Chất lượng không khí hiện tại Xã Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang
Chỉ số AQI
4
Không lành mạnh
CO
1030.06
μg/m³NO
3.25
μg/m³NO2
32.65
μg/m³O3
9.44
μg/m³SO2
12.3
μg/m³PM2.5
57.8
μg/m³Dự báo thời tiết 30 ngày tới
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |
---|---|---|---|---|---|---|
15/09
![]() |
16/09
![]() |
17/09
![]() |
18/09
![]() |
19/09
![]() |
20/09
![]() |
|
21/09
![]() |
22/09
![]() |
23/09
![]() |
24/09
![]() |
25/09
![]() |
26/09
![]() |
27/09
![]() |
28/09
![]() |
Dự báo chất lượng không khí Xã Tam Dị, Lục Nam, Bắc Giang
Ngày | Chỉ số AQI | CO (μg/m³) | NO (μg/m³) | NO₂ (μg/m³) | O₃ (μg/m³) | SO₂ (μg/m³) | PM2.5 (μg/m³) | PM10 (μg/m³) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:00 08/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1030.06 | 3.25 | 32.65 | 9.44 | 12.3 | 57.8 | 83.02 |
23:00 08/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1095.89 | 4.47 | 33.31 | 8.5 | 13.43 | 63.14 | 89.39 |
00:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1132.63 | 5.64 | 32.78 | 7.78 | 12.99 | 67.14 | 92.68 |
01:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1154.96 | 6.55 | 31.41 | 7.36 | 11.66 | 70.83 | 94.38 |
02:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 1161.42 | 7.32 | 29.26 | 7.02 | 9.83 | 73.34 | 92.15 |
03:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1166.08 | 8.13 | 27.5 | 6.7 | 8.56 | 75.55 | 91.11 |
04:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1175.87 | 9.22 | 26.2 | 6.25 | 8.03 | 78.27 | 91.05 |
05:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1190.16 | 11.03 | 24.3 | 5.73 | 7.84 | 81.97 | 92.9 |
06:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1211.92 | 13.41 | 20.49 | 5.16 | 7.13 | 85.76 | 95.39 |
07:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1247.84 | 16.31 | 16.92 | 4.84 | 6.95 | 89.41 | 99.33 |
08:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1238.17 | 18.21 | 16.38 | 6.59 | 8.12 | 86.94 | 98.43 |
09:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1297.46 | 20.53 | 17.44 | 11.83 | 9.09 | 86.76 | 100.5 |
10:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1351.91 | 17.95 | 24.18 | 28.04 | 10.9 | 96.92 | 112.46 |
11:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 541.44 | 4.95 | 18.71 | 76.16 | 17.25 | 74.28 | 82.32 |
12:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 378.28 | 1.38 | 9.44 | 110.53 | 13.26 | 70.45 | 76.55 |
13:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 351.27 | 0.58 | 5.87 | 132.78 | 12.22 | 76.74 | 82.37 |
14:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 348.2 | 0.39 | 4.79 | 144.37 | 11.81 | 79.78 | 85.3 |
15:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 346.34 | 0.38 | 5.09 | 144.75 | 11.61 | 78 | 83.64 |
16:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 344.36 | 0.34 | 6.07 | 139.58 | 11.5 | 73.53 | 79.32 |
17:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 394.84 | 0.22 | 9.62 | 112.84 | 10.47 | 71.41 | 78.66 |
18:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 501.73 | 0.01 | 14.34 | 80.98 | 9.12 | 72.41 | 82.48 |
19:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 600.87 | 0 | 17.06 | 61.5 | 8.15 | 73.81 | 87 |
20:00 09/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 687.26 | 0 | 18.76 | 47.91 | 7.42 | 74.7 | 91.27 |
21:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 772.04 | 0.02 | 19.54 | 37.98 | 6.98 | 76.9 | 96.7 |
22:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 839.32 | 0.12 | 19.44 | 31.51 | 6.91 | 80.21 | 102.6 |
23:00 09/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 876.41 | 0.37 | 19.28 | 26.7 | 7.37 | 83.33 | 106.75 |
00:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 889.85 | 0.71 | 19.2 | 22.05 | 7.4 | 85.88 | 108.62 |
01:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 903.12 | 1.14 | 18.9 | 18.63 | 7.36 | 89.35 | 110.83 |
02:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 917.53 | 1.64 | 18.38 | 16 | 7.46 | 94.12 | 112.75 |
03:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 929.31 | 2.17 | 17.64 | 14.52 | 7.52 | 99.53 | 115.67 |
04:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 934.76 | 2.63 | 16.44 | 14.1 | 7.1 | 104.19 | 118.27 |
05:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 910.92 | 2.68 | 14.56 | 15.74 | 5.71 | 106.62 | 118.01 |
06:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 911.14 | 2.79 | 13.52 | 15.15 | 5.3 | 108.95 | 119.41 |
07:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 950.38 | 3.73 | 13.33 | 15.4 | 6.09 | 112.91 | 125.04 |
08:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 995.42 | 6.39 | 12.66 | 23.33 | 7.28 | 110.77 | 124.93 |
09:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1038.66 | 8.12 | 13.34 | 36.58 | 8.69 | 111.36 | 127.48 |
10:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 1066.61 | 6.88 | 15.64 | 63.75 | 10.74 | 124.9 | 142.49 |
11:00 10/10/2025 | 5 - Nguy hiểm | 425.26 | 1.77 | 9.39 | 103.77 | 14.05 | 79.44 | 87.92 |
12:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 306.54 | 0.66 | 4.8 | 117.41 | 10.89 | 67.9 | 74.23 |
13:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 286.19 | 0.39 | 3.37 | 128.28 | 10.34 | 68.93 | 74.85 |
14:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 280.66 | 0.32 | 3.16 | 135.51 | 10.18 | 68.32 | 74.04 |
15:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 276.68 | 0.31 | 3.58 | 137.18 | 10.07 | 65.65 | 71.26 |
16:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 273.22 | 0.27 | 4.45 | 134.65 | 10.06 | 61.75 | 67.36 |
17:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 308.11 | 0.17 | 7.63 | 118.14 | 10.07 | 59.86 | 66.52 |
18:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 382.33 | 0.01 | 11.87 | 94.67 | 9.78 | 59.92 | 68.71 |
19:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 450.81 | 0 | 14.36 | 78.96 | 9.23 | 60.42 | 71.64 |
20:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 516.39 | 0 | 15.95 | 66.35 | 8.34 | 60.84 | 74.74 |
21:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 592.27 | 0 | 16.84 | 55.89 | 7.68 | 62.69 | 79.3 |
22:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 656.85 | 0 | 17.1 | 48.78 | 7.51 | 65.13 | 84.04 |
23:00 10/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 687.49 | 0 | 16.74 | 44.44 | 7.66 | 66.05 | 85.15 |
00:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 667.81 | 0 | 15.18 | 42.47 | 7.38 | 63.72 | 80.25 |
01:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 612.93 | 0 | 12.79 | 42.45 | 6.81 | 59.86 | 72.21 |
02:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 569.8 | 0 | 10.9 | 40.69 | 5.95 | 56.98 | 65.78 |
03:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 577.61 | 0 | 10.41 | 35.46 | 5.12 | 56.95 | 64.23 |
04:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 588.42 | 0.01 | 10.47 | 31.75 | 4.76 | 57.39 | 63.77 |
05:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 581.74 | 0.01 | 10.65 | 31.67 | 4.67 | 58.56 | 64.61 |
06:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 575.6 | 0.01 | 10.8 | 30.93 | 4.68 | 59.78 | 65.93 |
07:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 577.22 | 0.07 | 11.54 | 30.18 | 5.31 | 61.2 | 67.99 |
08:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 577.79 | 0.55 | 12.36 | 30.9 | 6.34 | 60.21 | 67.43 |
09:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 598.89 | 1.36 | 12.91 | 30.57 | 7.06 | 59.6 | 67.84 |
10:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 608.65 | 1.75 | 13.64 | 33.15 | 8.08 | 59.6 | 68.61 |
11:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 437.54 | 1.31 | 11.63 | 58.56 | 8.84 | 41.18 | 46.86 |
12:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 411.5 | 1.18 | 10.3 | 67.46 | 8.39 | 36.72 | 41.72 |
13:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 421.67 | 0.95 | 9.53 | 78.98 | 8.58 | 40.89 | 45.95 |
14:00 11/10/2025 | 3 - Trung Bình | 439.77 | 0.71 | 8.99 | 92.18 | 8.98 | 49.99 | 55.28 |
15:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 451.98 | 0.56 | 9.11 | 98.81 | 9.28 | 58.07 | 63.5 |
16:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 448.6 | 0.44 | 9.49 | 99.75 | 9.3 | 60.16 | 65.46 |
17:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 477.71 | 0.24 | 11.09 | 82.1 | 7.85 | 58.81 | 64.87 |
18:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 558.69 | 0.01 | 13.62 | 59.81 | 6.47 | 59.35 | 67.34 |
19:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 632.68 | 0 | 14.75 | 47.71 | 5.89 | 61.22 | 71.08 |
20:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 690.7 | 0 | 15.26 | 40.5 | 5.57 | 62.94 | 74.21 |
21:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 744.01 | 0.01 | 15.27 | 33.73 | 5.16 | 65.28 | 77.7 |
22:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 790.77 | 0.03 | 15.3 | 27.64 | 5.05 | 68.52 | 81.55 |
23:00 11/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 820.88 | 0.06 | 15.52 | 23.17 | 5.15 | 71.52 | 83.94 |
00:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 827.19 | 0.06 | 15.39 | 20.97 | 4.92 | 73.16 | 83.79 |
01:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 821.45 | 0.06 | 14.99 | 20.21 | 4.71 | 74.4 | 83.67 |
02:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 806.28 | 0.05 | 14.16 | 20 | 4.57 | 74.82 | 82.9 |
03:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 788.16 | 0.06 | 13.02 | 19.65 | 4.15 | 74.65 | 81.67 |
04:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 771.54 | 0.07 | 12.48 | 20.02 | 3.96 | 73.97 | 79.93 |
05:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 761.39 | 0.09 | 12.9 | 20.45 | 4.29 | 72.82 | 78.5 |
06:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 774.49 | 0.12 | 14.01 | 18.84 | 4.93 | 72.83 | 79.16 |
07:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 802.6 | 0.29 | 15.85 | 16.96 | 6.08 | 73.58 | 81.31 |
08:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 826.08 | 1.42 | 17.22 | 20.22 | 7.56 | 72.77 | 81.84 |
09:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 835.74 | 2.9 | 16.41 | 25.22 | 8.01 | 69.53 | 79.25 |
10:00 12/10/2025 | 4 - Không lành mạnh | 821.47 | 3.4 | 15.9 | 31.13 | 8.28 | 66.75 | 76.13 |
11:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 492.35 | 1.16 | 12.17 | 59.94 | 8.26 | 42.36 | 47.04 |
12:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 392.02 | 0.47 | 9.55 | 66.29 | 6.93 | 31.42 | 34.91 |
13:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 356.12 | 0.25 | 8.98 | 66.02 | 6.55 | 26.23 | 29.36 |
14:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 353.31 | 0.22 | 9.43 | 62.97 | 6.55 | 23.48 | 26.76 |
15:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 377.22 | 0.27 | 10.74 | 57.79 | 6.8 | 22.76 | 26.64 |
16:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 400.97 | 0.28 | 12.23 | 53.76 | 7.17 | 22.52 | 26.91 |
17:00 12/10/2025 | 2 - Khá Tốt | 447.6 | 0.15 | 14.44 | 45 | 7.05 | 23.28 | 29.01 |
18:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 512.77 | 0.01 | 16.33 | 35.32 | 6.44 | 25.33 | 33.04 |
19:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 567.33 | 0.03 | 16.71 | 30.33 | 5.86 | 27.73 | 37.46 |
20:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 613.91 | 0.06 | 16.59 | 27.13 | 5.33 | 30.09 | 42.01 |
21:00 12/10/2025 | 3 - Trung Bình | 666.14 | 0.07 | 16.48 | 23.99 | 4.89 | 32.91 | 46.92 |