Dự báo thời tiết Xã Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

mưa vừa

Biên Sơn

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
1.15 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

349.37

μg/m³
NO

0.34

μg/m³
NO2

9.62

μg/m³
O3

24.75

μg/m³
SO2

5.75

μg/m³
PM2.5

12.08

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 349.37 0.34 9.62 24.75 5.75 12.08 16.25
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 361.35 0.53 9.99 22.94 6.2 12.28 16.54
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 358.78 0.5 10.27 21.4 6.6 12.25 16.51
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 343.46 0.4 10.31 21.14 7.04 11.7 15.75
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 320.49 0.61 9.42 23.23 7.04 10.7 14.26
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.02 0.41 8.79 27.24 6.87 9.38 12.26
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.69 0.2 9.23 27.27 6.84 8.63 11.36
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.8 0.11 9.75 27.13 6.85 8.43 11.19
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 348.37 0.09 11.93 22.98 6.44 9.84 13.76
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 461.72 0.16 15.68 15.8 6.47 13.3 19.63
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 568.34 0.34 18.38 10.96 6.9 17.42 26.57
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 668.77 0.54 20.33 7.77 7.52 22.19 34.11
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 765.87 0.82 21.69 5.17 7.94 27.53 42.05
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 860.52 1.44 22.51 3.04 8.29 33.09 49.79
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 934.6 2.67 22.45 1.73 8.82 37.45 54.69
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 968.83 4.04 22.64 1.56 9.83 39.8 55.43
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 983.99 5.11 23.99 1.92 11.53 41.64 55.7
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1002.48 5.91 26.41 1.82 13.49 43.7 56.77
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1012.93 6.64 28.08 1 14.39 45.72 57.87
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1014.88 7.39 28.68 0.41 14.18 47.52 58.61
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1016.01 8.59 28.5 0.11 12.85 48.8 58.75
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1013.49 10.15 28.57 0.02 12.17 49.47 58.68
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1013.8 12.52 29.24 0.82 13.46 49.63 59.21
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 980.48 15.7 30.8 2.64 15.47 48.42 57.91
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1007.18 19.44 30.59 3.58 16.61 49.86 60.02
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 993.5 21.12 32.2 3.67 18.68 49.66 59.52
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 654.88 10.72 29.13 16.26 16.22 31.26 36.89
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 529.16 7.63 22.5 31.84 14.22 25.36 29.74
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 472.03 5.2 18.22 52.89 13.36 27.33 31.42
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 442.56 3.2 14.77 76.36 12.89 35.16 39.74
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 469.23 2.28 14.29 89.25 13.67 46.96 53.04
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 506.22 1.67 15.62 94.3 14.63 55.2 62.93
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 641.5 1 21.62 76.31 14.64 62.07 73.59
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 881.53 0.07 30.31 45.88 13.7 70.49 87.88
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1108.43 0.03 35.62 26.89 12.89 79.91 103.61
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1268.91 0.15 37.93 16.35 12.12 87.42 116.88
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1383.24 0.47 38.1 10.35 11.83 93.78 127.82
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1490.32 1.36 37.72 6.21 11.91 101.01 138.83
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1573.06 3.22 36.33 3.83 11.8 106.67 146.22
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1619.93 5.12 34.78 2.69 11.34 111.43 147.88
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1649.97 6.35 33.88 2.04 11.39 117.13 148.66
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1672.88 7.02 33.39 1.55 11.28 124.46 153.17
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1690.74 7.76 31.49 1.22 9.76 131.81 156.28
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1719.96 8.8 29.4 0.99 8.41 139.25 159.5
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1771.01 10.26 27.78 0.75 7.54 141.78 158.56
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1848.09 12.02 26.19 0.57 7.46 142.66 158.04
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1959.86 14.91 25.1 0.94 8.97 146.4 162.92
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1898.43 14.73 29.43 3.82 12.85 144.84 163.1
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1952.2 16.88 30.69 12.27 14.22 139.43 160.36
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1921.44 14.34 34.48 35.74 17.24 143.89 166.3
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 734.1 3.99 22.96 97.46 29.09 106.23 116.77
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.43 1.34 11.99 121 21.58 87.64 94.89
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 390.65 0.61 7.34 135.21 17.34 80.23 86.17
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 332.42 0.39 5.31 138.02 13.79 68.97 73.73
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.3 0.37 4.89 131.7 11.51 58.4 62.5
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.34 0.34 5.34 123.29 10.41 50.36 54.16
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 330.89 0.29 9.59 98.55 10.2 47.92 53.3
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.03 0.02 15.87 70.17 10.45 50.17 58.69
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 560.79 0 19.65 52.79 10.46 53.05 64.9
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 678.35 0 22.43 39.53 9.82 56.43 72.48
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 806.23 0.01 24.3 28.92 9.12 60.91 81.51
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 905 0.04 25.07 21.97 8.79 65.01 89.4
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 967.26 0.08 26.43 17.55 10.12 67.64 94.01
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1013.26 0.14 29.44 13.42 11.99 70.82 96.18
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1079.77 0.35 32.71 8.53 13.53 76.18 100.23
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1154.83 1.13 34.99 4.1 14.73 83.47 104.32
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1199.66 2.18 35.1 2.51 15 90.09 108.79
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.24 2.2 33.76 2.41 13.64 94.63 110.33
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1054.01 0.48 29.86 5.26 9.99 91.89 102.78
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1044.13 0.57 28.21 4.23 8.88 94.37 103.85
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1047.68 1.51 28.78 2.99 10.46 96.99 106.95
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 962.36 3.92 30.4 8 15.23 93.7 105.18
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 982 8.68 26.96 15.1 17.64 94.69 109.02
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1043.44 10.82 26.07 24.24 19.05 100.74 117.39
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.4 2.58 14.67 80.67 15.91 63.08 69.65
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.98 1.25 9.06 102.9 13.57 59.74 64.84
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.61 0.81 6.99 120.33 13.6 67.97 73.06
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.49 0.64 6.27 132.59 13.71 72.62 77.85
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.2 0.61 6.64 135.01 13.62 70.47 75.87
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 331 0.59 7.74 127.18 13.23 62.13 67.65
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.8 0.38 11.03 107.02 12.67 54.71 61.21
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.17 0.02 15.36 83.04 12.13 51.94 60.56
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.7 0 17.48 67.93 11.37 50.72 61.81
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.76 0 18.74 56.07 10.04 50.33 64.4
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 639.91 0 20.02 45.57 9.1 52.65 70.3
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 724.9 0 21.45 38.03 9.06 56.25 77.3
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 789.24 0 23.14 32.44 9.47 59.69 82.26
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 808.97 0 23.71 29.53 9.4 60.82 81.81
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 811.85 0 23.12 28.45 9.19 61.52 79.69
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 817.17 0.01 22.61 26.75 9.34 62.59 78.1
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 822.83 0.01 22.12 24.67 9.42 63.9 77.46
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 817.19 0.02 21.67 22.87 9.49 64.81 76.61
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 793.41 0.02 20.99 21.27 9.22 65.17 76.16
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.76 0.04 20.24 19.37 9.13 65.75 77.1
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 750.61 0.19 20.78 18.08 10.07 64.55 76.32
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 731.02 1.79 20.71 20.83 11.46 58.15 68.76

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Biên Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang