Dự báo thời tiết Thị trấn Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang

mây rải rác

Phì Điền

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
67%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
29%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

261.56

μg/m³
NO

0.76

μg/m³
NO2

4.56

μg/m³
O3

79.83

μg/m³
SO2

8.74

μg/m³
PM2.5

32.34

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 261.56 0.76 4.56 79.83 8.74 32.34 37.54
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 240.75 0.45 3.24 90.75 7.74 36.28 40.96
14:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 247.99 0.42 3.49 100 8.16 40.68 45.54
15:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 271.99 0.47 4.75 105.19 9.29 45.86 51.47
16:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 293.07 0.45 6.3 104.77 10 48.28 54.55
17:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 314.95 0.25 8.64 96.5 10.35 48.26 55.18
18:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 338.41 0.02 10.9 83.58 10.46 47.37 55.08
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 354.71 0 11.75 72.88 10.12 45.76 54.25
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 457.9 0 14.63 54.25 8.77 47.09 58.85
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.98 0 18.77 35.43 8.72 52.76 69.68
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 792.31 0.02 23.02 23.66 10.65 60.14 81.78
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 896.13 0.07 26.86 16.6 12.34 66.36 90.11
00:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 908.11 0.13 26.08 11.86 10.48 68.4 89.98
01:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 878.07 0.13 23.55 10.41 7.93 68.45 87.14
02:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.73 0.09 19.64 13.5 6.3 64.51 78.65
03:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 773.45 0.16 18.74 10.15 5.2 65.86 77.93
04:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 809.32 0.31 18.76 6.75 4.82 69.36 80.43
05:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 858.34 0.55 19.64 4.29 5.09 74.41 85.05
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.74 0.84 21.19 2.91 5.89 79.65 91
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 930.71 2.41 22.7 3.98 8.28 85.52 98.93
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 846.27 4.47 25.5 11.37 14.57 86.97 101.11
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 841.63 5.74 25.45 17.49 16.53 89.75 104.48
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 821.73 4.95 25.99 29.79 18.24 95.22 109.47
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.86 1.35 20.16 71.04 15.87 77.79 86.7
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 472.85 0.54 15.01 87.38 12.99 66.76 73.47
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.81 0.24 12.54 96.09 11.99 62.82 68.57
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.52 0.11 10.39 96.02 10.39 54 58.75
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 358.53 0.07 10.49 87.17 9.76 44.68 49.08
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 351.8 0.04 11.21 81.39 9.55 38.4 42.75
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 385.78 0.01 13.72 70.56 9.81 35.5 40.65
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 456 0 17.5 56.44 10.31 35.67 42.42
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 524.93 0.01 20.4 45.52 10.57 37.11 45.66
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 578.46 0.02 22.11 37.16 10.53 39.26 48.73
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 608.73 0.04 22.81 32.28 10.23 41.72 51.08
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 605.16 0.03 22.03 30.83 9.79 42.75 51.41
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 516.01 0 18.11 37.43 9.11 38.29 44.81
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 459.22 0 15.03 37.01 7.75 33.29 38.33
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 403.74 0 12.61 36.61 6.59 28.04 31.6
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 340.94 0 9.89 38.33 5.26 22.63 24.59
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 300.64 0 7.99 39.32 4.18 19.12 20.38
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 271.03 0 6.51 38.72 3.63 15.88 16.91
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 248.71 0 5.53 36.49 3.21 12.24 13.12
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 238.56 0 5.26 31.72 3.07 9.48 10.48
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 241.99 0.02 5.76 26.06 3.32 7.45 8.96
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.41 0.2 6.74 20.58 3.7 6.39 8.36
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 267.16 0.58 6.76 18.37 3.88 5.74 7.89
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 274.77 0.85 5.87 21.28 3.79 5.55 7.64
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 285.94 0.96 4.51 30.9 3.72 6.33 8.28
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 310.36 0.69 4.11 42.19 3.94 8.56 10.5
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 344.39 0.52 3.82 51.8 3.99 11.31 13.31
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 373.3 0.47 3.72 58.77 3.96 14.34 16.75
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 380.91 0.38 4.12 58.68 4.1 15.46 18.55
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 373.3 0.26 4.59 54.81 4.04 14.7 18.43
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 360.21 0.09 5.2 50.48 4.01 13.66 18.78
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 348.5 0 5.69 46.87 4.16 12.64 19.34
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 333.3 0 5.73 45.03 4.17 11.44 19.12
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 308.64 0 5.37 43.58 4.01 9.99 18.34
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 282.13 0 4.8 42.09 3.72 8.82 17.4
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 264.95 0 4.36 40.59 3.45 8.17 16.6
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 250.53 0 4 38.27 3.12 7.28 14.86
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 235.74 0 3.79 35.45 2.85 6.12 11.69
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 225.11 0 3.63 33.6 2.68 5.42 9.55
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 226.99 0 4.07 31.62 2.91 5.4 8.24
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.69 0 4.89 29.53 3.17 5.98 8.19
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 249.06 0 5.56 28.15 3.43 6.72 8.81
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 258.17 0.01 6.21 26.6 3.75 7.54 9.73
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.67 0.01 7.19 25.08 4.29 8.8 11.42
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 324.33 0.06 9.03 22.54 5.28 11.04 14.8
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 378.25 0.5 10.73 20.81 6.22 13.46 18.36
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 398.9 1.05 10.97 22.16 6.86 15.01 20.41
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 383.94 1.16 10.46 24.99 7.26 15.55 20.77
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 343.15 0.85 9.21 29.55 7.29 14.71 18.78
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 320.09 0.58 8.55 32.68 7.12 14.32 17.66
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 304.1 0.36 8.16 35.03 6.91 13.96 16.85
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 303.52 0.16 8.7 34.88 6.9 14.03 16.92
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 318.63 0.14 9.85 32.74 7.37 14.72 18.02
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 335.16 0.09 11.03 30.59 7.69 15.23 18.85
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 395 0.08 13.45 25.13 7.55 16.71 21.56
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 504.38 0.16 17.22 17.15 7.6 19.71 26.8
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 612.4 0.4 20.03 11.27 7.93 23.55 32.94
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 710.47 0.77 21.92 7.14 8.23 27.52 39.79
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 815.06 1.43 23.4 3.83 8.45 32.08 47.7
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 930.52 2.97 24.28 1.3 8.87 37.58 56.5
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1033.7 5.6 23.78 0.22 9.67 42.33 61.19
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1102.63 8.15 22.82 0.04 9.95 45.54 61.43
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1148.39 10.25 22.55 0.01 10.59 48.69 62.79
02:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1182.38 12.05 23.65 0.01 11.85 52.36 65.2
03:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1229.39 14.45 24.21 0 12.64 56.1 68.02
04:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1274.33 16.85 25.14 0 13.4 59.74 70.84
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1310.79 19.55 26.7 0 13.38 64.06 74.75
06:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1344.37 23.11 28.49 0 12.94 68.88 79.07
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1370.12 27.41 31 0.08 13.84 73.17 83.26
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1300.44 30.15 34.02 0.68 16.03 72.36 82.25
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1252.72 32.81 33.92 1.36 17.81 70.82 81.27
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1198.22 34.1 34.97 2.19 20.35 69.06 79.48
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 854.91 20.93 35.27 8.68 19.19 49.11 56.05

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Phì Điền, Lục Ngạn, Bắc Giang