Dự báo thời tiết Xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

bầu trời quang đãng

Bảo Sơn

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1030.06

μg/m³
NO

3.25

μg/m³
NO2

32.65

μg/m³
O3

9.44

μg/m³
SO2

12.3

μg/m³
PM2.5

57.8

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1030.06 3.25 32.65 9.44 12.3 57.8 83.02
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1095.89 4.47 33.31 8.5 13.43 63.14 89.39
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1132.63 5.64 32.78 7.78 12.99 67.14 92.68
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1154.96 6.55 31.41 7.36 11.66 70.83 94.38
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1161.42 7.32 29.26 7.02 9.83 73.34 92.15
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.08 8.13 27.5 6.7 8.56 75.55 91.11
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1175.87 9.22 26.2 6.25 8.03 78.27 91.05
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1190.16 11.03 24.3 5.73 7.84 81.97 92.9
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1211.92 13.41 20.49 5.16 7.13 85.76 95.39
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1247.84 16.31 16.92 4.84 6.95 89.41 99.33
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.17 18.21 16.38 6.59 8.12 86.94 98.43
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.46 20.53 17.44 11.83 9.09 86.76 100.5
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1351.91 17.95 24.18 28.04 10.9 96.92 112.46
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 541.44 4.95 18.71 76.16 17.25 74.28 82.32
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.28 1.38 9.44 110.53 13.26 70.45 76.55
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 351.27 0.58 5.87 132.78 12.22 76.74 82.37
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 348.2 0.39 4.79 144.37 11.81 79.78 85.3
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.34 0.38 5.09 144.75 11.61 78 83.64
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.36 0.34 6.07 139.58 11.5 73.53 79.32
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.84 0.22 9.62 112.84 10.47 71.41 78.66
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.73 0.01 14.34 80.98 9.12 72.41 82.48
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 600.87 0 17.06 61.5 8.15 73.81 87
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 687.26 0 18.76 47.91 7.42 74.7 91.27
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 772.04 0.02 19.54 37.98 6.98 76.9 96.7
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.32 0.12 19.44 31.51 6.91 80.21 102.6
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 876.41 0.37 19.28 26.7 7.37 83.33 106.75
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 889.85 0.71 19.2 22.05 7.4 85.88 108.62
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 903.12 1.14 18.9 18.63 7.36 89.35 110.83
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 917.53 1.64 18.38 16 7.46 94.12 112.75
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 929.31 2.17 17.64 14.52 7.52 99.53 115.67
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 934.76 2.63 16.44 14.1 7.1 104.19 118.27
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 910.92 2.68 14.56 15.74 5.71 106.62 118.01
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 911.14 2.79 13.52 15.15 5.3 108.95 119.41
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 950.38 3.73 13.33 15.4 6.09 112.91 125.04
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 995.42 6.39 12.66 23.33 7.28 110.77 124.93
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1038.66 8.12 13.34 36.58 8.69 111.36 127.48
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1066.61 6.88 15.64 63.75 10.74 124.9 142.49
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 425.26 1.77 9.39 103.77 14.05 79.44 87.92
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.54 0.66 4.8 117.41 10.89 67.9 74.23
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.19 0.39 3.37 128.28 10.34 68.93 74.85
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.66 0.32 3.16 135.51 10.18 68.32 74.04
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.68 0.31 3.58 137.18 10.07 65.65 71.26
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.22 0.27 4.45 134.65 10.06 61.75 67.36
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.11 0.17 7.63 118.14 10.07 59.86 66.52
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.33 0.01 11.87 94.67 9.78 59.92 68.71
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.81 0 14.36 78.96 9.23 60.42 71.64
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.39 0 15.95 66.35 8.34 60.84 74.74
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 592.27 0 16.84 55.89 7.68 62.69 79.3
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.85 0 17.1 48.78 7.51 65.13 84.04
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 687.49 0 16.74 44.44 7.66 66.05 85.15
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.81 0 15.18 42.47 7.38 63.72 80.25
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.93 0 12.79 42.45 6.81 59.86 72.21
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.8 0 10.9 40.69 5.95 56.98 65.78
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.61 0 10.41 35.46 5.12 56.95 64.23
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.42 0.01 10.47 31.75 4.76 57.39 63.77
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 581.74 0.01 10.65 31.67 4.67 58.56 64.61
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 575.6 0.01 10.8 30.93 4.68 59.78 65.93
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.22 0.07 11.54 30.18 5.31 61.2 67.99
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.79 0.55 12.36 30.9 6.34 60.21 67.43
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.89 1.36 12.91 30.57 7.06 59.6 67.84
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 608.65 1.75 13.64 33.15 8.08 59.6 68.61
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 437.54 1.31 11.63 58.56 8.84 41.18 46.86
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 411.5 1.18 10.3 67.46 8.39 36.72 41.72
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 421.67 0.95 9.53 78.98 8.58 40.89 45.95
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.77 0.71 8.99 92.18 8.98 49.99 55.28
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.98 0.56 9.11 98.81 9.28 58.07 63.5
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.6 0.44 9.49 99.75 9.3 60.16 65.46
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 477.71 0.24 11.09 82.1 7.85 58.81 64.87
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.69 0.01 13.62 59.81 6.47 59.35 67.34
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.68 0 14.75 47.71 5.89 61.22 71.08
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 690.7 0 15.26 40.5 5.57 62.94 74.21
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 744.01 0.01 15.27 33.73 5.16 65.28 77.7
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.77 0.03 15.3 27.64 5.05 68.52 81.55
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.88 0.06 15.52 23.17 5.15 71.52 83.94
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 827.19 0.06 15.39 20.97 4.92 73.16 83.79
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 821.45 0.06 14.99 20.21 4.71 74.4 83.67
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 806.28 0.05 14.16 20 4.57 74.82 82.9
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 788.16 0.06 13.02 19.65 4.15 74.65 81.67
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 771.54 0.07 12.48 20.02 3.96 73.97 79.93
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.39 0.09 12.9 20.45 4.29 72.82 78.5
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 774.49 0.12 14.01 18.84 4.93 72.83 79.16
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 802.6 0.29 15.85 16.96 6.08 73.58 81.31
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 826.08 1.42 17.22 20.22 7.56 72.77 81.84
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 835.74 2.9 16.41 25.22 8.01 69.53 79.25
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 821.47 3.4 15.9 31.13 8.28 66.75 76.13
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 492.35 1.16 12.17 59.94 8.26 42.36 47.04
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.02 0.47 9.55 66.29 6.93 31.42 34.91
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 356.12 0.25 8.98 66.02 6.55 26.23 29.36
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 353.31 0.22 9.43 62.97 6.55 23.48 26.76
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 377.22 0.27 10.74 57.79 6.8 22.76 26.64
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 400.97 0.28 12.23 53.76 7.17 22.52 26.91
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 447.6 0.15 14.44 45 7.05 23.28 29.01
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 512.77 0.01 16.33 35.32 6.44 25.33 33.04
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 567.33 0.03 16.71 30.33 5.86 27.73 37.46
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 613.91 0.06 16.59 27.13 5.33 30.09 42.01
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 666.14 0.07 16.48 23.99 4.89 32.91 46.92

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bảo Sơn, Lục Nam, Bắc Giang