.74
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.22 0.02 8.78 15.84 4.08 69.99 78.87
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.9 0.03 7.83 14.54 3.34 70.97 78.67
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.95 0.05 7.08 12.94 2.92 72.59 79.84
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 646.15 0.46 6.85 11.25 2.94 74.57 82.56
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 697.51 2.12 6.51 12.35 3.2 75.38 85.28
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 743.08 2.57 8.36 14.8 3.67 73.44 85.62
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.78 1.52 13.17 17.65 5.08 75.17 88.18
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 440.78 0.34 12.62 52.13 7.46 43.36 48.93
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.43 0.64 10.25 58.46 6.3 33.2 37.05
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.58 0.84 9.96 63.87 6.6 32.8 36.4
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 376.15 0.69 9.28 72.63 6.72 34.63 38.14
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.58 0.43 8.27 79.45 6.6 34.39 37.7
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.19 0.26 8.21 84.5 7.02 34.25 37.43
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.31 0.14 9.87 83.72 7.86 35.98 39.58
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 416.86 0.01 11.61 76.22 8.2 39.08 43.65
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.01 0 11.35 70.22 7.77 40.72 46.19
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 493.2 0 11.56 53.74 6.11 43.1 51.01
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 570.12 0 11.71 33.9 4.42 46.94 57.99
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.48 0.01 11.17 20.61 3.49 50.18 63.13
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 665.56 0.06 10.4 12.84 2.92 52.19 63.95
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 676.14 0.1 9.62 9.39 2.48 53.44 63.39
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 682.53 0.11 9 7.94 2.21 55.57 64.21
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 689.05 0.12 9.01 7.46 2.33 57.95 66.02
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 704.09 0.12 10.19 7.66 2.89 60.06 67.4
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 742.2 0.12 12.3 7.55 3.59 62.61 69.1
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 807.53 0.16 15.88 6.56 4.61 66.53 72.81
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 847.64 0.25 17.56 4.93 4.96 69.41 75.86
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 870.99 1.11 15.25 4.17 4.34 70.41 77.65
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 900.74 3.33 11.59 5.78 3.62 69.38 77.99
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 940.79 5.83 9.66 11.18 3.74 68.6 79.44
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 978.39 5.23 11.04 28.16 4.26 77.46 89.73
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.76 0.83 5.9 101.79 6.06 61.97 67.86
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.34 0.3 3.51 114.07 5.2 56.48 60.96
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 398 0.24 4.09 112.83 5.8 54.16 58.35
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 389.28 0.19 4.65 107.85 5.98 48.36 52.13
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369.98 0.15 5.17 101.97 5.78 42.37 45.77
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 360.94 0.1 5.9 97.4 5.66 38.19 41.34
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 376.98 0.07 7.75 87.84 5.87 38.23 42.05
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 411.04 0.01 9.7 75.47 6.01 41.17 46.38

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tiên Lục, Lạng Giang, Bắc Giang